1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
captivity(n)
sự nuôi nhốt
conservation(n)
sự bảo tồn
coral
san hô
critically endangered
bị đe doạ nghiêm trọng
debris(n)
mảnh vụn
degrade><upgrade
xuống cấp>< nâng cấp
enclosure(n)
chuồng thú
endangered(a)
gặp nguy hiểm
extinct(a)
tuyệt chủng
forest clearance
sự phá rừng
house(v)
cung cấp nơi ở
mammal(n)
động vật có vú
marine(a)
thuộc về biển
monitor(v)
giám sát
nursery(n)
vườn ươm
poach(v)
săn bắn bất hợp pháp
sea turtle
rùa biển
spawning ground
nơi đẻ trứng
vulnerable(a)
dễ bị tổn thương