B2 Prüfung 5

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/82

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

B2 Prüfung 5

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

83 Terms

1
New cards

einzehl

đơn lẻ, một mình, từng cái một

2
New cards

isoliert

bị cô lập, bị tách biệt

3
New cards

gute, schnelle Genesung

mau khỏe nhé

4
New cards

Autismus, austistisch

tự kỉ

5
New cards

lösen

giải quyết, sử lí

6
New cards

analysieren

phân tích

7
New cards

weigern

từ chối, khước từ, ko đồng ý

8
New cards

 kürzlich, letztens, neulich

gần đây, mới đây 

9
New cards

Soweit ich weiß, V+S

theo như tôi biết thì

10
New cards

immer noch

vẫn còn

11
New cards

mühelos

ko tốn sức, nhẹ nhàng, trơn tru

12
New cards

der Vorsprung

sự dẫn trước, sự đi trước, vượt trội

13
New cards

die Identität

bản sắc, sự nhận diện

14
New cards

miterleben

trải qua cùng, chứng kiến

15
New cards

launisch

tâm trạng thất thường

16
New cards

nachgehen

theo đuổi (sở thích, công việc…)

17
New cards

die Isolation

sự cô lập

18
New cards

vernachlässigen

bỏ bê, sao nhãng, lơ là

19
New cards

dienen

phục vụ, giúp ích, có vai trò là

20
New cards

sich einprägen

ghi nhớ cái j đó, khắc sâu vào tâm trí

21
New cards

etwas im Kopf behalten

ghi nhớ điều gì đó

22
New cards

den Kopf erfrischen

làm mới đầu óc, làm đầu óc tỉnh táo

23
New cards

Zeitmanagement

quản lí thời gian

24
New cards

der lernstoff

nội dung học, kiến thức cần học

25
New cards

die Mindmaps, die Gedankenkarte

sơ đồ tư duy

26
New cards

die Diagramm, e

biểu đồ

27
New cards

auswendig

học thuộc lòng

28
New cards

das Gelernte

những thứ đã học

29
New cards

verinnerlichen

tiếp thu sâu sắc

30
New cards

die Palette

bảng màu

31
New cards

die Zivilisationskrankheit

bệnh của xã hội hiện đại

32
New cards

Diabetes

tiểu đường

33
New cards

Herz-Kreislauf-Erkrankungen

bệnh tim mạch

34
New cards

Bluthochdruck

cao huyết áp

35
New cards

Schlafmangel

thiếu ngủ

36
New cards

Umweltverschmutzung

ô nhiễm môi trường

37
New cards

saisonunabhängig

không phụ thuộc vào mùa

38
New cards

Konservierungsverfahren

những phương pháp, quy trình bảo quản

39
New cards

Nährstoffe

chất dinh dưỡng

40
New cards

die Kalorienzufuhr

năng lượng nạp vào cơ thể

41
New cards

die Sättigung

cảm giác no, sự no

42
New cards

der Lebensunterhalt

chi phí sinh hoạt

43
New cards

der Eigentümer, besitzer

chủ sở hữu

44
New cards

etwas für sich behalten, zb: er hat die Neuigkeiten für sich behalten

giữ bí mật điều gì đó, anh ấy đã giữ tin tức đó cho riêng mình

45
New cards

der Finder

người tìm thấy

46
New cards

identifizieren

nhận dạng, định diện

47
New cards

rückläufig

giảm sút, suy giảm, đi lùi, có xu hướng giảm

48
New cards

das Gefängnis

nhà tù

49
New cards

sich beschränken auf

giới hạn ở, hạn chế vào

50
New cards

der Anteil

tỉ lệ, phần

51
New cards

eher

hơn, đúng hơn là, thiên về

52
New cards

kommen nicht infrage

không thể chấp nhận, không thể

53
New cards

entfalten

bộc lộ, phát huy năng lực

54
New cards

Gott sei Dank

tạ ơn Chúa, ơn trời, may quá, may mắn

55
New cards

klauen

ăn trộm, ăn cắp

56
New cards

die Kleinigkeit

điều nhỏ nhặt, việc vặt, món quà nhỏ 

57
New cards

beruhigen

làm dịu, làm yên tâm, an ủi, làm nguôi ngoai

58
New cards

ich hätte es wissen müssen

lẽ ra tôi phải biết điều đó

59
New cards

aufrechthalten, ich halte jeden Tag meine Motivation aufrecht

duy trì

60
New cards

sich entfremden, viele Ehepaar entfremden sich nach Jahren ohne gemeinsame Aktivitäten

xa cách dần

61
New cards

im Regelfall

thông thường

62
New cards

auf,muntern

động viên, an ủi, làm ai đó vui

63
New cards

Transportmittel

phương tiện di chuyển

64
New cards

das Vergnügen

niềm vui, sự giải trí, sự hân hạnh( trong nói chuyên lịch sự)

65
New cards

die Infrastruktur

cơ sở hạ tầng

66
New cards

ausreichend

đủ, đầy đủ, tương đối tốt, đạt (Leistung)

67
New cards

hochwertig

chất lượng cao, cao cấp

68
New cards

das ist nicht mein Bier

đó không phải chuyện của tôi

69
New cards

etwas durchziehen

làm cái gì đó cho tới khi xong

70
New cards

das habe ich nicht gemeint

tôi không có ý đó

71
New cards

besser spät als nie

muộn còn hơn không

72
New cards

die Nase voll haben

chán ngấy rồi

73
New cards

Tomaten auf den Augen haben

làm ngơ đi, không thấy rõ ràng

74
New cards

mit etwas, jemanden klar kommen

đối phó được, xoay sở được

75
New cards

Es lohnt sich, zu+inf

đáng để làm gì đó

76
New cards

kumpel

bạn bè, bạn thân

77
New cards

mitfühlend

đầy sự cảm thông, đồng cảm

78
New cards

in Kürze, nächstens, bald

trong thời gian tới, sắp tới

79
New cards

Vitalzeichen messen

đo dấu hiệu sinh tồn

80
New cards

Grundpflege

chăm sóc cơ bản

81
New cards

Übergabe

bàn giao ca làm

82
New cards

rund um die Uhr

suốt 24h, không ngừng nghỉ

83
New cards

verlängern

gia hạn, kéo dài

Explore top flashcards