1/124
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
processed foods
thực phẩm đã qua chế biến
instant noodles
mì ăn liền
lower one’s risk of sth
giảm rủi ro về cgi
tend to do sth
có xu hướng lmg
blood pressure
tụt huyết áp
cirrhosis
xơ gan
coordination
sự phối hợp
electrolyte
chất điện giải
elevate
nâng lên
escalate
leo thang, tăng lên
exacerbate
làm trầm trọng thêm
excessive
quá mức
fatigue
sự mệt mỏi
fluid
chất lỏng
heightened
gia tăng
hepatitis
viêm gan
inflammation
tình trạng viêm
intoxication
nhiễm độc
liver
gan
liver failure
suy gan
metabolize
chuyển hoá
nausea
buồn nôn
nervous system
hệ thần kinh
pill
viên thuốc
prevalent
phổ biến
simultaneously
đồng thời
slurred speech
nói líu lưỡi
susceptibility
khả năng dễ mắc
symptom
triệu chứng
tissue
mô
beverage
đồ uống
digestive
thuộc hệ tiêu hoá
intake
lượng tiêu thụ
metabolic
thuộc trao đổi chất
moderation
sự điều độ
dehydrate (v)
dehydration (n)
dehydrated (a)
làm mất nc
mất nc
bị mất nc
consumer
người tiêu dùng
impair
impaired
làm suy giảm
bị suy giảm
be characterized by sth
đc đặc trưng bởi điều gì
pose health risks
gây ra các nguy cơ cho sức khoẻ
enthusiastic (a)
enthusiasm (n)
enthusiast (n)
tràn đầy nhiệt huyết
sự nhiệt tình
ng nhiệt tình
explicable
có thể gthich dc
repetitive
manh tính lặp đi lặp lại
organism
sinh vật
tuberculosis
bệnh lao
antibiotics
thuốc kháng sinh
tiny
nhỏ xíu
germ
vi trùng, mầm mống
give off
toả ra
alcohol-based
chứa cồn
blotch
đốm(trên da)
breeze
làm gió nhẹ
comprehensive
toàn diện
evaluate
đánh giá
influenza-like
giống như bị cúm
longevity
tuổi thọ
nourish
nuôi dưỡng
ongoing
đang diễn ra
potential
tiềm năng
predisposition
khuynh hướng (di truyền)
prescribe
kê đơn
queue
hàng chờ/ xếp hàng
relieved
cảm thấy nhẹ nhõm
rewarding
đáng giá, bổ ích
sanitizer
dung dịch sát khuẩn
science-backed
dựa trên khoa học
stuffy nose
nghẹt mũi
symptom
triệu chứng
vibrant
sôi động, đầy sức sống
wellness
sức khỏe toàn diện
well-rested
ngủ đủ giấc
clear up
khỏi hẳn/biến mất (triệu chứng, bệnh)
empower sb with sth
trao quyền cho ai bằng điều gì
keep sb + adj
giữ cho ai ở trạng thái nào đó
take control of sth
kiểm soát, làm chủ điều gì
ankle
mắt cá chân
bottom
mông
calf
bắp chân
eyelid
mí mắt
heel
gót chân
hip
hông
intestine
ruột
kidney
thận
rib
xương sườn
scalp
da đầu
shin
ống chân
skull
hộp sọ
spine
xương sống, cột sống
stomach
dạ dày
thigh
đùi
thumb
ngón tay cái
waist
thắt lưng,vòng eo
wrist
cổ tay
bandage
băng gạc
painkiller
thuốc giảm đau
swollen
sưng tấy
sprain
bong gân
bang
tiếng đập mạnh
bruise
vết bầm tím
organ
cơ quan (nội tạng,…)