1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
công nghệ phổ biến
👉 Điện thoại thông minh là ví dụ điển hình của công nghệ phổ biến, ảnh hưởng đến hầu hết mọi khía cạnh cuộc sống của chúng ta.
ubiquitous technology (n)
Smartphones are an example of ubiquitous technology that influences almost every aspect of our lives.
Làm cho việc giao tiếp trở nên dễ dàng và sâu sắc hơn.
👉 Các cuộc gọi video tạo điều kiện cho những tương tác ý nghĩa giữa các thành viên trong gia đình sống ở nhiều quốc gia khác nhau.
facilitate meaningful interactions / communication (v)
Video calls facilitate meaningful interactions between family members living in different countries.
giữ được những sắc thái thường bị mất trong giao tiếp bằng văn bản
👉 Các cuộc trò chuyện trực tiếp giữ được những sắc thái như giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể – những thứ thường bị mất trong giao tiếp bằng văn bản.
retains nuances that are often lost in text-based formats (v)
Face-to-face conversations retain nuances such as tone and body language that are often lost in text-based formats.
sử dụng chủ yếu
👉 Giới trẻ chủ yếu sử dụng mạng xã hội để đọc tin tức và giải trí.
predominantly use (v)
Young people predominantly use social media for news and entertainment.
thiết bị thông minh: điện thoại, máy tính bảng, …
👉 Các thiết bị thông minh như điện thoại và máy tính bảng giúp việc học từ xa trở nên khả thi.
smart devices (n)
Smart devices like smartphones and tablets make remote learning possible.
tương tác trực tiếp
👉 Tương tác trực tiếp thường xây dựng được niềm tin mạnh mẽ hơn so với giao tiếp trực tuyến.
in-person interactions (n)
In-person interactions often build stronger trust compared to online communication.
kết nối internet tốc độ cao
👉 Kết nối internet tốc độ cao là điều cần thiết cho các cuộc họp video mượt mà.
high-speed internet connectivity (n)
High-speed internet connectivity is essential for smooth video conferencing.
nền tảng số
Doanh nghiệp phụ thuộc nhiều vào các nền tảng số như LinkedIn và Zoom.
digital platforms (n)
Businesses rely heavily on digital platforms like LinkedIn and Zoom.
mạch lập luận, cách lý giải
Mạch lập luận của cô ấy trong buổi tranh luận rất rõ ràng và thuyết phục.
line of reasoning (n)
Her line of reasoning was clear and convincing during the debate.
Đảm bảo đối tác hiểu đầy đủ thông điệp của tôi
👉 Tôi luôn đơn giản hóa các thuật ngữ phức tạp để đảm bảo đối tác hiểu đầy đủ thông điệp của mình.
Ensure partners fully comprehend my message (v)
I always simplify complex terms to ensure partners fully comprehend my message.
cuộc họp trực tuyến
👉 Trong đại dịch, hầu hết các công ty đã chuyển sang họp trực tuyến.
virtual meetings (n)
During the pandemic, most companies shifted to virtual meetings.
không cản trở tiềm năng của tôi
👉 Làm việc từ xa không cản trở tiềm năng đóng góp hiệu quả của tôi.
does not hinder my potential (v)
Working remotely does not hinder my potential to contribute effectively.
phát triển trong môi trường làm việc quốc tế
👉 Nhân viên có kỹ năng giao tiếp tốt thường phát triển trong môi trường làm việc quốc tế.
thrive in an international workplace (v)
Employees with strong communication skills thrive in an international workplace.
tư duy sáng tạo, đổi mới
Innovative thinking is crucial for solving modern business challenges.
innovative thinking (n)
👉 Tư duy sáng tạo là yếu tố then chốt để giải quyết những thách thức kinh doanh hiện đại.
