1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
credit rating
đánh giá tín dụng
Component (n)
thành phần, yếu tố

assessment
(v) đánh giá, định giá

robust
bền vững
mitigate
giảm nhẹ, làm dịu bớt

currency trading
giao dịch tiền tệ

stock-market index
chỉ số thị trường chứng khoán
risk assessment
Sự đánh giá rủi ro
fluctuations
dao động
bond yield
lợi suất trái phiếu
money supply
Cung tiền
interest rate
tỷ lệ lãi suất
profitability
khả năng sinh lời
gauge
nhận định
interest earnings
tiền lãi thu được
bargaining room
khả năng thương lượng
consumer loan
vay tiêu dùng
net worth
giá trị tài sản ròng

rebates
giảm giá, chiết khấu

Đang học (9)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!