MOVEMENT C1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

ascend (v)

Đi lên, leo lên.

2
New cards

bounce (v, n)

Nảy lên, bật lại; sự nảy lên.

3
New cards

clamber (v)

Trèo, leo một cách khó khăn.

4
New cards

clench (v)

Nắm chặt, siết chặt (thường là tay, răng).

5
New cards

clutch (v)

Nắm chặt, giữ chặt.

6
New cards

crawl (v)

Bò (di chuyển bằng tay và đầu gối).

7
New cards

creep (v)

đi rón rén, lén lút

8
New cards

dash (v)

Lao đi, xông tới (chạy nhanh trong một khoảng cách ngắn).

9
New cards

descend (v)

Đi xuống, hạ xuống.

10
New cards

drift (v, n)

(Động từ) Trôi dạt, trôi nổi: Bị dòng nước, không khí, hoặc lực bên ngoài mang đi một cách bị động
(Động từ) Xây thành đống: Tuyết, cát, hoặc vật liệu khác bị gió thổi hoặc nước cuốn thành đống
(Danh từ) Ý nghĩa cốt lõi/Mục đích:

11
New cards

emigrate (v)

Di cư, xuất cư

12
New cards

float (v)

Nổi trên mặt nước hoặc trong không khí.

13
New cards

flow (n, v)

Dòng chảy; chảy.

14
New cards

fumble (v)

Dò dẫm, vụng về (sử dụng tay một cách vụng về).

15
New cards

gesture (v, n)

Cử chỉ; ra dấu, làm cử chỉ.

16
New cards

glide (v)

Lướt (di chuyển êm ái, trôi chảy).

17
New cards

grab (v)

Chộp lấy, vồ lấy.

18
New cards

grasp (v)

Nắm chặt, kẹp chặt.

19
New cards

hop (v, n)

Nhảy lò cò (nhảy bằng một chân).

20
New cards

immigrant (n)

Người nhập cư

21
New cards

jog (v, n)

Chạy bộ (chạy chậm rãi để tập thể dục); buổi chạy bộ.

22
New cards

leap (v, n)

Nhảy vọt, nhảy xa; cú nhảy.

23
New cards

march (v, n)

Hành quân, diễu hành; cuộc diễu hành.

24
New cards

migrate (v)

Di trú, di cư

25
New cards

refugee (n)

Người tị nạn

26
New cards

roam (v)

Đi lang thang, đi dạo.

27
New cards

skip (v, n)

Bước nhảy vọt, Sự tiến bộ vượt bậc (n)
Nhảy vọt, Nhảy qua (v)
??? at sth: Nắm bắt cơ hội ngay lập tức

28
New cards

skid (v, n)

  • (Động từ) Trượt/Lạng xe: Mất kiểm soát và trượt đi một cách không chủ ý

  • (Động từ) Bị kéo lê: Kéo một vật gì đó dọc theo mặt đất (ít phổ biến hơn).

  • (Danh từ) Vết trượt: Vết dài còn lại trên đường do lốp xe trượt.

29
New cards

slip (v, n)

Trượt chân, tuột; cú trượt.

30
New cards

stride (v, n)

Sải bước; bước đi dài, sải chân.

31
New cards

stroll (v)

Đi dạo, đi tản bộ.

32
New cards

velocity (n)

Vận tốc (tốc độ của vật di chuyển theo một hướng)

33
New cards

wander (v)

Đi lang thang, đi lơ đãng.