ảnh hưởng bất lợi đến khả năng được tuyển dụng của tôi
👉 Sự hiện diện số yếu kém có thể gây ảnh hưởng bất lợi đến khả năng được tuyển dụng của tôi.
detrimental impact on my employability (n)
A weak digital presence can have a detrimental impact on my employability.
xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trên môi trường số
👉 Sinh viên mới tốt nghiệp nên xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp trên LinkedIn.
cultivate a professional digital presence (LinkedIn profile, portfolio)
Graduates should cultivate a professional digital presence on LinkedIn.
phản ánh chuyên môn, giá trị và thành tựu của tôi
👉 Hồ sơ cá nhân của tôi phản ánh chuyên môn, giá trị và thành tựu của mình.
reflect my expertise, values, and accomplishments (v)
My portfolio reflects my expertise, values, and accomplishments.
tận dụng công cụ họp trực tuyến
👉 Chúng tôi tận dụng công cụ họp trực tuyến để hợp tác xuyên múi giờ.
leverage video conferencing tools (v)
We leverage video conferencing tools to collaborate across time zones.
tổ chức hội thảo trực tuyến / thuyết trình online
👉 Công ty tổ chức hội thảo trực tuyến để giới thiệu sản phẩm mới.
hosting webinars / virtual presentations (n)
The company is hosting webinars to introduce new products.
truyền tải rõ ràng, sinh động hơn
👉 Sử dụng hình ảnh giúp ý tưởng của tôi truyền tải sinh động hơn.
come across more vividly (v)
Using visuals helps my ideas come across more vividly.
đóng góp bình luận sâu sắc
👉 Học sinh được khuyến khích đóng góp những bình luận sâu sắc trong thảo luận trên lớp.
Contribute insightful comments (v)
Students are encouraged to contribute insightful comments in class discussions.
diễn đàn nghề nghiệp
👉 Tham gia diễn đàn nghề nghiệp giúp mở rộng kiến thức ngành.
professional forums (n)
Joining professional forums helps expand industry knowledge.
xuất bản nội dung dẫn dắt tư duy
👉 Các CEO thường xuất bản nội dung dẫn dắt tư duy để khẳng định vị thế.
publish thought-leadership content (v)
CEOs often publish thought-leadership content to establish authority.
củng cố uy tín của tôi
👉 Những đánh giá tích cực củng cố uy tín của tôi với khách hàng.
reinforce my credibility (v)
Positive testimonials reinforce my credibility with clients.
thúc đẩy sự kết nối lẫn nhau
Mạng xã hội thúc đẩy sự kết nối lẫn nhau giữa các cộng đồng toàn cầu.
foster interconnectedness (v)
Social media fosters interconnectedness among global communities.
trên những khoảng cách lớn
👉 Công nghệ cho phép con người duy trì liên lạc trên những khoảng cách lớn.
across vast distances (adv)
Technology allows people to stay connected across vast distances.
duy trì mối quan hệ thân mật/ý nghĩa
👉 Các cuộc gọi video thường xuyên giúp duy trì mối quan hệ thân mật với gia đình ở xa.
maintain intimate bonds / sustain meaningful bonds (v)
Regular video calls help maintain intimate bonds with distant family.
sự chia cách về mặt vật lý
👉 Sự chia cách về mặt vật lý không ngăn cản được sự gần gũi về cảm xúc.
physical separation (n)
Physical separation does not prevent emotional closeness.
khuyến khích tương tác hời hợt
👉 Lượt thích và biểu tượng cảm xúc trên bài viết thường khuyến khích tương tác hời hợt.
Encourage superficial interaction (v)
Likes and emojis on posts often encourage superficial interaction.
duy trì mối quan hệ xã giao
👉 Hầu hết các cuộc trò chuyện online thiếu chiều sâu cảm xúc so với nói chuyện trực tiếp.
maintain weak ties (v)
Most online chats lack deeper emotional substance compared to face-to-face talks.
không nuôi dưỡng được sự gắn bó thật sự
👉 Những lượt thích xã giao trên mạng xã hội không nuôi dưỡng được sự gắn bó thật sự.
does little to nurture genuine intimacy (v)
Casual likes on social media do little to nurture genuine intimacy
ảnh hưởng hai mặt
👉 Công nghệ có ảnh hưởng hai mặt: vừa kết nối vừa có thể cô lập con người.
double-edged influence (n)
Technology has a double-edged influence: it connects but can also isolate people.
không bao giờ lường trước được
👉 Chúng ta không bao giờ lường trước được công nghệ sẽ phát triển thế nào trong thập kỷ tới.
