1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Cross out
Gạch bỏ
Look up
Tra cứu thông tin
Point out
Chỉ ra
Read out
Đọc to
Rip up
Xé toạc, xé ra thành miếng
Rub out
Tẩy, xóa
Turn over
Lật lại 360 độ
Write down
Viết ra
By heart
Nằm lòng, thuộc lòng
For instance
Ví dụ
In conclusion
Tóm tắt
In fact
Trên thực tế
In favour of
Ủng hộ
In general
Nói chung
Capable of…
Có khả năng…
Talented at…
Có tài năng….
Cheat at
Gian lận trong trò chơi, hoạt động
Cheat in
Gian lận trong môn học, lĩnh vực
Confuse something with
Nhằm lẫn cái gì với cái gì
Continue with
Tiếp tục với
Cope with
Đối phó, xử lý với
Help somebody with
Giúp ai đó làm gì
Know about
Biết về
Learn about
Học về
Succeed in
Thành công trong
An opinion about
Một ý kiến về
An opinion of
Một đánh giá, cái nhìn về
A question about
Một câu hỏi về