1/67
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Apprenticeship
Học việc
Bill
Hóa đơn
Bonus
Tiền thưởng
Candidate
Ứng viên
Client
Khách hàng
Commuter
Người tham gia giao thông
Department
Khoa
Order
Gọi món
Qualification
Trình độ chuyên môn
Quality
Phẩm chất
Recipient
Người nhận
Reference
Tham khảo
Regulation
Quy định
Relationship
Mối quan hệ
Role
Công việc, vị trí
Shift
Ca làm việc
Target
Mục tiêu
Vacancy
Vị trí công việc còn trống
Wage
Tiền công
Accountant
Kế toán viên
Attendant
Tiếp viên
Babysitter
Người trông trẻ
Receptionist
Nhân viên lễ tân
Crawl
Bò
Employ
Tuyển dụng
Endure
Chịu đựng
Offer
Đề nghị
Quit
Từ bỏ
Require
Yêu cầu
Squeeze
Nhét, co lại
Submit
Nộp
Casual
Theo thời vụ, tạm thời
Challenging
Thách thức
Demanding
Yêu cầu cao
Desired
Mong muốn
Enthusiastic
Nhiệt tình
Hourly
Theo giờ
Nine-to-five
Giờ hành chính
Organised
Gọn gàng, có tổ chức
Overtime
Thêm giờ
Relevant
Liên quan
Retired
Đã nghỉ hưu
Rewarding
Xứng đáng
Stressful
Căng thẳng
Willing
Sẵn sàng
Worth
Đáng giá
Preferably
Ưu tiên
Factory worker
Công nhân nhà máy
Scuba diver
Thợ lặn CÓ BÌNH KHÍ
Teaching assistant
Trợ giảng
Application letter
Thư xin việc
Business trip
Chuyến đi công tác
Computer programming
Lập trình máy tính
hospitality industry
Ngành công nghiệp khách sạn
on-the-job training
Đào tạo tại chỗ
time management
Quản lý thời gian
window display
Đồ trưng bày trước cửa sổ
check attendance
Điểm danh
follow one's footsteps
Theo truyền thống gia đình
interfere with
Ảnh hưởng, can thiệp
take order
Nhận, gọi món
Wait on tables
Phục vụ đồ ăn thức uống cho khách trong nhà hàng
Work overtime
Làm việc thêm giờ
Put up
Đề xuất, đưa ra
Give up
Bỏ cuộc
Look after
Chăm sóc
In person
Trực tiếp
On average
Trung bình