bài 7 hsk2 GTC

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

教室

jiàoshì

danh từ

lớp học

我们在教室上课。→ Chúng ta học trong lớp.

“在教室”

2
New cards

黑板

hēibǎn

danh từ

bảng đen

老师在黑板上写字。→ Thầy viết chữ trên bảng.

“在黑板上 + V

3
New cards

机场

jīchǎng

danh từ

sân bay

我去机场接朋友。→ Tôi đi sân bay đón bạn.

“去机场/在机场”

4
New cards

jiē

động từ

đón, nhận

他去机场接人。→ Anh ấy đi sân bay đón người.

“接 + O”

5
New cards

sòng

động từ

đưa, tặng

我送你回家。→ Tôi đưa bạn về nhà.

“送人/送礼物”

6
New cards

宾馆

bīnguǎn

danh từ

nhà khách

这家宾馆很干净。→ Nhà khách này rất sạch.

thường giống “酒店”

7
New cards

酒店

jiǔdiàn

danh từ

khách sạn

我们住在这个酒店。→ Chúng tôi ở khách sạn này.

“住酒店”

8
New cards

免费

miǎnfèi

tính từ

miễn phí

这里的咖啡是免费的吗?→ Ở đây cà phê miễn phí à?

“免费 + 提供”

9
New cards

提供

tígōng

động từ

cung cấp

酒店提供早餐。→ Khách sạn cung cấp bữa sáng.

“提供 + O”

10
New cards

danh từ

đường

这条路很长。→ Con đường này rất dài.

“走路/马路/路上”

11
New cards

小心

xiǎoxīn

động từ

cẩn thận

过马路要小心。→ Qua đường phải cẩn thận.

“小心 + N/V”

12
New cards

公里

gōnglǐ

danh từ

km

从这里到学校有两公里。→ Từ đây đến trường có 2 km.

“X 公里”

13
New cards

giới từ

cách, xa/ gần

我家离公司很近。→ Nhà tôi cách công ty rất gần.

“A 离 B + Adj”

14
New cards

yuǎn

tính từ

xa

学校离这里不远。→ Trường học cách đây không xa.

“离…远/不远”

15
New cards

jìn

tính từ

gần

银行离我家很近。→ Ngân hàng cách nhà tôi rất gần.

“离…近”

16
New cards

公司

gōngsī

danh từ

công ty

他在公司工作。→ Anh ấy làm việc ở công ty.

“在公司”

17
New cards

公共汽车

gōnggòng qìchē

danh từ

xe buýt

我坐公共汽车去学校。→ Tôi đi xe buýt đến trường.

“坐公共汽车”

18
New cards

děng

động từ

đợi

请等我一下。→ Xin đợi tôi một chút.

“等 + người/sự việc”

19
New cards

zuò

động từ

ngồi, đi (xe, tàu)

我坐飞机去北京。→ Tôi đi máy bay đến Bắc Kinh.

“坐 + phương tiện”

20
New cards

从。。。到

cóng … dào …

giới từ

từ… đến…

从家到学校要走十分钟。→ Từ nhà đến trường mất 10 phút.

Cấu trúc địa điểm, thời gian.

21
New cards

小时

xiǎoshí

danh từ

giờ (thời lượng)

我学习两个小时。→ Tôi học 2 tiếng.

“X 个小时”

22
New cards

màn

tính từ

chậm

他说话很慢。→ Anh ấy nói rất chậm.

“很慢/太慢了

23
New cards

kuài

tính từ

nhanh

火车跑得很快。→ Tàu chạy rất nhanh.

“很快/太快了”

24
New cards

gāng

phó từ

vừa, mới

我刚吃完饭。→ Tôi vừa ăn xong.

“刚 + V”

25
New cards

过生日

guò shēngrì

động từ

mừng sinh nhật

明天是我朋友的生日,我们要过生日。→ Mai là sinh nhật bạn tôi, chúng tôi sẽ tổ chức.

“过 + 节日”

26
New cards

过年

guò nián

động từ

mừng năm mới

我们一起回家过年。→ Chúng tôi cùng về nhà ăn Tết.

thường dùng dịp Tết.

27
New cards

zǒu

động từ

đi bộ, đi

我走路去学校。→ Tôi đi bộ đến trường.

“走路/走开”

28
New cards

động từ

đi

我去超市买东西。→ Tôi đi siêu thị mua đồ.

“去 + N/V”

29
New cards

lái

động từ

đến

你来我家吧。→ Bạn đến nhà tôi đi.

“来 + địa điểm

30
New cards

已经

yǐjīng

phó từ

đã

我已经吃饭了。→ Tôi đã ăn cơm rồi.

“已经 + V + 了”

31
New cards

好好

hǎohāo

trạng từ

hết sức, chăm chỉ

你要好好学习。→ Bạn phải học hành chăm chỉ.

“好好 + V”

32
New cards

yào

động từ năng nguyện

muốn, sẽ, cần

我要喝水。→ Tôi muốn uống nước.

“要 + V/O”

33
New cards

néng

động từ năng nguyện

có thể

我能帮你吗?→ Tôi có thể giúp bạn không?

“能 + V”

34
New cards

多长

duō cháng

đại từ

bao lâu

你学汉语多长时间了?→ Bạn học tiếng Trung bao lâu rồi?

hỏi thời gian kéo dài

35
New cards

时间

shíjiān

danh từ

thời gian

你有时间吗?→ Bạn có thời gian không?

“有时间/没有时间”