1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
application (n)
ứng dụng
attendance (n)
sự có mặt, sĩ số
biometric (adj)
thuộc về sinh trắc
breakout room (n)
phòng học chia nhỏ, chia nhóm
cheating (n)
sự lừa dối, gian dối, gian lận
complain (v)
phàn nàn, khiếu nại
contact lens (n)
kính áp tròng
convenient (adj)
thuận tiện, tiện lợi
develop (v)
phát triển, khai triển
digital (adj)
số, kĩ thuật số
epidemic (n)
dịch bệnh
experiment (n)
thí nghiệm
eye-tracking
theo dõi (cử động) mắt
face to face (adj)
trực tiếp, mặt đối mặt
feedback (n)
(ý kiến) phản hồi, hồi đáp
fingerprint (n)
(dấu) vân tay
invent (v)
phát minh
invention (n)
sự phát minh, sáng chế
mark (v)
chấm điểm
platform (n)
nền tảng
recognition (n)
sự nhận biết, sự công nhận
scanner (n)
máy quét