1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Symptoms:
Triệu chứng ( sím tùm )
constant:
không thay đổi ( khón stần )
restlessness:
bồn chồn ( rést Lis nis )
irritability
:khó chịu (í ri te bi Li đì )
compulsions
:bắt buộc ( khòm pâu Sần)
define
:xác định ( đì phai )
gambling
:Đánh bạc ( gem bling )
auction
:đấu giá ( ók sần )
trading
:giao dịch ( chuấy đình )
as much as
:nhiều đến mức
as little as
: ít đến mức
such use
:tương tự như
contribute to
:đóng góp cho ( khần trí bìu )
accessibility
:khả năng tiếp cận ( ặc sex si bi liđì )
broker
:môi giới ( brou khờ )
stock:
Cổ phần
imaginable
:can tưởng tượng được (ờ má chầnnờbỒ)
indulge in
:nuông chiều bản thân ( ín đầu )
gratification
:sự hài lòng ( gróa đi phi khây sần )
whims
:ý tưởng bất chợt ( ưim )
up-to-the-minute:
Mới nhất
in order to
:để mà
rely on
: ròe Lai
individuals
:cá nhân ( ín đi ví chùa Ồ)
monitoring
:giám sát ( mó nơ đo ring )
adjust
:điều chỉnh (ờ just )
represents
:đại diện cho ( ré prơ sens )
associated with
:liên kết với (ờ sấu xi ây đẹt )
reinforcement
:củng cố ( rí in fox mần )
bidders
:người đấu giá ( bí đờ )
bid
:giá thầu ( bít )
intoxicating
:say sưa ( in tót xịt khây đình )
hook
:cạm bẫy, móc ( huk )
encouraging
: ìn khưa rịt Chình
established
:thành lập ( ịt táb lịst )
curb
:kiểm soát/ giới hạn cái gì ( khợp )
self-confessed
:tự thú nhận ( self khần fest )
underlying
:cơ bản
recovery
:sự hồi phục ( rơ khốu VƠ rì )
admission :
thừa nhận ( ạt mít sần )
the length of
:chiều dài của