1/22
CAM 19 - TEST 4 - PASS 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
mining
(noun). Khai thác tài nguyên
superbug
(noun). Siêu vi khuẩn
marine mineral
(noun). Khoáng sản biển
pathogenic bug
(noun). Vi khuẩn gây bệnh
prospecting ground
(noun). Khu vực thăm dò tài nguyên
exploit
(verb). Khai thác
halt
(verb). Dừng lại
= STOP
weigh up pros and cons
(verb). Cân nhắc ưu nhược điểm
oceanographer
(noun). Nhà hải dương học
sea cucumber
(noun). Hải sâm
commercial mining
(noun). Khai thác thương mại
ore
(noun). Quặng
discharge
(verb). Xả thải
ramification
(noun). Hệ lụy, hậu quả
= CONSEQUENCE
= RESULT
resource scramble
(noun). Cuộc tranh giành tài nguyên
disregard
(noun). Sự coi thường
marginalisation
(noun). Sự bị gạt ra ngoài
with respect to
(preposition). Liên quan đến
untapped potential
(noun). Tiềm năng chưa khai thác
assault
(noun). Cuộc tấn công = VIOLENCE
(Verb) tấn công = HIT, STRIKE
off-limits
(adj). Cấm
sea vent
(noun). Lỗ thông hơi dưới đáy biển
remark
(verb). Nhận xét
(noun) lời nhận xét, lời phê bình