Buổi 8

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/26

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Chinese

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

27 Terms

1
New cards

Loại từ: Động từ
Pinyin: mǎi
Nghĩa: mua

2
New cards

水果

Loại từ: Danh từ
Pinyin: shuǐguǒ
Nghĩa: hoa quả, trái cây

3
New cards

Loại từ: Danh từ
Pinyin: shuǐ
Nghĩa: nước

4
New cards

苹果

Loại từ: Danh từ
Pinyin: píngguǒ
Nghĩa: táo

5
New cards

Loại từ: Lượng từ
Pinyin: jīn
Nghĩa: cân (0.5kg)

6
New cards

Loại từ: Tính từ
Pinyin: guì
Nghĩa: đắt

7
New cards

Loại từ: Trợ từ
Pinyin: le
Nghĩa: đã, rồi

8
New cards

Loại từ: Trợ từ
Pinyin: ba
Nghĩa: nhé, chứ, nhỉ

9
New cards

多少

Loại từ: Đại từ
Pinyin: duōshǎo
Nghĩa: bao nhiêu

10
New cards

Loại từ: Đại từ
Pinyin: duō
Nghĩa: nhiều, bao nhiêu

11
New cards

Loại từ: Đại từ
Pinyin: shǎo
Nghĩa: ít

12
New cards

Loại từ: Lượng từ
Pinyin: kuài
Nghĩa: đồng (cách nói)

13
New cards

Loại từ: Lượng từ
Pinyin: yuán
Nghĩa: đồng

14
New cards

Loại từ: Lượng từ
Pinyin: fēn
Nghĩa: chia / phút / xu

15
New cards

Loại từ: Lượng từ
Pinyin: máo
Nghĩa: hào

16
New cards

Loại từ: Lượng từ
Pinyin: jiǎo
Nghĩa: hào

17
New cards

Loại từ: Phó từ
Pinyin: hái
Nghĩa: còn / vẫn

18
New cards

别的

Loại từ: Đại từ
Pinyin: bié de
Nghĩa: cái khác

19
New cards

橘子

Loại từ: Danh từ
Pinyin: júzi
Nghĩa: trái quýt

20
New cards

怎么

Loại từ: Phó từ
Pinyin: zěnme
Nghĩa: làm thế nào

21
New cards

Loại từ: Động từ
Pinyin: mài
Nghĩa: bán

22
New cards

Loại từ: Lượng từ
Pinyin: liǎng
Nghĩa: hai

23
New cards

一共

Loại từ: Đại từ
Pinyin: yígòng
Nghĩa: tổng cộng

24
New cards

Loại từ: Động từ
Pinyin: gěi
Nghĩa: cho

25
New cards

Loại từ: Động từ
Pinyin: zhǎo
Nghĩa: thối tiền

26
New cards

市场

Loại từ: Danh từ
Pinyin: shìchǎng
Nghĩa: chợ

27
New cards

超市

Loại từ: Danh từ
Pinyin: chāoshì
Nghĩa: siêu thị