1/9
hàng không và tàu sắt
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
extend ( v )
kéo dài, dãn ra
distinction ( n )
sự khác biệt, chênh lệch
fare ( n )
giá vé
substantial ( a )
nhiều, đáng kể
economize ( v )
tiết kiệm
expense ( n )
chi phí
operate ( v )
vận hành
punctual ( a )
đúng giờ
duration ( n )
thời lượng, quá trình, hành trình
comprehensive ( a )
đầy đủ, toàn diện