Thẻ ghi nhớ: unit 3 : green living | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

Work out

Cụm động từ /wɜːrk aʊt/ Tập luyện, giải quyết, tính toán

2
New cards

Carry out

Cụm động từ /ˈkær.i aʊt/ Thực hiện, tiến hành

3
New cards

Turn on

Cụm động từ /tɜːrn ɒn/ Bật (thiết bị)

4
New cards

Turn off

Cụm động từ /tɜːrn ɒf/ Tắt (thiết bị)

5
New cards

Look for

Cụm động từ /lʊk fɔːr/ Tìm kiếm

6
New cards

Look after

Cụm động từ /lʊk ˈæf.tər/ Chăm sóc

7
New cards

Look up

Cụm động từ /lʊk ʌp/ Tra cứu, cải thiện

8
New cards

Break down

Cụm động từ /breɪk daʊn/ Hỏng hóc, suy sụp

9
New cards

Bring up

Cụm động từ /brɪŋ ʌp/ Nuôi dưỡng, đề cập đến

10
New cards

Come across

Cụm động từ /kʌm əˈkrɒs/ Tình cờ gặp

11
New cards

Come up with

Cụm động từ /kʌm ʌp wɪð/ Nghĩ ra, phát minh ra

12
New cards

Get along with

Cụm động từ /ɡɛt əˈlɔː wɪð/ Hòa hợp với

13
New cards

Get over

Cụm động từ /ɡɛt ˈoʊ.vər/ Vượt qua

14
New cards

Give up

Cụm động từ /ɡɪv ʌp/ Từ bỏ

15
New cards

Go on

Cụm động từ /ɡoʊ ɒn/ Tiếp tục

16
New cards

Hold on

Cụm động từ /hoʊld ɒn/ Chờ đợi, giữ máy

17
New cards

Look forward to

Cụm từ /lʊk ˈfɔːr.wərd tə/ Mong chờ

18
New cards

Put off

Cụm động từ /pʊt ɒf/ Hoãn lại

19
New cards

Run out of

Cụm động từ /rʌn aʊt ɒv/ Hết, cạn kiệt

20
New cards

Set up

Cụm động từ /sɛt ʌp/ Thiết lập, sắp xếp

21
New cards

Take off

Cụm động từ /teɪk ɒf/ Cất cánh, cởi ra

22
New cards

Take up

Cụm động từ /teɪk ʌp/ Bắt đầu một sở thích, chiếm chỗ

23
New cards

Turn down

Cụm động từ /tɜːrn daʊn/ Từ chối

24
New cards

Awareness

Danh từ /əˈweə.nəs/ Sư nhận thức

25
New cards

Carbon footprint

Danh từ /ˈkɑː.bən ˈfʊt.prɪnt/ Dấu chân carbon

26
New cards

Clean up

Cụm động từ /kliːn ʌp/ Dọn dẹp

27
New cards

Jug

Danh từ /dʒʌɡ/ Bình đựng

28
New cards

Air conditioner

Danh từ /ˈeə kənˌdɪʃ.ən.ər/ Máy điều hòa

29
New cards

Eco friendly

Tính từ /ˌiː.kəʊ ˈfrend.li/ Thân thiện với môi trường

30
New cards

Be aware of

Cụm động từ /bi əˈweər ɒv/ Nhận thức về

31
New cards

Plastic bag

Danh từ /ˈplæs.tɪk bæɡ/ Túi nhựa

32
New cards

Cardboard boxes

Danh từ /ˈkɑːd.bɔːd bɒksɪz/ Thùng carton

33
New cards

Get rid of

Cụm động từ /ɡɛt rɪd ʌv/ Loại bỏ

34
New cards

Rinse out

Cụm động từ /rɪns aʊt/ Xối nước, rửa sạch

35
New cards

Reduce

Động từ /rɪˈdjuːs/ Giảm

36
New cards

Compost

Danh từ /ˈkɒm.pɒst/ Phân hữu cơ

37
New cards

Materials

Danh từ /məˈtɪə.ri.əlz/ Vật liệu

38
New cards

Fertiliser

Danh từ /ˈfɜː.tɪ.laɪ.zər/ Phân bón

39
New cards

Wildfire

Danh từ /ˈwaɪld.faɪər/ Cháy rừng

40
New cards

Firework display

Danh từ /ˈfaɪə.wɜːk dɪsˈpleɪ/ Trình diễn pháo hoa

41
New cards

Pollutant

Danh từ /pəˈluː.tənt/ Chất gây ô nhiễm

42
New cards

Bamboo straw

Danh từ /ˌbæmˈbuː strɔː/ Ống hút tre

43
New cards

Resource

n /ˈriːsɔːrs/ nguồn, tài nguyên

44
New cards

Efficiency

n /ɪˈfɪʃnsi/ hiệu suất

45
New cards

Efficiently

adv /ɪˈfɪʃntli/ một cách hiệu quả

46
New cards

Refill

v /ˌriːˈfɪl/ nạp lại, đổ đầy

47
New cards

Takeaway

n /ˈteɪkəweɪ/ đồ ăn mang về

48
New cards

Cardboard box

np /ˈkɑːrdbɔːrd bɑːks/ thùng các tông, hộp bìa cứng

49
New cards

Drinking fountain

np /ˈdrɪŋkɪŋ faʊntɪn/ vòi nước uống công cộng

50
New cards

Water filling station

np /ˈwɔːtər ˈfɪlɪŋ steɪʃn/ trạm cấp nước

51
New cards

Compost pile

np /ˈkɒmpɒst paɪl/ đống phân ủ tổng hợp

52
New cards

Household waste

np /ˈhaʊshoʊld weɪst/ rác thải sinh hoạt

53
New cards

Chemical fertilizer

np /ˈkemɪkl ˈfɜːrtəlaɪzər/ phân bón hóa học

54
New cards

Automatic

adj /ˌɔːtəˈmætɪk/ tự động

55
New cards

Sensor

n /ˈsensər/ cảm biến

56
New cards

Spectacular

adj /spekˈtækjʊlər/ hùng vĩ, ấn tượng

57
New cards

Frequently

adv /ˈfriːkwəntli/ thường xuyên

58
New cards

Convenient

adj /kənˈviːniənt/ tiện lợi, thuận lợi

59
New cards

Sustainable

adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững, không gây hại môi trường

60
New cards

Proper

adj /ˈprɒpər/ đúng, thích đáng, thích hợp

61
New cards

Properly

adv /ˈprɒpərli/ một cách đúng đắn, một cách thích đáng

62
New cards

Electric

adj /ɪˈlektrɪk/ (thuộc) điện, có điện

63
New cards

Electricity

n /ɪˌlekˈtrɪsəti/ điện

64
New cards

Electronic

adj /ˌelekˈtrɒnɪk/ điện tử

65
New cards

Consume

v /kənˈsuːm/ tiêu thụ

66
New cards

Consumption

n /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ

67
New cards

Necessity

n /nəˈsesəti/ sự cần thiết

68
New cards

Necessary

adj /ˈnesəseri/ cần thiết

69
New cards

Rinse out sth

rửa sạch thứ gì đó

70
New cards

Make sure

đảm bảo

71
New cards

Turn off sth

tắt cái gì

72
New cards

Get rid of sth

loại bỏ cái gì

73
New cards

Make use of sth

tận dụng cái gì

74
New cards

Try to + V

cố gắng làm gì

75
New cards

Try + V_ing

thử làm gì