UNIT6-PART2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/30

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

31 Terms

1
New cards

central heating

hệ thống sưởi trung tâm

<p>hệ thống sưởi trung tâm</p>
2
New cards

air conditioner

máy điều hòa nhiệt độ

<p>máy điều hòa nhiệt độ</p>
3
New cards

Indoor plant

cây trồng trong nhà

<p>cây trồng trong nhà</p>
4
New cards

Magazine rack

kệ tạp chí

<p>kệ tạp chí</p>
5
New cards

carpet

thảm

<p>thảm</p>
6
New cards

curtain

rèm

<p>rèm</p>
7
New cards

regulary

thường xuyên

8
New cards

remote control

điều khiển từ xa

<p>điều khiển từ xa</p>
9
New cards

bulb

bóng đèn

<p>bóng đèn</p>
10
New cards

cushion

nệm ngồi , gối tựa

<p>nệm ngồi , gối tựa</p>
11
New cards

dishwasher

máy rửa bát

<p>máy rửa bát</p>
12
New cards

oven

lò nướng

<p>lò nướng</p>
13
New cards

kitchen sink

bồn rửa bát

<p>bồn rửa bát</p>
14
New cards

Kitchen cabinet

tủ bếp

<p>tủ bếp</p>
15
New cards

kettle

ấm đun nước

<p>ấm đun nước</p>
16
New cards

cooker

cái bếp nấu, nồi nấu

<p>cái bếp nấu, nồi nấu</p>
17
New cards

microwave

lò vi sóng

<p>lò vi sóng</p>
18
New cards

non-stick pan

chảo chống dính

<p>chảo chống dính</p>
19
New cards

blender

máy xay sinh tố

<p>máy xay sinh tố</p>
20
New cards

rent

tiền thuê nhà

<p>tiền thuê nhà</p>
21
New cards

container

thùng, hộp, gói

<p>thùng, hộp, gói</p>
22
New cards

Boiling

sôi

<p>sôi</p>
23
New cards

device

thiết bị

<p>thiết bị</p>
24
New cards

lower

hạ thấp

25
New cards

raising

nâng

26
New cards

the air temperature

nhiệt độ không khí

<p>nhiệt độ không khí</p>
27
New cards

a piece of cloth

một miếng vải

28
New cards

cover

bao phủ

29
New cards

soft

mềm

<p>mềm</p>
30
New cards

mix

pha trộn

<p>pha trộn</p>
31
New cards

liquid

chất lỏng

<p>chất lỏng</p>