UNIT 4: ETHNIC GROUPS OF VIET NAM

5.0(2)
studied byStudied by 42 people
5.0(2)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/104

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

105 Terms

1
New cards

ethnic (adj) /ˈeθnɪk/

thuộc dân tộc

2
New cards

ethnic group (n) /ˈeθnɪk ɡruːp/

(nhóm) dân tộc

3
New cards

minority (n) /maɪˈnɒrəti/

dân tộc thiểu số

4
New cards

bamboo (n) /ˌbæmˈbuː/

tre, cây tre

5
New cards

bamboo house (n) /ˌbæmˈbuː haʊs/

nhà tre

6
New cards

stilt house (n) /stɪlt haʊs/

nhà sàn

7
New cards

communal (adj) /kəˈmjuːnl/

chung, công cộng

8
New cards

communal house (n) /kəˈmjuːnl haʊs/

nhà rông, nhà sinh hoạt cộng đồng

9
New cards

post (n) /pəʊst/

cột, cây cột

10
New cards

folk (adj) /fəʊk/

thuộc về dân gian, truyền thống

11
New cards

folk dance (n) /fəʊk dɑːns/

điệu múa dân gian

12
New cards

musical (adj) /ˈmjuːzɪkl/

thuộc về âm nhạc

13
New cards

musical instrument (n) /ˈmjuːzɪkl ˈɪnstrəmənt/

nhạc cụ

14
New cards

traditional (adj) /trəˈdɪʃənl/

thuộc về truyền thống

15
New cards

costume (n) /ˈkɒstjuːm/

trang phục

16
New cards

sticky rice (n) /ˌstɪki ˈraɪs/

xôi

17
New cards

five-colour sticky rice (n) /faɪv ˈkʌlə(r) ˌstɪki ˈraɪs/

xôi ngũ sắc

18
New cards

flute (n) /fluːt/

sáo

19
New cards

bamboo flute (n) /ˌbæmˈbuː fluːt/

sáo ống tre

20
New cards

gong (n) /ɡɒŋ/

cồng, chiêng

21
New cards

feature (n) /ˈfiːtʃə(r)/

nét, đặc điểm

22
New cards

overlook (v) /ˌəʊvəˈlʊk/

nhìn ra, đối diện

23
New cards

terraced (adj) /ˈterəst/

có hình bậc thang

24
New cards

terraced field (n) /ˈterəst fiːld/

ruộng bậc thang

25
New cards

livestock (n) /ˈlaɪvstɒk/

gia súc

26
New cards

raise (v) /reɪz/

chăn nuôi

27
New cards

soil (n) /sɔɪl/

đất trồng

28
New cards

enrich (v) /ɪnˈrɪtʃ/

làm phong phú, làm màu mỡ thêm

29
New cards

staircase (n) /ˈsteəkeɪs/

cầu thang bộ

30
New cards

weave (v) /wiːv/

dệt, đan

31
New cards

wooden (adj) /ˈwʊdn/

bằng gỗ

32
New cards

wooden statue (n) /ˈwʊdn ˈstætʃuː/

tượng gỗ

33
New cards

peaceful (adj) /ˈpiːsfl/

yên bình

34
New cards

awesome (adj) /ˈɔːsəm/

đáng kinh ngạc, tuyệt vời

35
New cards

unique (adj) /juˈniːk/

độc nhất, đặc biệt

36
New cards

highland (n) /ˈhaɪlənd/

vùng cao nguyên

37
New cards

delta (n) /ˈdeltə/

vùng châu thổ

38
New cards

close (adj) /kləʊz/

gần, sát

39
New cards

natural (adj) /ˈnætʃrəl/

thuộc về thiên nhiên

40
New cards

nature (n) /ˈneɪtʃə(r)/

thiên nhiên

41
New cards

culture (n) /ˈkʌltʃə(r)/

văn hoá

42
New cards

brochure (n) /ˈbrəʊʃə(r)/

tập sách mỏng

43
New cards

travel brochure (n) /ˈtrævl ˈbrəʊʃə(r)/

tập sách về du lịch

44
New cards

complicate (v) /ˈkɒmplɪkeɪt/

làm phức tạp

45
New cards

complication (n) /ˌkɒmplɪˈkeɪʃn/

sự phức tạp

46
New cards

complicated (adj) /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/

