1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
coordinator (noun)
Người điều phối
retired (adj)
Đã nghỉ hưu
chord (noun)
Hợp âm
beginner (noun)
Người mới bắt đầu
hopeless (adj)
Không có hy vọng
tap dancing (noun)
Múa tap
roundabout (noun)
Bùng binh
instrument (noun)
Nhạc cụ
lifeboat volunteer (noun)
Người tình nguyện cứu hộ trên tàu cứu sinh
website designer (noun)
Nhà thiết kế website
lifeboat institution (noun)
Tổ chức tàu cứu sinh
generous member of the public (noun)
Thành viên trong công chúng với tấm lòng hào phóng
charity (noun):
Tổ chức từ thiện
health assessment (noun)
Đánh giá sức khỏe
short-sighted (adj)
Tình trạng thị lực kém khi nhìn xa (cận thị)
laser eye surgery (noun)
Phẫu thuật mắt bằng laser
recycling footwear (noun):
Việc tái chế giày dép
recycling bin (noun):
Thùng tái chế
charity shop (noun):
Cửa hàng từ thiện
pairs of trainer (noun)
Đôi giày thể thao
hard-wearing (adj)
Bền chắc
out of fashion (adj)
Lỗi thời
recycled footwear (noun)
Giày tái chế
re-sell (verb):
Bán lại
invertebrate (noun)
Động vật không xương sống
microscopic (adj):
Siêu nhỏ, chỉ có thể nhìn thấy qua kính hiển vi
phylum (noun)
Ngành, phân ngành
water bear (noun)
Gấu nước
segment (noun)
Phân đoạn
claw (noun)
Móng vuốt
suction (noun)
Lực hút
organ (noun)
Cơ quan