BQH N2 言葉 C2 B3

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/82

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

83 Terms

1
New cards

ようち

幼稚 ấu trĩ, non nớt

2
New cards

そっちょくな

率直な Trực Tính, Thẳng Thắn

3
New cards

かくりつ

確率 Xác suất

4
New cards

のうりつ

能率 năng xuất

5
New cards

けいとう

系統 hệ thống, dòng dõi, cùng loại/ tông/ kiểu...

6
New cards

しそん

子孫 Con cháu

7
New cards

たんぺん

短編 truyện ngắn

8
New cards

くちべに

口紅 son môi

9
New cards

のうき

納期 hạn giao hàng (hoặc tiền thuế)

10
New cards

ぜっこうちょう

絶好調 Điều kiện tuyệt hảo; lý tưởng

11
New cards

しろうと

素人 dân nghiệp dư

12
New cards

さんそ

酸素 oxy

13
New cards

そしつ

素質 tố chất

14
New cards

しっそな

質素な giản dị

15
New cards

すなおな

素直な Ngoan Ngoãn, Dễ Bảo

16
New cards

そぼく

素朴 mộc mạc, hồn nhiên, ngây thơ

17
New cards

こうがい

公害 ô nhiễm môi trường do con người gây ra

18
New cards

さいがい

災害 thảm hoạ, tai hoạ

19
New cards

どく

毒 độc

20
New cards

ふくそう

服装 trang phục, quần

21
New cards

ぶきよう

不器用 Vụng về, không khéo tay

22
New cards

オーストラリア

Australia nước Úc

23
New cards

プロ

Pro chuyên nghiệp

24
New cards

がめん

画面 màn hình

25
New cards

けいき

契機 thời cơ, thời điểm

26
New cards

テンポ

Tempo nhịp độ (âm nhạc, công việc...)

27
New cards

にっちゅう

日中 ban ngày

28
New cards

びんかん

敏感 mẫn cảm, nhạy cảm, nhạy bén

29
New cards

てきどな

適度な thích hợp, vừa phải

30
New cards

いよく

意欲 mong muốn, ý muốn

31
New cards

ふさわしい

相応しい thích hợp; tương ứng

32
New cards

うっとうしい

鬱陶しい khó chịu trong người

33
New cards

たんじゅんな

単純な Đơn Giản, đơn thuần

34
New cards

じゅんすいな

純粋な Thuần túy, Thuần, Trong Sáng

35
New cards

きびんな

機敏な nhanh nhẹn

36
New cards

がんじょうな

頑丈な chặt, bền, chắc

37
New cards

ぶっそう

物騒 loạn lạc, không yên, nguy hiểm

38
New cards

きみょうな

奇妙な kỳ lạ, kì dị

39
New cards

みょう

妙 kỳ lạ, không bình thường

40
New cards

あむ

編む Đan

41
New cards

ちぢれる

縮れる nhăn nhúm, co rút, co lại

42
New cards

おさめる

納める thu , tiếp thu , cất , tàng trữ

43
New cards

からまる

絡まる bị rối, bị dính líu

44
New cards

かせぐ

稼ぐ kiếm tiền, câu giờ

45
New cards

うまれそだつ

生まれ育つ được sinh ra và lớn lên

46
New cards

ひきとめる

引き止める níu chân, giữ/ kéo lại, ngăn lại

47
New cards

かいしめる

買い占める Mua toàn bộ; đầu cơ tích trữ

48
New cards

かなえる

叶える thành hiện thực

49
New cards

むすびつく

結びつく kết hợp, kết nối, gắn liền

50
New cards

まとめる

纏める Thu thập, tập hợp, xếp vào trật tự

51
New cards

つまずく

躓く vấp, sẩy chân, trượt chân, thất bại

52
New cards

くっつく

くっ付く dính chặt, bám vào, quấn quít

53
New cards

へんしゅう

編集 biên tập

54
New cards

あっしゅく

圧縮 Sự nén, sự ép, tóm gọn lại.

55
New cards

きょうしゅく

恐縮 thật ngại, xin lỗi vì đã làm phiền hoặc cảm ơn vì nhận được sự ưu ái

56
New cards

しゅくしょう

縮小 co nhỏ, nén lại

57
New cards

たんしゅく

短縮 rút ngắn

58
New cards

のうぜい

納税 nộp thuế

59
New cards

けいぞく

継続 kế tục, tiếp tục

60
New cards

かんり

管理 quản lý, điều hành, điều khiển

61
New cards

しんがく

進学 học lên đại học; học lên cao học

62
New cards

ちょうせん

挑戦 thử thách, thách thức

63
New cards

ぜつめつ

絶滅 tuyệt diệt

64
New cards

さいそく

催促 sự thúc giục; sự giục giã

65
New cards

はったつ

発達 phát triển

66
New cards

てんかい

展開 triển khai, phát triển, mở rộng

67
New cards

おうとう

応答 Respond, phản hồi

68
New cards

きのう

機能 Chức năng

69
New cards

かいふく

回復 hồi phục

70
New cards

せんねん

専念 say mê, miệt mài

71
New cards

たえず

絶えず liên tục, liên miên

72
New cards

きっぱり

dứt khoát, thẳng thừng

73
New cards

ごろごろ

ngồi chơi, nằm không / lăn lông lốc

74
New cards

ゆらゆら

lắc lư, đong đưa

75
New cards

きょろきょろ

nhìn quanh lo lắng, liếc mắt nhìn quanh tò mò, bối rối

76
New cards

ただちに

ngay lập tức, tức thì

77
New cards

こそこそ

lén lút, rón rén

78
New cards

くたくた

❖mệt mỏi rã rời, kiệt sức

❖cũ kỹ, cũ nát

❖mềm nhừ (thức ăn nấu quá lâu)

79
New cards

ぬし

〜主 chủ~ (người sở hữu, người có liên quan đến,…)

80
New cards

さき

〜先 nơi chốn đích đến, đối tượng (nơi, người nhận...)

81
New cards

〜手 người ~ (chỉ người thực hiện hành động)

82
New cards

〜師 (chỉ người có kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn cao trong một lĩnh vực nào đó)

83
New cards

りつ

〜率 tỷ lệ ~

Explore top flashcards