1/82
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Artwork
tác phẩm nghệ thuật
An art exhibit
cuộc triển lãm mỹ thuật
Ancient art
nghệ thuật cổ xưa
A gallery
phòng triển lãm
An educational tool
công cụ giáo dục
An original idea
ý tưởng độc đáo
An artifact
tác phẩm tạo tác
Arts and crafts
nền văn hóa phong phú
Abstract art
nghệ thuật thị giác
Aesthetics
mỹ học
Architecture
kiến trúc
Artefact
đồ tạo tác
Artist
họa sĩ
Arts
nghệ thuật
Contemporary art
nghệ thuật trừu tượng
Cultural art
nghệ thuật về văn hóa
Performance art
nghệ thuật biểu diễn
Structural art
nghệ thuật cấu trúc
Modern art
nghệ thuật đương đại
Visual arts
nghệ thuật thị giác, nghệ thuật trực quan
Fine art
mỹ nghệ
Decorative art
nghệ thuật trang trí
Charcoal drawing
tranh vẽ bằng than chì
Oil painting
tranh sơn dầu
Acrylic painting
tranh sơn màu acrylic
Ink painting
tranh vẽ bằng mực
Digital painting
tranh vẽ trên máy tính
Portrait
tranh vẽ chân dung
Delicacies
cao lương mỹ vị
Inventive
sáng tạo
Sketching
vẽ phác họa
Pencil sketch
phác họa bằng bút chì
Engraving
tranh khắc
Masterpiece
kiệt tác
Graffiti
hình vẽ trên tường
Fresco
tranh tường
Gouache
tranh bột màu
Caricature
tranh biếm họa
Choreograph
dàn dựng
Sculpture
điêu khắc
Photography
nhiếp ảnh
Exihibit
trưng bày, triển lãm
Exihibition
buổi triển lãm
Renaissance
thời kỳ phục hưng
Realism
chủ nghĩa hiện thực
Romanticism
chủ nghĩa lãng mạn
Socialist realism
chủ nghĩa hiện thực xã hội chủ nghĩa
Surrealism
chủ nghĩa siêu thực
Symbolism
chủ nghĩa tượng trưng
Critical realism
chủ nghĩa hiện thực phê phán
Nauralism
chủ nghĩa tự nhiên
Classicalism
chủ nghĩa cổ diển
Impressionism
chủ nghĩa ấn tượng
Style of painting
phong cách hội họa
Piece of art = Work of art
tác phẩm nghệ thuật
Form of art
loại hình nghệ thuật
Individuals with innate talent = Gifted people
những người có tài bẩm sinh
Have a flair for art = Have inborn ability
có tài năng nghệ thuật
Have astonishing skills of
có kỹ năng kinh ngạc về
Have an eye for drawing
có con mắt thẩm mỹ cho hội họa
Have a lifelong passion for art
có đam mê nghệ thuật
To broaden one’s mind and outlook
mở rộng tầm nhìn và sự hiểu biết
To spark an interest in somebody
truyền cảm hứng/niềm yêu thích cho ai đó
To inspire somebody with something
truyền cảm hứng cho ai bằng cái gì
To be bowled over by something
bị ấn tượng hoặc bất ngờ bởi cái gì
To place/put something on display
trưng bày cái gì
To enjoy beautiful work of art
thưởng thức tác phẩm nghệ thuật
To create a masterpiece
tạo ra một kiệt tác
To be displayed at an art gallery
được trưng bày ở triể lãm nghệ thuật
To appreciate the beauty of nature/humans
trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên/con người
To express one’s self
thể hiện bản thân
To be an inspiration to someone
trở thành nguồn cảm hứng cho ai đó
To stand the test of time
trường tồn với thời gian
Compose some catchy songs
sáng tác những bài nhạc bắt tai
Choose the right angles for their pictures
chọn góc chuẩn cho bức tranh
Been deeply ingrained in people’s mind
ăn sâu vào tâm trí
Through dogged perseverance
qua sự kiên trì bền bỉ
Become more adroit
trở nên khéo léo hơn
Depict perfection in something
miêu tả sự hoàn hảo trong cái gì
The aesthetic qualities of something
phẩm chất mỹ thuật của cái gì
Stage a play
trình diễn một vở kịch
Appeal to audiences
thu hút khán giả