1/55
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
function - n
- v (of)
chức năng
hoạt động
generate - v
phát ra, tỏa ra
excitement - n
sự phấn khích
revenue - n
doanh thu
inhabitant - n
cư dân
infrastructure - n
cơ sở hạ tầng
install - v
cài đặt, tải về
insoluble - adj
khó giải quyết, không hòa tan
optimistic - adj (about )
lạc quan
pessimistic - adj
bi quan
overcrowded - adj
quá đông đúc
main - n
chính, chủ yếu
particular - adj
cụ thể , đặc biệt
liveable - adj
có thể sống
rescue - v
giải thoát
rescue sb/sth from sth
giải thoát ai/ cía gì khỏi cái gì
sensor - n
cảm biến
slum - n
khu ổ chuột
smothly - adv
thông suốt,bằng phảng,mịn màng
upgrade - v
nâng cấp
solar - powered - adj
năng lượng mặt trời
by virtue of
as a result of
bởi vì
carry on
tiếp tục
carru out
thực hiện
function as
có chức năng như
get around
đi lại
get through
vượt qua kì thi, hoàn thành
get by
vượt qua khó khăn, coay ở cuộc sống
get into
quan tâm, hứng thú với điều gì
get struck by traffic
ùn tắc giao thông
make no hestitation
đừng ngần ngại, do dự làm gì
pour of
đổ vào , dồn vào
put sth/sb at risk
khiến ai/cái gì gặp nguy hiểm
in order / so as to do sth = so that/ in order that + clause
đẻ làm gì
enormous - adj
to lớn, khổng lồ
bench - n (on the bench)
băng ghế dự bị, ghế dài
junk - n
đò đổ nát
refrigerator - n
tủ lạnh
luggage - n
hành lý
approach - adj
đến gần
arrangement - n + toV (make arrangement)
chỉnh sửa
confirm - v
phê chuẩn, củng cố
prisoner - n
tù nhân
jail - n
nhà tù
bacterium - n
vi khuẩn
change - n
tiền lẻ
screw - n
ốc vít
thunder - n
tiếng sấm
pour with rain
mưa như trút nước
engine - n
động cơ
rusty - adj
han gỉ
algebra - n
đại số
hammer - n
cái búa
scientific - adj
thuộc về khoa học
sharp - adj
sắc, nhọn, bén
alternative - adj
thay phiên