Thẻ ghi nhớ: Lektion 1. Freundschaft | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/83

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

84 Terms

1
New cards

die Herkunft

nguồn gốc

<p>nguồn gốc</p>
2
New cards

das Motiv

động cơ, động lực

3
New cards

entwerfen, entwarf, hat entworfen

phác thảo

<p>phác thảo</p>
4
New cards

kommentieren

bình luận

<p>bình luận</p>
5
New cards

die Alternative

sự lựa chọn

<p>sự lựa chọn</p>
6
New cards

die Aufzählung

sự liệt kê

<p>sự liệt kê</p>
7
New cards

die Einschränkung

sự hạn chế

<p>sự hạn chế</p>
8
New cards

der Gegensatz

sự đối lập

<p>sự đối lập</p>
9
New cards

der Geschmack

sở thích, khẩu vị

<p>sở thích, khẩu vị</p>
10
New cards

denselben Geschmack haben

có cùng khẩu vị

<p>có cùng khẩu vị</p>
11
New cards

das Missverständnis

sự hiểu lầm

<p>sự hiểu lầm</p>
12
New cards

die Neuigkeit

tin tức mới

<p>tin tức mới</p>
13
New cards

Neuigkeiten austauschen

trao đổi tin tức mới

<p>trao đổi tin tức mới</p>
14
New cards

anvertrauen

tâm sự

<p>tâm sự</p>
15
New cards

jemanden etwas ausmachen

làm phiền ai đó

16
New cards

bezeichnen

gọi tên

<p>gọi tên</p>
17
New cards

sich verlassen auf A

đặt niềm tin vào ai

<p>đặt niềm tin vào ai</p>
18
New cards

verstehen unter

hiểu theo nghĩa là gì

<p>hiểu theo nghĩa là gì</p>
19
New cards

hin und hergerissen sein

phân vân

<p>phân vân</p>
20
New cards

sich aus den Augen verlieren

mất liên lạc

21
New cards

einerseits, andererseits

một mặt, mặt khác

<p>một mặt, mặt khác</p>
22
New cards

entweder, oder

hoặc cái này hoặc cái kia

<p>hoặc cái này hoặc cái kia</p>
23
New cards

nicht nur, sondern auch, sowohl, als auch

không những mà còn

<p>không những mà còn</p>
24
New cards

weder, noch

không cái này cũng không cái kia

<p>không cái này cũng không cái kia</p>
25
New cards

zwar, aber

mặc dù, nhưng

<p>mặc dù, nhưng</p>
26
New cards

der Auftrag

nhiệm vụ

<p>nhiệm vụ</p>
27
New cards

in Auftrag geben

giao nhiệm vụ, đặt hàng

<p>giao nhiệm vụ, đặt hàng</p>
28
New cards

die Daten

dữ liệu

<p>dữ liệu</p>
29
New cards

die Erdbevölkerung

dân số trái đất

<p>dân số trái đất</p>
30
New cards

der Fakt

sự thật

<p>sự thật</p>
31
New cards

die Freundschaftsanfrage

lời mời kết bạn

<p>lời mời kết bạn</p>
32
New cards

der Nutzer

người dùng

<p>người dùng</p>
33
New cards

die Redensart

thành ngữ

<p>thành ngữ</p>
34
New cards

ermöglichen

tạo điều kiện

<p>tạo điều kiện</p>
35
New cards

vernetzt sein

được kết nối

<p>được kết nối</p>
36
New cards

über sechs Ecken kennen

biết ai đó qua trung gian

<p>biết ai đó qua trung gian</p>
37
New cards

mittlerweile

hiện tại

<p>hiện tại</p>
38
New cards

die Ankündigung

thông báo

<p>thông báo</p>
39
New cards

der Eindruck

sự ấn tượng

<p>sự ấn tượng</p>
40
New cards

den Eindruck haben

có cảm giác, ấn tượng

<p>có cảm giác, ấn tượng</p>
41
New cards

die Gesprächsrunde

