1/15
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
I see
Tôi biết rồi/ tôi hiểu rồi
Behind
Phía sau / ở đằng sau
Where do you live
Bạn sống ở đâu
Town house = country
Nhà ở thành thị = nhà ở nông thôn
Parents
Bố mẹ
Younger brother= sister
Em trai = em gái
Move ( to)
Chuyển đến
Flat
Căn hộ chung cư
Aunt
Dì , cô , mợ , thím
Cousin
Anh em hoi
(n) room
Căn phòng
(n) living room
Phòng khách
(n) bedroom
Phòng ngủ
( n) Kitchen
Nhà bếp
(n) Hall
Phòng tắm