Qualify

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/4

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

acsob

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

5 Terms

1
New cards

qualify >< disqualify

(v) đủ điều kiện [trở thành ai, làm gì] >< loại ra, làm cho không đủ tư cách

2
New cards

qualify for

đủ điều kiện nhận cái gì

3
New cards

S disqualify O from STH

loại ai ra khỏi cái gì

4
New cards

qualified >< unqualified

(adj) đủ tư cách, đủ khả năng >< không đủ tư cách, trình độ

5
New cards

qualification >< disqualification

(n) phẩm chất, năng lực >< sự không đủ tư cách; sự loại trừ