can never anticipate (v)
We can never anticipate how technology will evolve in the next decade.
gợi lên cảm giác buồn bã
👉 Xem lại ảnh cũ trên mạng đôi khi gợi lên cảm giác buồn bã.
evokes a sense of sorrow (v)
Seeing old photos online sometimes evokes a sense of sorrow.
khi áp dụng vào bối cảnh công nghệ
👉 Lý thuyết này hợp lý khi áp dụng vào bối cảnh công nghệ.
when applied to technological contexts (v)
This theory makes sense when applied to technological contexts.
thao túng sự lựa chọn của con người
👉 Quảng cáo được thiết kế để thao túng sự lựa chọn của con người một cách vô thức.
manipulate people’s choices (v)
Ads are designed to manipulate people’s choices subconsciously.
khiến con người xa rời trải nghiệm cảm xúc thật sự
👉 Thông báo mạng xã hội có thể khiến con người xa rời những trải nghiệm cảm xúc thật sự.
steer people away from genuine emotional experiences (v)
Social media notifications can steer people away from genuine emotional experiences.
👉 Thuật toán mạng xã hội khuếch đại nội dung, khiến người dùng phụ thuộc vào các tín hiệu cảm xúc giả tạo thay vì sự thấu hiểu lẫn nhau.
social media algorithms ⇒ amplify content ⇒ become dependent on artificial emotional cues >< mutual understanding
Social media algorithms amplify content, making users dependent on artificial emotional cues instead of mutual understanding.
bối cảnh trị liệu
👉 Ứng dụng thiền thường được dùng trong bối cảnh trị liệu.
therapeutic contexts (n)
Meditation apps are often used in therapeutic contexts.
làm xói mòn tính chân thực cảm xúc
👉 Lạm dụng biểu tượng cảm xúc có thể làm xói mòn tính chân thực cảm xúc trong giao tiếp.
Erode emotional authenticity (v)
Overuse of emojis can erode emotional authenticity in communication.
Cải thiện nhận diện thương hiệu.
→ Chạy quảng cáo trên mạng xã hội cải thiện đáng kể nhận diện thương hiệu trong giới trẻ.
Improves brand awareness (v)
Tăng doanh thu cho công ty.
→ Một chiến dịch quảng cáo hiệu quả không chỉ cải thiện độ phủ sóng mà còn tăng doanh thu cho công ty.
Boosts company revenue
Có thể mang tính thao túng đối với trẻ em.
→ Quảng cáo đồ ăn nhanh có thể mang tính thao túng đối với trẻ em, khiến các em thèm những món ăn không lành mạnh.
Can be manipulative toward children
Kích thích việc mua sắm bốc đồng ⇒ Rơi vào bẫy chủ nghĩa tiêu dùng.
→ Các đợt giảm giá chớp nhoáng thường kích thích việc mua sắm bốc đồng, khiến khách hàng rơi vào bẫy chủ nghĩa tiêu dùng.
Trigger impulse buying ⇒ Trap in the consumerism
Dựa vào các chiến thuật tâm lý.
→ Các nhà quảng cáo dựa vào chiến thuật tâm lý như sự khan hiếm hoặc bằng chứng xã hội để tác động đến người mua.
Rely on psychological tactics
Miêu tả sản phẩm như những công cụ thay đổi cuộc sống.
→ Quảng cáo thường miêu tả sản phẩm như những công cụ thay đổi cuộc sống thay vì chỉ là những món đồ bình thường.
Portray products as life-changing tools
Khai thác mong muốn hoàn thiện bản thân của con người.
Exploit people’s desire for self-improvement
Phóng đại những lợi ích được cho là của sản phẩm.
→ Nhiều loại thực phẩm bổ sung phóng đại những lợi ích được cho là của thành phần để tăng doanh số.
Exaggerate the supposed benefits of a product
Đảm bảo sản phẩm luôn xuất hiện đầu tiên trong tâm trí khi người tiêu dùng ra quyết định mua hàng.
→ Việc tiếp xúc liên tục với quảng cáo đảm bảo sản phẩm luôn xuất hiện đầu tiên trong tâm trí khi người tiêu dùng ra quyết định mua hàng.
Ensures that the product is top of mind when consumers are making purchasing decisions