1/43
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
có dinh dưỡng
chất dinh dưỡng
nutrient (a): có dinh dưỡng
nutrient (n): chất dinh dưỡng
nutrition (n): sự dinh dưỡng
nutritious (a): bổ dưỡng
nutritional (a): thuộc dinh dưỡng
tiêu hoá
digest (v): tiêu hoá
digestion (n)
digestive (a): giúp dễ tiêu
digestible (a): dễ tiêu
boost (v,n)
tăng lên, nâng lên, tăng giá
bảo quản, bảo tồn
preservation (n): sự bảo tồn
preservative (n): chất bảo quản
preservationist (n): nhà bảo tồn
chất
substance (n)
canxi
calo
CO2
cô léc tơ rôn
calcium (n)
calorie (n)
carbohydrate (n)
cholesterol (n)
chất xơ
chất khoáng
fiber (n): chất xơ
mineral (n): chất khoáng
bệnh tiêu hoá
coeliac disease (n)
vết may vết khâu - may khâu
stitch (n,v)
to lớn, khổng lồ
enormous (a)
enormousness (n)
sống sót
survive (v)
survival (n): sự sống sót
survivor (n): ng sống sót
survivability (n) khả năng sống sót
survivable (a) có thể sống sót
nhiễm trùng
infection (n): sự nhiễm trùng
infect (v)
infectious (a) truyền nhiễm
infective (a) nhiễm trùng
hắt xì
sneeze (v)
tiêm, chích
inject (v)
injection (n): mũi tiêm, sự tiêm chích
injectable (a) có thể tiêm chích
quay, nướng, rang
roast (v)
roaster (n): thợ quay
vệ sinh, sạch sẽ
hygiene (n): vệ sinh
hygienic (a): vệ sinh, sạch sẽ
cằn cỗi, vô sinh
sterile (a)
sterility (n)
vi trùng
germ (n)
thảm hoạ, thê thảm
catastrophic (a)
catastrophe (n)
castastrophize (v): thảm hoạ hoá, nghiêm trọng hoá
dịch hạch
plague (n)
chất lỏng
liquid (n)
béo phì
obese (a)
obesity (n)
dịch bệnh
epidemic (n)
sự đau
ache (n,v)
chuyển đổi
convert (v)
converted (a): đc chuyển đổi
convertibility (n) khả năng chuyển đổi
convertible (a) có thể chuyển đổi
adrenalin (1 loại hóc môn)
adrenalin (n)
nổ, sự bùng nổ
burst (n,v)
cường độ, chuyên sâu, mãnh liệt
intensity (n): cường độ
intensive (a): chuyên sâu
intense (a): mãnh liệt dữ dội
intensify (v): làm cho mãnh liệt
sự thiếu hụt (vitamin)
deficiency (n) + in sth
deficient (a) + in sth
collocation: nỗ lực hết sức để đạt thành tựu
push oneself to the limit
collocation: cố gắng đạt mục tiêu, mục đích
pedal on an exercise bike
đồ đạc
stuff (n)
năng lượng
energetic (a): mạnh mẽ, nhiều năng lượng
energy (n): năng lượng
energize (a) làm cho mạnh mẽ
gượng gạo, k tự nhiên
far-fetched (a)
có ảnh hưởng sâu rộng
far-reaching (a)
bleary-eyed (a)
mắt mờ
kích động
kích thích tư duy
provoke (v)
thought-provoking (n)
dũng cảm, cao thượng
high-spirited (a)
spirit (n): tinh thần
vui vẻ thư thái
light-hearted (a)
thiếu qtam, thiếu hứng thú
half-hearted (a)
có mùi thơm, bắt mắt (đồ ăn)
mouth-watering
phần thức ăn
portion (n)
hương vị, ngon
flavor (n): hương vị
flavorful (a): ngon
flavorsome (a): có hg vị thơm ngon
flavorless (a): thiếu hương vị