1/104
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ethnic (adj) /ˈeθnɪk/
thuộc dân tộc
ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/
(nhóm) dân tộc
minority (n) /maɪˈnɒrəti/
dân tộc thiểu số
bamboo (n) /ˌbæmˈbuː/
tre, cây tre
bamboo house (n) /ˌbæmˈbuː haʊs/
nhà tre
stilt house (n) /stɪlt haʊs/
nhà sàn
communal (adj) /kəˈmjuːnl/
chung, công cộng
communal house (n) /kəˈmjuːnl haʊs/
nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng
post (n) /pəʊst/
cột, cây cột
folk (adj) /fəʊk/
thuộc về dân gian, truyền thống
folk dance (n) /fəʊk dɑːns/
điệu múa dân gian
musical (adj) /ˈmjuːzɪkl/
thuộc về âm nhạc
musical instrument (n) /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/
nhạc cụ
traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/
thuộc về truyền thống
costume (n) /ˈkɒstjuːm/
trang phục
sticky rice (n) /ˌstɪki ˈraɪs/
xôi
five-colour sticky rice (n) /faɪv ˈkʌlə(r) ˌstɪki ˈraɪs/
xôi ngũ sắc
flute (n) /fluːt/
sáo
bamboo flute (n) /ˌbæmˈbuː fluːt/
sáo ống tre
gong (n) /ɡɒŋ/
cồng, chiêng
feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/
nét, đặc điểm
overlook (v) /ˌəʊvəˈlʊk/
nhìn ra, đối diện
terraced (adj) /ˈterəst/
có hình bậc thang
terraced field (n) /ˈterəst fiːld/
ruộng bậc thang
livestock (n) /ˈlaɪvstɒk/
gia súc
raise (v) /reɪz/
chăn nuôi
soil (n) /sɔɪl/
đất trồng
enrich (v) /ɪnˈrɪtʃ/
làm phong phú, làm màu mỡ thêm
staircase (n) /ˈsteəkeɪs/
cầu thang bộ
weave (v) /wiːv/
dệt, đan
wooden (adj) /ˈwʊdn/
bằng gỗ
wooden statue (n) /ˈwʊdn ˈstætʃuː/
tượng gỗ
peaceful (adj) /ˈpiːsfl/
yên bình
awesome (adj) /ˈɔːsəm/
đáng kinh ngạc, tuyệt vời
unique (adj) /juˈniːk/
độc nhất, đặc biệt
highland (n) /ˈhaɪlənd/
vùng cao nguyên
delta (n) /ˈdeltə/
vùng châu thổ
close (adj) /kləʊz/
gần, sát
natural (adj) /ˈnætʃrəl/
thuộc về thiên nhiên
nature (n) /ˈneɪtʃə(r)/
thiên nhiên
culture (n) /ˈkʌltʃə(r)/
văn hoá
brochure (n) /ˈbrəʊʃə(r)/
tập sách mỏng
travel brochure (n) /ˈtrævl ˈbrəʊʃə(r)/
tập sách về du lịch
complicate (v) /ˈkɒmplɪkeɪt/
làm phức tạp
complication (n) /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/
sự phức tạp
complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
phức tạp
ethnology (n) /eθˈnɒlədʒi/
dân tộc học
ethnologist (n) /eθˈnɒlədʒɪst/
nhà dân tộc học
ethnological (adj) /ˌeθnəˈlɒdʒɪkl/
thuộc dân tộc học
ethnically (adv) /ˈeθnɪkli/
thuộc dân tộc
curiousness (n) /ˈkjʊəriəsnəs/
tính tò mò
curiosity (n) /ˌkjʊəriˈɒsəti/
sự tò mò
curious (adj) /ˈkjʊəriəs/
tò mò
curiously (adv) /ˈkjʊəriəsli/
một cách tò mò
tradition (n) /trəˈdɪʃn/
truyền thống
traditionalism (n) /trəˈdɪʃənəlɪzəm/
chủ nghĩa truyền thống
traditionalist (n) /trəˈdɪʃənəlɪst/
người theo truyền thống
speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/
đặc sản
special (adj) /ˈspeʃl/
đặc biệt
keep (v) /kiːp/
giữ
kindergarten (n) /ˈkɪndəɡɑːtn/
nhà trẻ
kitchen (n) /ˈkɪtʃɪn/
phòng bếp
darken (v) /ˈdɑːkən/
làm tối
cooker (n) /ˈkʊkə(r)/
nồi cơm, bếp nấu
lock (v/n) /lɒk/
khoá
attack (n) /əˈtæk/
cuộc tấn công
column (n) /ˈkɒləm/
cột
bacon (n) /ˈbeɪkən/
thịt lợn hun khói
conclusion (n) /kənˈkluːʒn/
kết luận
discard (v) /dɪˈskɑːd/
vứt bỏ
accountant (n) /əˈkaʊntənt/
kế toán
acclaim (v) /əˈkleɪm/
ngợi ca
accurate (adj) /ˈækjərət/
chính xác
occasion (n) /əˈkeɪʒn/
dịp
queue (n/v) /kjuː/
xếp hàng
quay (n) /kiː/
cầu tàu
antique (n) /ænˈtiːk/
đồ cổ
technique (n) /tekˈniːk/
kỹ thuật
know (v) /nəʊ/
biết
knee (n) /niː/
đầu gối
knowledge (n) /ˈnɒlɪdʒ/
sự hiểu biết
gain (v) /ɡeɪn/
thu được
garden (n) /ˈɡɑːdn/
khu vườn
jungle (n) /ˈdʒʌŋɡl/
rừng rậm
negotiate (v) /nɪˈɡəʊʃieɪt/
đàm phán
negative (adj) /ˈneɡətɪv/
tiêu cực
foreign (adj) /ˈfɒrən/
nước ngoài
design (v/n) /dɪˈzaɪn/
thiết kế
campaign (n) /kæmˈpeɪn/
chiến dịch
sign (v/n) /saɪn/
ký, biển báo
ancestor (n) /ˈænsestə(r)/
tổ tiên
peoples (n) /ˈpiːplz/
các dân tộc
diverse (adj) /daɪˈvɜːs/
đa dạng
diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/
sự đa dạng
establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/
thành lập
religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/
thuộc tôn giáo
plantation (n) /plɑːnˈteɪʃn/
đồn điền
preserve (v) /prɪˈzɜːv/
bảo tồn
worship (v/n) /ˈwɜːʃɪp/
thờ cúng
mountainous (adj) /ˈmaʊntənəs/
miền núi