1/103
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
be in board agreement with sb on sth
Đồng tình lớn
Mounting pressure/tension/ criticism
Áp lực/ chỉ trích ngày cành gia tăng
tension
sự căng thẳng
Paid a handsome salary
Lương cao
failed miserably
thất bại thảm hại
miserably
cực kì, kinh khủng
be held in high esteem
rất được kính trọng
do an impression of= mimic=copycat=imitated
Bắt chước
Raised to fame
Trở nên nổi tiếng
Win one's confidence
Dành được lòng tin
prohibitive expensive
đắt đỏ
build/establish rapport with sb
xây dựng mqh với ai
In the company of
cùng với ai đó
a slim chance of
cơ hội mong manh
wildly inaccurate
cực kì không chính xác
wildly optimistic
quá lạc quan
narrow escape
thoát chết trong gang tấc
lodged a complaint
đệ đơn khiếu nại
impart knowledge to sb
truyền đạt kiến thức
To be make redundant/ to be dismis/ to be fire/ to be laid off
Đuổi việc, sa thải
Exerted increasing pressure
Mang tới áp lực ngày càng tăng
staged a strike
Tổ chức đình công
Fail to meet the entry requirements
Thất bại trong đáp ứng nhu cầu đầu vào
hand in=submit=turn in
nộp
Submitted a notice
Nộp đơn xin nghỉ việc
Landed a job
tìm được việc làm
get a job
kiếm được việc làm, có 1 công việc
Do a job
làm một công việc
subscribe to the notion
tán thành quan điểm
fertile imagination
Trí tưởng tượng phong phú
sound knowledge
kiến thức toàn diện/ vững chắc
Financially sound
vững chắc về mặt tài chính
There are reasonable grounds to believe
Có cơ sở để tin vào
take a risk = run the risk
Có nguy cơ
take a chance
nắm bắt cơ hội
win a scholarship
giành được học bổng
realise the potential of sth
Nhận thấy tiềm năng
to read a subject at university
Học môn gì tại đhoc
Slaked one's thirst for st
Khao khát
acquire a good knowledge
có kiến thức tốt
secure a place
giữ chỗ
undertake an initiative
thực hiện một sáng kiến
offer an insight into
có 1 cái nhìn về
Preventive Measures
biện pháp phòng ngừa
Concentration wave
Tập trung k ổn định
throw / organise a party
tổ chức tiệc
spend quality time with sb
Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó
pass a convivial evening
Dành một buổi tối thú vị
Fueled/ raise a controversy
Dấy lên tranh cãi
Fueled the debate/resentment
Dấy lên tranh cãi
cast doubt on=raise doubts
gieo rắc nghi ngờ về
contracted the virus
Nhiễm virus
breach
vi phạm
laid emphasis on
Nhấn mạnh
inflict a humiliating defeat on
Đánh bại nhục nhã
take issue with (somebody)
không đồng ý với ai; tranh cãi với ai
make an announcement
thông báo
to gauge (public reaction)
Đánh giá phản ứng của công chúng
aired grievances
Bày tỏ sự bất bình
give rise to something
khiến điều gì xuất hiện
excited speculation= excited suspicions
Dấy lên nghi ngờ
ease/ relieve traffic congestion
Giảm ách tắc
unrivalled position
vị trí đắc địa
peak time
giờ cao điểm
bring st to a standstill
làm tắc nghẽn
bring st to the end
chấm dứt cái gì
hetic pace
nhịp sống bận rộn
keep pace with
bắt kịp với
under the searing heat= searing hot
Nóng như lửa đốt
In dire straits
trong hoàn cảnh rất éo le
= in difficulty
Gặp khó khăn
irrevesible damage
Thiệt hại kh phục hồi đc
Whithin walking distance
Trong tầm đi bộ
bustling
nhộn nhịp
a bustling city/street
Thành phố nhộn nhịp
recreational
có tính chất giải trí
recreational facilities/ activities
cơ sở vật chất giải trí/ hoạt động
tighten your belt
thắt lưng buộc bụng
tighen the purse string
Thắt lưng buộc bụng
Exacted a heavy toll on
Gây hại
=take a heavy toll on
Gây thiệt hại
to spend a fortune on
(v) tiêu nhiều tiền vào cái gì đó
thunder
sấm sét
weather the recession
vượt qua suy thoái
Allocated monies/fund
Phân bổ tiền
meet with success/failure
đạt được thành công/thất bại
declare bankruptcy
tuyên bố phá sản
declare war
tuyên chiến, tuyên bố chiến tranh
it came as no surprise
chẳng có gì đáng ngạc nhiên
Claim compensation
yêu cầu bồi thường
to be not entitled to
Không được quyền, đủ điều kiện
crashed
ngưng hoạt động, hư hỏng( máy móc)
critical condition
trong tình trạng nguy kịch
have a streaming cold
Sổ mũi
turn back on
quay lưng lại
make a recovery
hồi phục
dashed
tiêu tan( hy vọng)
fighting for his life
Giành giật sự sống
muder
tội giết người
be sentenced to
bị kết án, bị tống vào tù