Week 6: Productivity

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/79

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Theme: Skills

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1

Boost productivity

Tăng năng suất

2

Digital tools

Công cụ số

3

Automate tasks

Tự động hóa công việc

4

Save time

Tiết kiệm thời gian

5

Cloud storage

Lưu trữ đám mây

6

Remote work

Làm việc từ xa

7

Streamline workflow

Hợp lý hóa quy trình làm việc

8

Time-saving apps

Ứng dụng tiết kiệm thời gian

9

Increase efficiency

Tăng hiệu quả

10

Track progress

Theo dõi tiến độ

11

Real-time collaboration

Hợp tác theo thời gian thực

12

Digital planner

Lịch làm việc điện tử

13

Online scheduling

Lên lịch trực tuyến

14

Focus mode

Chế độ tập trung

15

Manage distractions

Quản lý xao nhãng

16

Productivity hacks

Mẹo tăng năng suất

17

Task prioritization

Ưu tiên công việc

18

Set reminders

Đặt nhắc nhở

19

Digital minimalism

Tối giản kỹ thuật số

20

Workflow optimization

Tối ưu quy trình làm việc

21

Pomodoro Technique

Phương pháp Pomodoro

22

Work in intervals

Làm việc theo khoảng thời gian

23

Take regular breaks

Nghỉ giải lao đều đặn

24

Stay focused

Giữ sự tập trung

25

Timeboxing

Đóng khung thời gian

26

Avoid burnout

Tránh kiệt sức

27

Productive habits

Thói quen hiệu quả

28

Deep concentration

Tập trung sâu

29

Manage energy

Quản lý năng lượng

30

Break tasks into chunks

Chia nhỏ công việc

31

Track your time

Theo dõi thời gian

32

Beat procrastination

Đánh bại sự trì hoãn

33

Build discipline

Rèn luyện kỷ luật

34

Create urgency

Tạo cảm giác cấp bách

35

Limit distractions

Giới hạn xao nhãng

36

Time awareness

Nhận thức về thời gian

37

Productivity sprint

Giai đoạn làm việc năng suất cao

38

Stay on schedule

Giữ đúng lịch trình

39

Maintain momentum

Duy trì động lực

40

Set clear timers

Đặt hẹn giờ rõ ràng

41

Deep work

Làm việc sâu

42

Focus zone

Vùng tập trung

43

Avoid multitasking

Tránh làm nhiều việc cùng lúc

44

Mental clarity

Sự minh mẫn tinh thần

45

Creative output

Sản phẩm sáng tạo

46

Train your focus

Rèn luyện sự tập trung

47

Work with intensity

Làm việc với cường độ cao

48

Block distractions

Chặn sự xao nhãng

49

Create a focus ritual

Tạo thói quen tập trung

50

Prioritize deep tasks

Ưu tiên công việc cần tập trung cao

51

Minimize shallow work

Giảm công việc nông

52

Focus window

Khung giờ tập trung

53

Brain fatigue

Mệt mỏi não bộ

54

Protect your attention

Bảo vệ sự chú ý

55

Work in silence

Làm việc trong im lặng

56

Enter flow state

Vào trạng thái “dòng chảy”

57

Single-tasking

Làm một việc tại một thời điểm

58

Focus goals

Mục tiêu tập trung

59

Build mental endurance

Xây dựng sức bền tinh thần

60

Schedule deep sessions

Lên lịch làm việc sâu

61

Sleep hygiene

Vệ sinh giấc ngủ

62

Energy levels

Mức năng lượng

63

Brain fuel

Nhiên liệu cho não

64

Balanced diet

Chế độ ăn cân bằng

65

Quality sleep

Giấc ngủ chất lượng

66

Healthy routine

Thói quen lành mạnh

67

Morning exercise

Tập thể dục buổi sáng

68

Stay hydrated

Giữ cơ thể đủ nước

69

Nutrition matters

Dinh dưỡng rất quan trọng

70

Active lifestyle

Lối sống năng động

71

Boost brainpower

Tăng cường trí não

72

Reduce fatigue

Giảm mệt mỏi

73

Regular movement

Vận động đều đặn

74

Eat brain foods

Ăn thực phẩm tốt cho não

75

Sleep schedule

Lịch ngủ

76

Healthy habits

Thói quen tốt cho sức khỏe

77

Improve concentration

Cải thiện sự tập trung

78

Manage stress

Quản lý căng thẳng

79

Physical well-being

Sức khỏe thể chất

80

Mental recharge

Phục hồi tinh thần