1/79
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Kế toán/ nghề kế toán
Nghề kế toán/công việc kế toán
Nhân viên kế toán/ kế toán viên
Việc mua lại (công ty)/ sự sát nhập
Kế toán quản trị/ kế toán hành chính sự nghiệp
Phân tích
Theo năm, hàng năm
Theo định kỳ
Kiểm toán
Việc kiểm toán, nghề kiểm toán
Nhân viên kiểm toán/ kiểm toán viên
Tài sản
Bản cân đối kế toán
Tài khoản ngân hàng
Việc ghi chép tài liệu, sổ sách kế toán
Thu nhập ròng
Chu kỳ kinh doanh
Vốn
Khách hàng / Một nhóm khách hàng
Việc từ thiện
Thuộc về/có tính từ thiện
Theo thứ tự thời gian
Cơ sở, khái niệm
Kế toán viên công chứng
Sự khấu hao/khoản khấu trừ
Tuyên bố
Quy mô, phạm vi, mức độ
Sự phân chia, phân nhánh
Tiền tạm ứng/ khoản rút
Đơn vị/cơ sở giáo dục
Đối tượng kinh doanh, thực thể
Giám đốc điều hành
Khoản chi tiêu
Lĩnh vực
Sổ sách kế toán/Hồ sơ kế toán
Báo cáo tài chính
Vì lợi ích của cái gì
Tiền ưu đãi/lợi thế thương mại
Kế toán nhà nước
Cá nhân
Nhân viên kế toán doanh nghiệp sản xuất
Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp
Lãi suất, tiền lãi
Nội bộ >< Bên ngoài
Việc trình bày, việc thể hiện, việc diễn giải
Phí nhân công
Sự ngừng sản xuất/ tinh giảm biên chế/ giảm nhân công
Sổ cái
Sự kiện tụng
Khoản vay
Lỗ >< lãi
Nhân viên kế toán quản trị
Phương tiện của ….
Đánh giá
Chỉ là
Lãi ròng
Người bên ngoài >< người trong nội bộ
Có tiềm năng
Biểu mẫu có sẵn, biểu mẫu đã được định sẵn
Kế toán doanh nghiệp/ kế toán tư nhân
Lợi nhuân
Dịch vụ kế toán công/ kế toán công chứng
Quý
Theo quý
Tỉ suất
Vị trí được trả lương
Nửa năm, theo 6 tháng
Cổ phiếu
Thực hiện, đệ trình
Tập hợp con
Thuế/ tiền thuế; Đánh thuế
Hệ thống thuế/ tiền thuế/ sự đánh thuế
Nghĩa vụ thuế
Cơ quan thuế vụ
Tờ khai thuế/ giấy khai thuế
Thuật ngữ
Sử dụng
Khả năng tồn tại