Collocations C1&C2 Unit 14

0.0(0)
studied byStudied by 1 person
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/119

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

120 Terms

1
New cards
make a big thing out of
quá coi trọng điều gì
2
New cards
make it big
trở nên thành công hay nổi tiếng
3
New cards
big on
thích/say mê cgi
4
New cards
big of sb (to do)
ai đó tốt bụng khi làm gì
5
New cards
great big
rất lớn
6
New cards
big business
doanh nghiệp lớn
7
New cards
big-headed
kiêu căng, tự mãn
8
New cards
big-hearted
rộng lượng
9
New cards
big name
người nổi tiếng
10
New cards
big money
nhiều tiền
11
New cards
big game
cuộc đi săn thú lớn
12
New cards
deal in
buôn bán, kinh doanh
13
New cards
deal a blow to
giáng 1 đòn nặng nề vào… (dùng trong bản tin)
14
New cards
make a big deal (out) of
làm to chuyện, coi cgi quan trọng
15
New cards
cut/make/reach/strike a deal (with)
đạt đc 1 thỏa thuận, thỏa thuận với ai
16
New cards
get/have a good deal (on)
mua đc món hời
17
New cards
big deal
miêu tả tình huống quan trọng
18
New cards
a good/great deal of
rất nhiều
19
New cards
in depth
chuyên sâu, chi tiết
20
New cards
to/at a depth of
ở/đến độ sâu
21
New cards
hidden depths
những khía cạnh tiềm ẩn
22
New cards
the depths of
độ sâu của cgi

ex: - *the depths of the ocean*

* *to live in the depths of the country (= a long way from a town)*
* *She was in the depths of despair.*
23
New cards
out of your depth
nằm ngoài khả năng hay hiểu biết của ai về
24
New cards
get/grow fat (on)
trở nên béo/giàu có bởi vì đgi (tiêu cực)
25
New cards
fat chance
đgi k thể xảy ra
26
New cards
a fat lot of good/help/use
vô dụng, vô ích
27
New cards
look/search high and low
tìm ai/cgi khắp mọi nơi
28
New cards
high risk of
rủi ro cao
29
New cards
high priority
mức độ ưu tiên cao
30
New cards
in high spirits
vui vẻ, phấn chấn
31
New cards
high finance
đại tài phiệt
32
New cards
on a high
cảm giác vui sướng
33
New cards
a new/all-time/record high
mức giá cao nhất, mức cao kỷ lục
34
New cards
high street
đại lộ
35
New cards
(as) large as life
đích thực, k sao nhầm đc
36
New cards
at large
nói chung
37
New cards
in large measure/part
phần lớn là
38
New cards
larger than life
cuốn hút (hơn so với người khác)
39
New cards
large-scale
quy mô lớn
40
New cards
go to great/any/etc lengths
đầu tư/cố gắng rất nhiều để đạt đc đgi/làm bất cứ đgi để đạt đc mục đích
41
New cards
run the length (and breadth) of
chạy dọc theo chiều dài (và chiều rộng) của cgi; chạy khắp mọi nơi
42
New cards
of (un)equal length
độ dài giống/khác nhau
43
New cards
in length
về chiều dài
44
New cards
(for any) length of time
khoảng tg; trong tg dài
45
New cards
at (some/great) length
trong tg dài và chi tiết
46
New cards
load sth with/into
chất, chở cgi lên; lên (ptgt)
47
New cards
take a load off (your feet)
nghỉ ngơi, thư giãn
48
New cards
a (whole) load of
rất nhiều, một đống
49
New cards
loads of
nhiều
50
New cards
a heavy load to bear/carry
một gánh nặng cần gánh vác
51
New cards
take a long hard look at
ktra/suy nghĩ thật kỹ
52
New cards
at long last
cuối cùng
53
New cards
in the long run/term
về lâu về dài
54
New cards
all day/week/etc long
cả ngày/tuần dài
55
New cards
that’s your lot
vậy là đủ rồi
56
New cards
have a lot on
rất bận rộn
57
New cards
an awful lot
rất nhiều
58
New cards
a lot on your mind
rất nhiều vđ đang lo lắng
59
New cards
the lot
toàn bộ, mọi thứ
60
New cards
sb’s lot (in life)
hoàn cảnh của ai trong cuộc sống
61
New cards
make/earn/spend/cost money
kiếm tiền, tiêu tiền, tốn tiền
62
New cards
get your money’s worth
dùng tiền 1 cách xứng đáng
63
New cards
put your money where your mouth is
chứng minh đgi đó mình cho là đúng
64
New cards
pay good money for
chi rất nhiều tiền cho cgi
65
New cards
made of money
rất giàu
66
New cards
for my money
theo ý tôi
67
New cards
pay dearly for
trả giá đắt ( chịu hậu quả cho hành vi nào đó)
68
New cards
pay sb a compliment
khen ai đó
69
New cards
pay your way
tự chi trả cho những gì mình thích
70
New cards
pay your (last) respects to
phúng viếng ai
71
New cards
pay the penalty/price for
nộp phạt; trả giá cho những hành vi sai trái
72
New cards
it pays to
rất đáng làm gì
73
New cards
pay rise
tăng lương
74
New cards
pay and display
máy tính tiền đỗ xe tự động
75
New cards
pay freeze
k tăng lương
76
New cards
take-home pay
tiền lương sau thuế
77
New cards
(come a) poor second
về thứ 2; đgi đc xem ít giá trị/chất lượng/quan trọng hơn
78
New cards
poor loser
ai đó tức giận khi họ thua
79
New cards
poor girl/boy/etc
ng nghèo/đáng thương
80
New cards
poor relation
người/vật kém thành công/quan trọng hơn người/vật có lquan
81
New cards
a poor man’s sth
cgi của người nghèo
82
New cards
filthy/stinking rich
rất giàu (thường do những việc bất hợp pháp)
83
New cards
rich and famous
vừa giàu vừa nổi tiếng
84
New cards
share with/between/among
chia sẻ với
85
New cards
share and share alike
chia đều
86
New cards
share in/of
tham gia vào cgi; có phần trong cgi
87
New cards
shareholder
cổ đông
88
New cards
share index
danh sách cổ phiếu
89
New cards
share option
quyền chọn cổ phiếu
90
New cards
share-out
phân chia, phân phối
91
New cards
(run) short of
thiếu hụt cgi
92
New cards
(have a) short temper/fuse
dễ nổi nóng/nổi cáu
93
New cards
draw/get the short straw
đc chọn làm công việc mà chả ai muốn làm
94
New cards
make short work of
làm nhanh gọn
95
New cards
a short while/period/spell
chốc lát
96
New cards
at short notice
rất nhanh, thông báo gấp gáp
97
New cards
short and sweet
ngắn gọn nhưng dễ hiểu/thoải mái
98
New cards
shortlist
danh sách sơ tuyển
99
New cards
that’s about the size of it
đầu đuôi câu chuyện đúng là như thế
100
New cards
cut sth to size
cắt giảm kích thước