b9 q3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

개인 주택

nhà riêng

2
New cards

연립 주택

nhà liền kề

3
New cards

다세대주택

nhà có nhiều thế hệ sống

4
New cards

원룸

căn hộ 1 phòng

5
New cards

빌라

villa

6
New cards

고시원

nhà hộp diêm

7
New cards

전세

thuê đặt cọc 1 lần

8
New cards

월세

thuê trả theo tháng

9
New cards

하숙

ở trọ

10
New cards

자취

ở trọ tự phục vụ

11
New cards

부동산 소개소

văn phòng bất động sản

12
New cards

계약서

bản hợp đồng

13
New cards

계약금

tiền hợp đồng

14
New cards

보증금

tiền đặt cọc

15
New cards

이사

chuyển nhà

16
New cards

이삿짐

đồ đạc vận chuyển

17
New cards

이삿짐센터

trung tâm dịch vụ chuyển nhà

18
New cards

포장 이사

chuyển nhà trọn gói

19
New cards

집을 구하다

tìm nhà

20
New cards

집이 나가다

nhà được bán

21
New cards

계약하다

ký hợp đồng

22
New cards

잔금을 치르다

trả phần tiền còn lại

23
New cards

짐을 싸다

đóng gói đồ đạc

24
New cards

짐을 싣다

chất hành lí đồ đạc

25
New cards

짐을 옮기다

chuyển đồ

26
New cards

짐을 풀다

tháo,dỡ đồ đạc

27
New cards

짐을 정리하다

sắp xếp đồ đạc

28
New cards

보일러

nồi hơi

29
New cards

남향집

nhà hướng nam

30
New cards

마당

sân

31
New cards

주차장

nhà để xe

32
New cards

개별 난방

hệ thống sưởi sàn riêng

33
New cards

중앙 난방

hệ thống sưởi trung tâm