1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
mind + Ving
cảm thấy phiền, để tâm khi làm gì đó
be different from
khác với
difference (n)
sự khác nhau
outdoors (adv)
ngoài trời
cost (v)
mất phí
material (n)
nguyên liệu
electronic device (n)
thiết bị điện tử
freedom (n)
sự tự do
choice (n)
sự lựa chọn
hole (n)
lỗ
dye (v)
nhuộm
generation (n)
thế hệ
opportunity = chance (n)
cơ hội
living condition (n)
tình trạng sống
improve (v)
cải thiện
living standard (n)
chuẩn mực sống
mention (v)
đề cập
depend on
phụ thuộc vào
previous (adj)
trước đó
pursue (v)
theo đuổi
interest (n)
niềm đam mê, thích thú
take notes (v)
ghi chú
memorise (v)
ghi nhớ
replace (v)
thay thế
democratic (adj)
dân chủ
family-oriented (adj)
theo định hướng gia đình
extended family (n)
gia đình nhiều thế hệ
nuclear family (n)
gia đình hạt nhân (chỉ có bố, mẹ, anh chị em)
right (n)
quyền → equal right (n)
marble (n)
viên bi
make public (v)
công khai
value (v)
trân trọng
fair
hội chợ (n), công bằng (adj)
appliance (n)
thiết bị, dụng cụ, máy móc
hi-tech appliance (n)
thiết bị công nghệ cao
old-fashioned (adj)
lỗi mốt, cũ kĩ
privacy (n)
sự riêng tư
private (adj)
determined (adj)
quyết tâm
vet (n)
bác sĩ thú y
tend to V
có ý định làm gì đấy
rapid (adj)
nhanh chóng
generation gap (n)
khoảng cách thế hệ
responsibility (n)
trách nhiệm
put sth ahead of sth
đặt cái gì lên trước cái gì (ưu tiên hơn)
need (n)
nhu cầu
lifestyle (n)
phong cách sống
source (n)
nguồn