hha

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/79

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

80 Terms

1
New cards
  1. Accounting (N)

Kế toán/ nghề kế toán

2
New cards
  1. Accountancy (N)

Nghề kế toán/công việc kế toán

3
New cards
  1. Accountant (N)

Nhân viên kế toán/ kế toán viên

4
New cards
  1. Acquisition (N)

Việc mua lại (công ty)/ sự sát nhập

5
New cards
  1. Administrative accounting (N)

Kế toán quản trị/ kế toán hành chính sự nghiệp

6
New cards
  1. Analyze (V)

Phân tích

7
New cards
  1. Annually (Adv)

Theo năm, hàng năm

8
New cards
  1. At fixed intervals

Theo định kỳ

9
New cards
  1. Audit (V)

Kiểm toán

10
New cards
  1. Auditing (N)

Việc kiểm toán, nghề kiểm toán

11
New cards
  1. Auditor (N)

Nhân viên kiểm toán/ kiểm toán viên

12
New cards
  1. Asset (N)

Tài sản

13
New cards
  1. Balance sheet (N)

Bản cân đối kế toán

14
New cards
  1. Bank account (N)

Tài khoản ngân hàng

15
New cards
  1. Bookkeeping (N)

Việc ghi chép tài liệu, sổ sách kế toán

16
New cards
  1. Bottom line = Net income (N)

Thu nhập ròng

17
New cards
  1. Business cycle (N)

Chu kỳ kinh doanh

18
New cards
  1. Capital (N)

Vốn

19
New cards
  1. Client = Customer / Clientele (N)

Khách hàng / Một nhóm khách hàng

20
New cards
  1. Charity (N)

Việc từ thiện

21
New cards
  1. Charitable (Adj)

Thuộc về/có tính từ thiện

22
New cards
  1. Chronological order

Theo thứ tự thời gian

23
New cards
  1. Concept (N)

Cơ sở, khái niệm

24
New cards
  1. CPA (Certified Public Accountants) (N)

Kế toán viên công chứng

25
New cards
  1. Depreciation (N)

Sự khấu hao/khoản khấu trừ

26
New cards
  1. Dictate (V)

Tuyên bố

27
New cards
  1. Dimension (N)

Quy mô, phạm vi, mức độ

28
New cards
  1. Division (N)

Sự phân chia, phân nhánh

29
New cards
  1. Drawing (N)

Tiền tạm ứng/ khoản rút

30
New cards
  1. Educational institution (N)

Đơn vị/cơ sở giáo dục

31
New cards
  1. Entity (N)

Đối tượng kinh doanh, thực thể

32
New cards
  1. Executive officer (N)

Giám đốc điều hành

33
New cards
  1. Expense (N)

Khoản chi tiêu

34
New cards
  1. Field (N)

Lĩnh vực

35
New cards
  1. Financial record (N)

Sổ sách kế toán/Hồ sơ kế toán

36
New cards
  1. Financial report / Financial statement (N)

Báo cáo tài chính

37
New cards
  1. For the sake of sth

Vì lợi ích của cái gì

38
New cards
  1. Goodwill (N)

Tiền ưu đãi/lợi thế thương mại

39
New cards
  1. Governmental accounting (N)

Kế toán nhà nước

40
New cards
  1. Individual (N)

Cá nhân

41
New cards
  1. Industrial accountant (N)

Nhân viên kế toán doanh nghiệp sản xuất

42
New cards
  1. Institutional accounting (N)

Kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp

43
New cards
  1. Interest (N)

Lãi suất, tiền lãi

44
New cards
  1. Internal >< External (Adj)

Nội bộ >< Bên ngoài

45
New cards
  1. Interpretation (N)

Việc trình bày, việc thể hiện, việc diễn giải

46
New cards
  1. Labor cost (N)

Phí nhân công

47
New cards
  1. Layoff (N)

Sự ngừng sản xuất/ tinh giảm biên chế/ giảm nhân công

48
New cards
  1. Ledger (N)

Sổ cái

49
New cards
  1. Litigation (N)

Sự kiện tụng

50
New cards
  1. Loan (N)

Khoản vay

51
New cards
  1. Loss >< gain/profit (N)

Lỗ >< lãi

52
New cards
  1. Managerial accountant (N)

Nhân viên kế toán quản trị

53
New cards
  1. Means of ….

Phương tiện của ….

54
New cards
  1. Measure (V)

Đánh giá

55
New cards
  1. Mere = just/only

Chỉ là

56
New cards
  1. Net gain (N)

Lãi ròng

57
New cards
  1. Outsider >< Insider (N)

Người bên ngoài >< người trong nội bộ

58
New cards
  1. Potential (Adj)

Có tiềm năng

59
New cards
  1. Pre-defined format (N)

Biểu mẫu có sẵn, biểu mẫu đã được định sẵn

60
New cards
  1. Private accounting (N)

Kế toán doanh nghiệp/ kế toán tư nhân

61
New cards
  1. Profit (N)

Lợi nhuân

62
New cards
  1. Public accounting (N)

Dịch vụ kế toán công/ kế toán công chứng

63
New cards
  1. Quarter (N)

Quý

64
New cards
  1. Quarterly (Adv)

Theo quý

65
New cards
  1. Ratio (N)

Tỉ suất

66
New cards
  1. Salaried position (N)

Vị trí được trả lương

67
New cards
  1. Semiannually (Adv)

Nửa năm, theo 6 tháng

68
New cards
  1. Share (N)

Cổ phiếu

69
New cards
  1. Submit (V)

Thực hiện, đệ trình

70
New cards
  1. Subset (N)

Tập hợp con

71
New cards
  1. Tax (N/V)

Thuế/ tiền thuế; Đánh thuế

72
New cards
  1. Taxation (N)

Hệ thống thuế/ tiền thuế/ sự đánh thuế

73
New cards
  1. Tax liability (N)

Nghĩa vụ thuế

74
New cards
  1. Taxing authority (N)

Cơ quan thuế vụ

75
New cards
  1. Tax form/ Tax return (N)

Tờ khai thuế/ giấy khai thuế

76
New cards
  1. Term (N)

Thuật ngữ

77
New cards
  1. Utilize (V)

Sử dụng

78
New cards
  1. Viability (N)

Khả năng tồn tại

79
New cards
80
New cards