1/36
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
accent
giọng
announcement
sự thông báo
broadcast (v)
phát sóng
broadcast (n)
chương trình phát sóng
channel
kênh
clear
rõ ràng
click
nhấp chuột
contact (v)
liên lạc
contact (n)
sự liên lạc
file
tệp
formal
trang trọng
image
hình ảnh
informal
thân mật
internet
mạng internet
interrupt
ngắt lời
link (v)
liên kết, kết nối
link (n)
sự liên kết
media
phương tiện truyền thông
mobile phone
điện thoại di động
online
trực tuyến
pause (v)
tạm ngừng
pause (n)
khoảng dừng
persuade
thuyết phục
pronounce
phát âm
publish
xuất bản
report (v)
báo cáo
report (n)
bản báo cáo
request (v)
yêu cầu
request (n)
sự yêu cầu
ring
gọi điện
signal
tín hiệu
swear
chửi thề
type
thể loại
viewer
khán giả
website
trang mạng
whisper (v)
thì thầm
whisper (n)
lời thì thầm