1/86
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
specialize
Chuyên về
hold
giữ, cầm, nắm
stair
cầu thang
Facility
Cơ sở vật chất
Allow
cho phép
obtain
có được, thu được
replace
thay thế
appropriate
thích hợp
properly
một cách đúng đắn
ex: work properly
including
bao gồm
supply
cung cấp
original
gốc, nguyên bản
continually
liên tục
distribute
phân bổ
appearance
diện mạo
current
hiện tại
retain
giữ lại
equipment
thiết bị
comfortable
thoải mái
content
nội dung
familiar
quen thuộc
inventory
Hàng tồn kho
describe
miêu tả
removal
loại bỏ
function
chức năng
vulnerable
dễ bị tổn thương
keep
giữ
enter
nhập vào, đi vào
setting
cài đặt
fill
làm đầy
remove
loại bỏ (v)
load
tải lên
promptly
nhanh chóng, ngay lập tức (adv)
review
đánh giá, phê bình
drawer
ngăn kéo
bench
băng ghế
counter
quầy
lean
dựa vào
sweep
quét dọn
apron
tạp dề
mug
cái cốc
couch
ghế salong
placing
Đặt
boarding
lên phương tiện công cộng
getting
lên phương tiện nhỏ
briefcase
cái cặp
attend
tham gia
immediately
ngay lập tức
particular
cụ thể
hold
cầm giữ
propose
đề xuất
upcoming
sắp tới
finally
cuối cùng
innovative
sáng tạo, đổi mới
suitcase
va li
clearly
rõ ràng
briefly
ngắn gọn
primarily
chính, chủ yếu
presentation
bài thuyết trình
concerning
về, liên quan đến
rapidly
nhanh chóng
advantage
ưu điểm, lợi thế
report
báo cáo
various
đa dạng
advise
lời khuyên
suggestion
gợi ý
conference
bài thuyết trình
impress
ấn tượng
clear
rõ ràng
strongly
mạnh mẽ
explain
giải thích
conclude
kết luận
source
nguồn
speech
lời nói
contrary
trái ngược, ngược lại
schedule
lịch trình
nearly
gần như
location
địa điểm
limited
giới hạn
contact
liên hệ
award
phần thưởng
establish
thành lập
contract
hợp đồng
decision
quyết định
secure
an toàn
sign
khuyết điểm
discuss
thảo luận