phức tạp

47
New cards

ethnology (n) /eθˈnɒlədʒi/

dân tộc học

48
New cards

ethnologist (n) /eθˈnɒlədʒɪst/

nhà dân tộc học

49
New cards

ethnological (adj) /ˌeθnəˈlɒdʒɪkl/

thuộc dân tộc học

50
New cards

ethnically (adv) /ˈeθnɪkli/

thuộc dân tộc

51
New cards

curiousness (n) /ˈkjʊəriəsnəs/

tính tò mò

52
New cards

curiosity (n) /ˌkjʊəriˈɒsəti/

sự tò mò

53
New cards

curious (adj) /ˈkjʊəriəs/

tò mò

54
New cards

curiously (adv) /ˈkjʊəriəsli/

một cách tò mò

55
New cards

tradition (n) /trəˈdɪʃn/

truyền thống

56
New cards

traditionalism (n) /trəˈdɪʃənəlɪzəm/

chủ nghĩa truyền thống

57
New cards

traditionalist (n) /trəˈdɪʃənəlɪst/

người theo truyền thống

58
New cards

speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/

đặc sản

59
New cards

special (adj) /ˈspeʃl/

đặc biệt

60
New cards

keep (v) /kiːp/

giữ

61
New cards

kindergarten (n) /ˈkɪndəɡɑːtn/

nhà trẻ

62
New cards

kitchen (n) /ˈkɪtʃɪn/

phòng bếp

63
New cards

darken (v) /ˈdɑːkən/

làm tối

64
New cards

cooker (n) /ˈkʊkə(r)/

nồi cơm, bếp nấu

65
New cards

lock (v/n) /lɒk/

khoá

66
New cards

attack (n) /əˈtæk/

cuộc tấn công

67
New cards

column (n) /ˈkɒləm/

cột

68
New cards

bacon (n) /ˈbeɪkən/

thịt lợn hun khói

69
New cards

conclusion (n) /kənˈkluːʒn/

kết luận

70
New cards

discard (v) /dɪˈskɑːd/

vứt bỏ

71
New cards

accountant (n) /əˈkaʊntənt/

kế toán

72
New cards

acclaim (v) /əˈkleɪm/

ngợi ca

73
New cards

accurate (adj) /ˈækjərət/

chính xác

74
New cards

occasion (n) /əˈkeɪʒn/

dịp

75
New cards

queue (n/v) /kjuː/

xếp hàng

76
New cards

quay (n) /kiː/

cầu tàu

77
New cards

antique (n) /ænˈtiːk/

đồ cổ

78
New cards

technique (n) /tekˈniːk/

kỹ thuật

79
New cards

know (v) /nəʊ/

biết

80
New cards

knee (n) /niː/

đầu gối

81
New cards

knowledge (n) /ˈnɒlɪdʒ/

sự hiểu biết

82
New cards

gain (v) /ɡeɪn/

thu được

83
New cards

garden (n) /ˈɡɑːdn/

khu vườn

84
New cards

jungle (n) /ˈdʒʌŋɡl/

rừng rậm

85
New cards

negotiate (v) /nɪˈɡəʊʃieɪt/

đàm phán

86
New cards

negative (adj) /ˈneɡətɪv/

tiêu cực

87
New cards

foreign (adj) /ˈfɒrən/

nước ngoài

88
New cards

design (v/n) /dɪˈzaɪn/

thiết kế

89
New cards

campaign (n) /kæmˈpeɪn/

chiến dịch

90
New cards

sign (v/n) /saɪn/

ký, biển báo

91
New cards

ancestor (n) /ˈænsestə(r)/

tổ tiên

92
New cards

peoples (n) /ˈpiːplz/

các dân tộc

93
New cards

diverse (adj) /daɪˈvɜːs/

đa dạng

94
New cards

diversity (n) /daɪˈvɜːsəti/

sự đa dạng

95
New cards

establish (v) /ɪˈstæblɪʃ/

thành lập

96
New cards

religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/

thuộc tôn giáo

97
New cards

plantation (n) /plɑːnˈteɪʃn/

đồn điền

98
New cards

preserve (v) /prɪˈzɜːv/

bảo tồn

99
New cards

worship (v/n) /ˈwɜːʃɪp/

thờ cúng

100
New cards

mountainous (adj) /ˈmaʊntənəs/

miền núi