1/85
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Multicultural
Đa văn hóa
Homogeneous }{ heterogeneous
Đồng nhất }{ khác nhau
Isolation = separation = alienation
Cô lập
vibrant
Sôi động
Peer
Bạn cùng trang lứa
Horizon
Tầm nhìn
Hindrance
Sự trở ngại, cản trở
Profound
Sau sắc
Applauded
Vỗ tay
Plaud
Khen
Cultural diversity
Đa dạng văn hóa
Cuisine
Ẩm thực
Autograph
Chữ kí người nổi tiếng
Souvenir
Quà lưu niệm
Tug of war
Kéo co
Bamboo dancing
Nhảy tre, nhảy sạp
Identity (n)
Bản sắc, đặc điểm nhận dạng
Identify (v)
Làm nhận dạng
Origin (n)
Nguồn gốc
Originate (v)
Làm có nguồn gốc
Original (a)
Tính nguồn gốc
Festivity (n)
Ngày hội, lễ hội
Festive (a)
Thuộc về ngày hỗi, lễ
Festival (n)
Sự kiện lễ hội
Costom
Phong tục
Mystery (n)
Điều bí ẩn
Mysterious (a)
Có tính bí ẩn
Globalisation
Toàn cầu hóa
Unique
Độc nhất
Speciality
Đặc sản
Captivation (n)
Sự Thu hút
Captivate (v)
Làm thu hút
Captivating (a)
Tính thu hút
Cross cultural
Giao thoa văn hóa
Blend / blend in with
Trộn / hòa hợp với người khác
Reflection (n)
Sự phản ánh
Reflect (v)
Phản ánh
Reflective (a)
Tính phản ánh
Richness
Dồi dào, phong phú
Appreciation (n)
Sự thưởng thức, trân trọng, đánh giá
Appreciate (v)
Thưởng thức, đánh giá
appreciative (a)
Tính thưởng thức, trân trọng
Appreciable (a)
Có khả năng thưởng thức
Lifestyle = way of living
Lối sống
Celebration (n)
Sự tổ chức, ăn mừng
Celebrate (v)
Tổ chức, ăn mừng
Celebrated (a)
Nổi tiếng
Extracurricular
Ngoại khóa
Cultural shock
Sốc văn hóa
Language barrier
Rào cản ngôn ngữ
Unfamiliar
Không quen thuộc
Insulting = disrespect, deride, disdain, look down on, blaspheme, disparage
Xúc phạm
Overcome
Vượt qua
Staple
Thiết yếu
Custome = clothes
Trang phục
Confusion (n)
Sự bối rối
Confuse (v)
Làm bối rối
Confusing, confused (a)
Tính bối rối
Anxiety
Sự lo lắng
Gain (in) popularity
Ngày càng trở nên phổ biến
Be on the rise
Đang gia tăng
Keep up with
Theo kịp, đuổi kịp
Sense of identity
Tinh thần bản sắc
Take something seriously
Để tâm, chú ý, coi trọng
Coming of age celebration
Lễ trưởng thành
Remarkable
Chú ý, nổi bật, to lớn
Family reunion
Đoàn tụ gia đình
Norm
Chuẩn mực
Taboo
Điều cấm kị
Rude = impolite
Thô lỗ
Frown
Nhíu mày
Grimace
Nhăn mặt
Grin
cười toe toét
pout
Bĩu môi
Raise one eyebrows
Nhướng mày
Shrug one shoulders
Nhún vai
wink
Nháy mắt
Yawn
Ngáp
Disapproval }{ approval (of)
Không tán thành
Indifference
Sự thờ ơ
Share belief
Niềm tin chung
transcend
Vượt qua , vượt trội
Etiquette
Qui tắc ứng xử, xã giao
Artefact
Đồ tạo tác
Significance
Quan trọng
misunderstanding
Hiểu lầm