1/4
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
qualify >< disqualify
(v) đủ điều kiện [trở thành ai, làm gì] >< loại ra, làm cho không đủ tư cách
qualify for
đủ điều kiện nhận cái gì
S disqualify O from STH
loại ai ra khỏi cái gì
qualified >< unqualified
(adj) đủ tư cách, đủ khả năng >< không đủ tư cách, trình độ
qualification >< disqualification
(n) phẩm chất, năng lực >< sự không đủ tư cách; sự loại trừ