cuộc trò chuyện

<p>cuộc trò chuyện</p>
42
New cards

der Ratgeber

người cố vấn, sách tham khảo

<p>người cố vấn, sách tham khảo</p>
43
New cards

die Verwirrung

sự hoang mang, bối rối

<p>sự hoang mang, bối rối</p>
44
New cards

auffallen, fiel auf, ist aufgefallen

để ý

<p>để ý</p>
45
New cards

oberflächlich

hời hợt

<p>hời hợt</p>
46
New cards

das Bedürfnis

nhu cầu

<p>nhu cầu</p>
47
New cards

die Beziehung

mối quan hệ

<p>mối quan hệ</p>
48
New cards

die Dankbarkeit

sự biết ơn

<p>sự biết ơn</p>
49
New cards

die Emotion

cảm xúc

<p>cảm xúc</p>
50
New cards

der Komiker

diễn viên hài

<p>diễn viên hài</p>
51
New cards

der Lebensabschnitt

giai đoạn cuộc đời ( phát triển tâm lý, sinh lý)

<p>giai đoạn cuộc đời ( phát triển tâm lý, sinh lý)</p>
52
New cards

die Lebensphase

giai đoạn cuộc đời ( học, đi làm, nghỉ hưu)

<p>giai đoạn cuộc đời ( học, đi làm, nghỉ hưu)</p>
53
New cards

der Teenager

thanh thiếu niên

<p>thanh thiếu niên</p>
54
New cards

zusammenkommen mit

gặp gỡ ai đó

<p>gặp gỡ ai đó</p>
55
New cards

befreundet sein mit

làm bạn với

<p>làm bạn với</p>
56
New cards

Freundschaft schließen mit

kết bạn với ai

<p>kết bạn với ai</p>
57
New cards

die Handlung

hành động, cốt truyện

<p>hành động, cốt truyện</p>
58
New cards

das Feedback

phản hồi

<p>phản hồi</p>
59
New cards

die Folie

slide

<p>slide</p>
60
New cards

die Musikveranstaltung

sự kiện âm nhạc

<p>sự kiện âm nhạc</p>
61
New cards

der Schauspieler

diễn viên nam

<p>diễn viên nam</p>
62
New cards

die Sportart

môn thể thao

<p>môn thể thao</p>
63
New cards

das Sportereignis

sự kiện thể thao

<p>sự kiện thể thao</p>
64
New cards

auswählen

lựa chọn

<p>lựa chọn</p>
65
New cards

erwähnen

đề cập đến

<p>đề cập đến</p>
66
New cards

gestalten

thiết kế

<p>thiết kế</p>
67
New cards

abenteuerlustig

thích phiêu lưu

<p>thích phiêu lưu</p>
68
New cards

außergewöhnlich

khác lạ, lạ thường

<p>khác lạ, lạ thường</p>
69
New cards

extrovertiert

hướng ngoại

<p>hướng ngoại</p>
70
New cards

hilfsbereit

sẵn sàng giúp đỡ

<p>sẵn sàng giúp đỡ</p>
71
New cards

introvertiert

hướng nội

<p>hướng nội</p>
72
New cards

nachdenklich

trầm tư, suy nghĩ

<p>trầm tư, suy nghĩ</p>
73
New cards

risikofreudig

thích mạo hiểm,liều lĩnh

<p>thích mạo hiểm,liều lĩnh</p>
74
New cards

rücksichtslos

vô tâm

<p>vô tâm</p>
75
New cards

übersichtlich

rõ ràng

<p>rõ ràng</p>
76
New cards

die Auswertung

sự đánh giá

<p>sự đánh giá</p>
77
New cards

die Rückseite

mặt sau

<p>mặt sau</p>
78
New cards

die Vorderseite

mặt trước

<p>mặt trước</p>
79
New cards

bewerten

đánh giá

<p>đánh giá</p>
80
New cards

Kontakte pflegen

giữ liên lạc

<p>giữ liên lạc</p>
81
New cards

der Besen

cái chổi

<p>cái chổi</p>
82
New cards

sorgen für

chăm sóc

<p>chăm sóc</p>
83
New cards

sich vertraut machen mit

làm quen với

<p>làm quen với</p>
84
New cards

mental

thuộc về tinh thần