Thẻ ghi nhớ: 50 bộ thủ | Quizlet

studied byStudied by 1 person
0.0(0)
learn
LearnA personalized and smart learning plan
exam
Practice TestTake a test on your terms and definitions
spaced repetition
Spaced RepetitionScientifically backed study method
heart puzzle
Matching GameHow quick can you match all your cards?
flashcards
FlashcardsStudy terms and definitions

1 / 176

encourage image

There's no tags or description

Looks like no one added any tags here yet for you.

177 Terms

1

Ất
can thứ 2, dáng người đang quỳ hoặc cái móc

<p>乙</p>
New cards
2

Đầu
bộ Đầu

<p>亠</p>
New cards
3

Nhân
người ( liên quan đến con người nói chung)

人 亻 𠂉

<p>人 亻 𠂉</p>
New cards
4

Nhi
Nhi đồng, trẻ con, đôi chân, chạy ( luôn ở vị trí dưới)

<p>儿</p>
New cards
5

Đinh
Can Đinh

New cards
6

Quynh
biên giới xa xôi. Bao quanh, vây quanh

<p>冂</p>
New cards
7

Mịch
cái khăn ( luôn trùm lên bộ phận khác )

<p>冖</p>
New cards
8

Băng
băng tuyết,( sự lạnh, ngưng tụ, đóng băng) luôn ở bên trái của chữ

<p>冫</p>
New cards
9

Kỷ
ghế

<p>几</p>
New cards
10

Khảm
há miệng, vật đựng

<p>凵</p>
New cards
11

Đao
đao kiếm( vật sắc nhọn, sự cắt, rạch)

刀 刂

<p>刀 刂</p>
New cards
12

Lực
sức lực, sức mạnh, năng lực

<p>力</p>
New cards
13

Bao
bao bọc, ôm

<p>勹</p>
New cards
14

Chuỷ
cái thìa ( vật dùng để múc)

<p>匕</p>
New cards
15

Phương
tủ đựng
Hệ che đậy, giấu giếm

<p>匚</p>
New cards
16

Bốc
xem bói

<p>卜</p>
New cards
17

Tiết
đốt tre, chi tiết

<p>卩</p>
New cards
18

Hán
sườn núi

<p>厂</p>
New cards
19

Khư
riêng tư, cá nhân

<p>厶</p>
New cards
20

Hựu
lại, lặp lại

<p>又</p>
New cards
21

Khẩu
cái mồm ( liên quan đến miệng hoặc động tác của miệng)

<p>口</p>
New cards
22

Vi
vây quanh

<p>囗</p>
New cards
23

Thổ
đất (liên quan đến đất)

<p>土</p>
New cards
24


kẻ sĩ, người có học, hiệp sĩ

<p>士</p>
New cards
25

Truy
Truy đuổi, đi theo

<p>夂</p>
New cards
26

Tịch
chiều tối, đêm tối

<p>夕</p>
New cards
27

Đại
to lớn ( sự trưởng thành)

<p>大</p>
New cards
28

NỮ
con gái, phụ nữ ( liên quan đến cuộc sống phụ nữ, những tính cách tiêu cực)

<p>女</p>
New cards
29

Tử
con trai, trẻ con!( thể Hiện sự non nớt)

<p>子</p>
New cards
30

miên
mái nhà, mái che

<p>宀</p>
New cards
31

Thôn
Thôn làng

<p>寸</p>
New cards
32

Tiểu
nhỏ

<p>小</p>
New cards
33

Thi
Xác chết, thi thể (hạ bộ, sự bài tiết)

<p>尸</p>
New cards
34

Sơn
núi

<p>山</p>
New cards
35

Xuyên
sông ngòi ( liên quan đến sông nước)

<p>川</p>
New cards
36

Công
công việc, người thợ ( sự lao động)

<p>工</p>
New cards
37

Kỷ
bản thân, cá nhân

<p>己</p>
New cards
38

Cân
cái khăn, vải vóc (liên quan đến vải vóc)

<p>巾</p>
New cards
39

Can
Can thiệp, can dự

<p>干</p>
New cards
40

Yêu
nhỏ bé

<p>幺</p>
New cards
41

Nghiễm
mái nhà (liên quan đến nhà)

广

<p>广</p>
New cards
42

Dẫn
bước dài, sự di chuyển

<p>廴</p>
New cards
43

Củng
chắp tay, sự cầm nắm hoặc dâng lên thứ gì đó

<p>廾</p>
New cards
44

Dặc
chiếm lấy (liên quan đến chiến tranh, bạo động)

<p>弋</p>
New cards
45

Cung
cung tên ( kéo, căng ra, bắn... hành động việc bắn cung)

