1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ascend (v)
Đi lên, leo lên.
bounce (v, n)
Nảy lên, bật lại; sự nảy lên.
clamber (v)
Trèo, leo một cách khó khăn.
clench (v)
Nắm chặt, siết chặt (thường là tay, răng).
clutch (v)
Nắm chặt, giữ chặt.
crawl (v)
Bò (di chuyển bằng tay và đầu gối).
creep (v)
đi rón rén, lén lút
dash (v)
Lao đi, xông tới (chạy nhanh trong một khoảng cách ngắn).
descend (v)
Đi xuống, hạ xuống.
drift (v, n)
(Động từ) Trôi dạt, trôi nổi: Bị dòng nước, không khí, hoặc lực bên ngoài mang đi một cách bị động
(Động từ) Xây thành đống: Tuyết, cát, hoặc vật liệu khác bị gió thổi hoặc nước cuốn thành đống
(Danh từ) Ý nghĩa cốt lõi/Mục đích:
emigrate (v)
Di cư, xuất cư
float (v)
Nổi trên mặt nước hoặc trong không khí.
flow (n, v)
Dòng chảy; chảy.
fumble (v)
Dò dẫm, vụng về (sử dụng tay một cách vụng về).
gesture (v, n)
Cử chỉ; ra dấu, làm cử chỉ.
glide (v)
Lướt (di chuyển êm ái, trôi chảy).
grab (v)
Chộp lấy, vồ lấy.
grasp (v)
Nắm chặt, kẹp chặt.
hop (v, n)
Nhảy lò cò (nhảy bằng một chân).
immigrant (n)
Người nhập cư
jog (v, n)
Chạy bộ (chạy chậm rãi để tập thể dục); buổi chạy bộ.
leap (v, n)
Nhảy vọt, nhảy xa; cú nhảy.
march (v, n)
Hành quân, diễu hành; cuộc diễu hành.
migrate (v)
Di trú, di cư
refugee (n)
Người tị nạn
roam (v)
Đi lang thang, đi dạo.
skip (v, n)
Bước nhảy vọt, Sự tiến bộ vượt bậc (n)
Nhảy vọt, Nhảy qua (v)
??? at sth: Nắm bắt cơ hội ngay lập tức
skid (v, n)
(Động từ) Trượt/Lạng xe: Mất kiểm soát và trượt đi một cách không chủ ý
(Động từ) Bị kéo lê: Kéo một vật gì đó dọc theo mặt đất (ít phổ biến hơn).
(Danh từ) Vết trượt: Vết dài còn lại trên đường do lốp xe trượt.
slip (v, n)
Trượt chân, tuột; cú trượt.
stride (v, n)
Sải bước; bước đi dài, sải chân.
stroll (v)
Đi dạo, đi tản bộ.
velocity (n)
Vận tốc (tốc độ của vật di chuyển theo một hướng)
wander (v)
Đi lang thang, đi lơ đãng.