Đề 34

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/124

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

125 Terms

1
New cards
pollutant
(n) chất gây ô nhiễm
2
New cards
Clog up
(V) làm tắc nghẽn
3
New cards
trap
(n) bẫy (v) giữ lại
4
New cards
glacier
(n) băng
5
New cards
melt
(v) tan ra
6
New cards
pattern
(n) đường lối, kiểu cách
7
New cards
Weather pattern
(n) kiểu thời tiết
8
New cards
consequence
(n) hậu quả
9
New cards
associate
+with (v) liên kết, liên tưởng
10
New cards
aggressive
(Adj) hung hăng
11
New cards
temper
(n) sự nóng giận
12
New cards
fiery
(Adj) dữ dội, nóng, dễ tức giận
13
New cards
violent
(Adj) bạo lực
14
New cards
crime
(n) tội
15
New cards
Be likely to
(adj) dễ có khả năng xảy ra
16
New cards
elevate
(V) tăng
17
New cards
Prepare for
Prep for (v) chuẩn bị cho
18
New cards
Response
(n) sự phản ứng, đáp ứng, đối phó
19
New cards
That's not to say
Điều này không có nghĩa rằng...
20
New cards
Head for
(V) tiến về phía
21
New cards
advance
(n) tiến bộ
22
New cards
spark
(v) tạo ra, gây ra
23
New cards
pollen
(Adj) phấn hoa
24
New cards
respiratory
(Adj) liên quan đến hô hấp
25
New cards
Bài đọc hiểu điền từ
26
New cards
devastating
(Adj) tàn khốc, có tính tàn phá
27
New cards
earthquake
(n) trận động đất
28
New cards
The scale of
(n) quy mô của
29
New cards
humanitarian
(Adj) nhân đạo
30
New cards
Humanitarian response
(n) sự phản ứng có tính nhân đạo
31
New cards
Meet the needs of
(v) đáp ứng những nhu cầu của
32
New cards
displace
(v) di tản/thay thế
33
New cards
compound
(n) kết hợp/trầm trọng thêm (worsen)
34
New cards
crisis
Số nhiều: crises: cuộc khủng hoảng
35
New cards
Access
(v,n) tiếp cận
36
New cards
channel
(n) kênh truyền hình
37
New cards
aid
Cứu trợ
38
New cards
delivery
(n) sự vận chuyển
39
New cards
Scale up
(v) tăng cường
40
New cards
Earmake
(v) allocate: chỉ định
41
New cards
Funding
(n) sự gây quỹ
42
New cards
Emergency response
(n) sự phản ứng khẩn cấp
43
New cards
ensure
(v)đảm bảo
44
New cards
Mental health
(n) sức khỏe về tinh thần
45
New cards
cover
(v) bao phủ/giải quyết (deal with)
46
New cards
address
(v) giải quyết
47
New cards
trauma
(n) sự tổn thương/trấn thương
48
New cards
bitter
(adj) lạnh cóng/chát/đắng
49
New cards
place
(v) đặt, để
50
New cards
At risk of
Có nguy cơ
51
New cards
Struggle to V
(V)cố gắng
52
New cards
exposure
(n) sự tiếp xúc
53
New cards
vulnerable
(Adj) dễ bị tổn thương
54
New cards
abuse
(n) sự lạm dụng
55
New cards
extreme
(Adj) cực kỳ, rất, cực đoan
56
New cards
Soaring
(Adj) tăng nhanh chóng
57
New cards
poverty
(n) sự nghèo đói
58
New cards
fuel
(v) cung cấp nhiên liệu (n ) nhiên liệu
59
New cards
Healthcare capacity
(n) khả năng chăm sóc sức khỏe
60
New cards
Capacity
(n) sức chứa/công suất/khả năng
61
New cards
accelerate
(V) tăng tốc
62
New cards
acceleration
(n)sự tăng tốc
63
New cards
Outbreak
(n) sự bùng nổ (chiến tranh,bệnh tật)
64
New cards
promotion
(n) sự thúc đẩy/thăng chức/quảng cáo
65
New cards
Bài đọc hiểu Antartica
66
New cards
Fresh water
(n) nước ngọt
67
New cards
Geography
(n) địa lý
68
New cards
geographical
(Adj) thuộc địa lý
69
New cards
feature
(n) đặc điểm
70
New cards
hide
(v) trốn (hide-hid-hidden)
71
New cards
comprise
(V) bao gồm, chứa đựng
72
New cards
Unfrozen state
(n) trạng thái không bị đóng băng
73
New cards
beneath
Bên dưới
74
New cards
Block of ice
(n) khối băng
75
New cards
Geothermal heat
(n) sức nóng từ địa nhiệt
76
New cards
Core
(n) lõi
77
New cards
Insulate
(v) cách nhiệt
78
New cards
frigid
(Adj) lạnh cóng
79
New cards
aerial
(Adj) trên không, trong không trung
80
New cards
conduct
(V) tiến hành, thực hiện
81
New cards
penetrate
(v) thâm nhập
82
New cards
determinate
(adj) cố định, chính xác
83
New cards
indeterminate
(Adj) chưa xác định được
84
New cards
satellite
(n) vệ tinh
85
New cards
tremendous
(Adj) bao la
86
New cards
detect
(v) phát hiện
87
New cards
region
(n) vùng miền
88
New cards
flat
(adj) bằng phẳng
89
New cards
remain
(v) vẫn cứ,giữ được
90
New cards
level
(Adj) flat:bằng phẳng
91
New cards
Microbe
(n) vi sinh vật
92
New cards
Factor
(n) yếu tố
93
New cards
Nuclear fallout
(n) sự rò rỉ phóng xạ,mưa phóng xạ
94
New cards
contaminate
Pollute(v) làm ô nhiễm
95
New cards
contaminated
Polluted(Adj) bị ô nhiễm
96
New cards
uncontaminated
Unpolluted (adj) không bị ô nhiễm
97
New cards
Aspect
(n) khía cạnh
98
New cards
present
(v) thể hiện
99
New cards
Excavation
(n): việc đào bới, khai quật, khai thác.
100
New cards
Dome
(n): mái vòm, nóc tròn.