<p>弓</p>
New cards
46

Kệ
đầu con nhím, bàn tay xòe ra

彐/ 彑

<p>彐/ 彑</p>
New cards
47

Sam
Lông, tóc (liên quan đến dáng vẻ, hình thái)

<p>彡</p>
New cards
48

Kép
Gấp đôi

New cards
49

Ô
Cái ô

New cards
50

Xích
bước chân (liên quan đến sự di chuyển, sự hành động)

<p>彳</p>
New cards
51

Tâm
trái tim, tấm lòng (liên quan đến cảm xúc và tính cách con người)

<p>心</p>
New cards
52

Tâm
bộ Tâm

<p>忄</p>
New cards
53

Qua
Vũ khí ( liên quan đến bạo lực, công cụ..)

<p>戈</p>
New cards
54

Hộ
Cánh cửa ( liên quan đến cửa, phía bên)

<p>戸</p>
New cards
55

Thủ
tay (đại diện cho hành động, động tác)

<p>手</p>
New cards
56

Thủ
bộ Thủ

<p>扌</p>
New cards
57

chi ( cành, nhánh )

<p>支</p>
New cards
58

Phộc
đánh khẽ ( đại diện cho nghĩa bạo lực, đấu tranh )

<p>攵</p>
New cards
59

Văn
văn thơ

<p>文</p>
New cards
60

Đẩu
cái đấu để đong

<p>斗</p>
New cards
61

Cân
cái búa

<p>斤</p>
New cards
62

Phương
phương hướng, di chuyển

<p>方</p>
New cards
63

Nhật
ngày, mặt trời (liên quan đến thời tiết, thiên nhiên, sự sáng tối, thời gian)

<p>日</p>
New cards
64

Nguyệt
tháng, mặt trăng ( thường đứng sau 1 chữ)

<p>月</p>
New cards
65

Mộc
cây, gỗ ( liên quan đến cây cối, vật dụng đồ làm bằng gỗ)

<p>木</p>
New cards
66

Khuyết
thiếu, khiếm khuyết

<p>欠</p>
New cards
67

Chỉ
dừng lại, đình chỉ

<p>止</p>
New cards
68

Phụ
Cha

New cards
69


chớ,đừng

<p>毋</p>
New cards
70

Thù
Cái gậy ( đại diện cho dụng cụ dài,dùng để đục đẽo)

<p>殳</p>
New cards
71

Ngạt
xấu xa

<p>歹</p>
New cards
72

Tỷ
So sánh

<p>比</p>
New cards
73

Mao
lông

<p>毛</p>
New cards
74

Thị
họ

<p>氏</p>
New cards
75

Khí
hơi nước

<p>气</p>
New cards
76

Thuỷ
nước

<p>水</p>
New cards
77

Thủy
bộ Thuỷ ( chất lỏng, sự trôi nổi, tẩy rửa, sự tràn lan)

<p>氵</p>
New cards
78

Hoả
lửa

<p>火</p>
New cards
79

Hỏa
Sự mạnh mẽ, nấu nướng, nhiệt độ cao

<p>灬</p>
New cards
80

Trảo
móng tay

<p>爪</p>
New cards
81

Trảo
bộ Trảo

<p>爫</p>
New cards
82

Tường
mảnh gỗ, cái giường

<p>爿</p>
New cards
83

Tường
bộ Tường

<p>丬</p>
New cards
84

Phiến
mảnh,tấm

<p>片</p>
New cards
85

Nha
răng

<p>牙</p>
New cards
86

Vân
Mây

New cards
87

Ngưu
Con bò (sự hi sinh)

<p>牛</p>
New cards
88

Ngưu
bộ Ngưu

<p>牜</p>
New cards
89

Khuyển
cờ hó :)

<p>犬</p>
New cards
90

Vương
Vua (đại diện cho những thứ quý báu)

New cards
91

Khuyển
bộ Khuyển đại diện cho những con thú có lông

<p>犭</p>
New cards
92

Huyền
Huyền bí, màu đen

<p>玄</p>
New cards
93

Điền
ruộng

<p>田</p>
New cards
94

Nạch
bệnh tật

<p>疒</p>
New cards
95

Bạch
màu trắng

<p>白</p>
New cards
96


da, vỏ

<p>皮</p>
New cards
97

Mãnh
bát đĩa (liên quan đến dụng cụ nhà bếp)

<p>皿</p>
New cards
98

Mâu
Cây giáo để đâm, đại diện cho sự tấn công

<p>矛</p>
New cards
99

Thỉ
mũi tên

<p>矢</p>
New cards
100

Thạch
đá (đại diện cho chất rắn, sự phá hoại)

<p>石</p>
New cards
robot