Vocab

5.0(1)
studied byStudied by 18 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/482

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

483 Terms

1
New cards

Attain

Thành Công, Đạt đến

2
New cards

Accomplish

Hoàn Thành

3
New cards

Reach

Đạt đến, Chín mùi

4
New cards

Fulfill

Đủ đầy

5
New cards

exacerbate

Châm dầu vào lửa

6
New cards

Accelerate

Thúc giục

7
New cards

utilize

Tận dụng

8
New cards

Exploit

Lợi dụng

9
New cards

Prospect

Triển vọng

10
New cards

Circumstance

Hoàn cảnh

11
New cards

detrimental

Giảm xúc, tệ hại

12
New cards

agenda

Lịch trình

13
New cards

Compensation

Mức bồi thường

14
New cards

gnarled

Xương xẩu, (Nghĩa bóng) khó chịu cầu nhầu

15
New cards

Compendium

Kho tàng, tổng hợp

16
New cards

comprehensive, comprehend (v)

Tính toàn diện, bài quát, quy chụp (v)

17
New cards

Curriculum

Các môn học

18
New cards

Permeat

Phổ biến, tuyên truyền

19
New cards

Impart

Tuyên truyền

20
New cards

Commemorate

Truy niệm

21
New cards

Diligent

Tận tụy, chuyên cần

22
New cards

Delicate

Tinh tế

23
New cards

Exquisite

Tinh tế

24
New cards

Holistic

Tính tổng thể

25
New cards

Regard

Liên quan

26
New cards

eradicate

Nhổ tận gốc

27
New cards

evacuate

Di tản

28
New cards

Anticipate

Lường trước

29
New cards

Methodical

chỉnh chu, bài bản

30
New cards

therapeutic

Chữa lành, thư thái

31
New cards

transcendent

Siêu việt

32
New cards

immerse

Đắm mình

33
New cards

bruise

Bằm

34
New cards

Nuance

Sắc thái

35
New cards

Mindfulness

Chánh Niệm

36
New cards

Suffocate

Bóp nghẹt

37
New cards

Impose

Áp đặt

38
New cards

Mitigate

Làm diệu tình hình

39
New cards

Tangle

Rối rấm

40
New cards

Rear

Dưỡng dục

41
New cards

Courteous

Hoà nhã, lịch sự

42
New cards

Scrumptious

Cực ngon

43
New cards

Prosperous

Thượng lưu

44
New cards

Emulate

Copy someone or sth you are admiring

45
New cards

Imitation

Nguy tạo, giả tạo

46
New cards

Vibrate

Rung, lắc

47
New cards

Grasp

Nắm bắt

48
New cards

Incomputable

Không thể đong đếm được

49
New cards

Conceive

Tưởng tượng, ấp ủ

50
New cards

Deprive

Lấy đi, tước đoạt

51
New cards

Execute

Kết thúc, kết liễu

52
New cards

Intersection

Ngã tư

53
New cards

Unparalleled

Chưa từng có tiền lệ

54
New cards

Instrumental In

Góp phần đặc biệt

55
New cards

Funky

Dị

56
New cards

Hustle

Hối hả

57
New cards

Hurdle

Rào cản

58
New cards

Impair

Gây thiệt hại

59
New cards

Immense

Bao la, Mênh mong

60
New cards

Opine

Tỏ bày

61
New cards

Survey

sự khảo sát, địa hàng

62
New cards

Honor

Vinh danh

63
New cards

Ritual

Nghi thức

64
New cards

Sanctuary

Thánh địa

65
New cards

Cultivate

Establish or develop a think or idea, Gieo và ươm mầm một ý nghĩ

66
New cards

Demarcation

Làn ranh

67
New cards

Stupendous

Rất khủng bố

68
New cards

Apparently

Hình như

69
New cards

Pivotal

Then chốt, cốt lõi

70
New cards

Integrity

Chính trực

71
New cards

Equivalent

Đồng đẳng, ngang bằng

72
New cards

Oblivious

Đãng trí, vô tư, quên

73
New cards

Nominate

Đề cử

74
New cards

Regal

Vương giả

75
New cards

Majestic

sang, bệ vệ, oai nghiêm

76
New cards

Synthetic

Nhân tạo, giả tự nhiên

77
New cards

Regression

Sự thục lùi

78
New cards

Composite

Cấu thành, phối

79
New cards

Advocate

Tán thành

80
New cards

Greet

Đón chào

81
New cards

Margin

Lợi tức, lãi

82
New cards

Amenity

Nhu yếu phẩm

83
New cards

Inquire

Tra hỏi

84
New cards

Intricate

Phức tạp

85
New cards

Glamorous

đẹp một cách đắm say

86
New cards

Substantial

Đáng kể

87
New cards

Erratic

Thất thường

88
New cards

Homogeneous

Đồng nhất

89
New cards

Take for granted

Coi là hiển nhiên

90
New cards

Excessive

Quá đáng, vô độ

91
New cards

Patronage

Sự khích lệ, sự bảo hộ

92
New cards

Grant

Trợ cấp

93
New cards

Endorse

Chấp thuận

94
New cards

Subsidy, subsidize

Hùng vốn (danh từ), hùng

95
New cards

Equestrian

Đua ngựa (nói chung)

96
New cards

invigilator

Giám thị

97
New cards

Alter

Chuyển biến

98
New cards

Reluctant

Tính miễn cưỡng

99
New cards

Stutter (n)

Cà lăm, lắp bắp

100
New cards

Confront

Đương đầu, đối mặt