1/58
OFFICE ISSUES
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Allocate /ˈæləkeɪt/
(v) phân bổ
Approve /əˈpruːv/
(v) phê duyệt, tán thành
Assemble /əˈsembl/
(v) tập hợp, lắp ráp
Beforehand /bɪˈfɔːrhænd/
(adv) trước, sớm
Casually /ˈkæʒuəli/
(adv) bình thường, ko trang trọng
Code /kəʊd/
(n) quy định, quy tắc
Conference call /ˈkɒnfərəns kɔːl/
(n) cuộc gọi hội nghị
Courier /ˈkʊriər/
(n) người chuyển phát
Display /dɪˈspleɪ/
(v) trưng bày
Duplicate /ˈduː.plə.keɪt/
(v) sao chép
(n) bản sao
Expose /ɪkˈspəʊz/
(v) phơi bày, bộc lộ
Express /ɪkˈspres/
(adj) nhanh, tốc hành
Facilitate /fəˈsɪl.ə.teɪt/
(v) tạo điều kiện, hỗ trợ
Fax machine /fæks məˈʃiːn/
(n) máy fax
Fold /fəʊld/
(v) gấp, xếp
Glimpse /glimps/
(n) cái nhìn lướt qua, thoáng qua
Inform /ɪnˈfɔːrm/
(v) thông báo
Layout /ˈleɪaʊt/
(n) bố cục
Memo /ˈmemoʊ/
(v) ghi nhớ, thông báo nội bộ
Mention /ˈmenʃn/
(v) nhắc đến, đề cập
Notice /ˈnoʊtɪs/
(v) thông báo
(n) giấy báo
Organize /ˈɔːɡənaɪz/
(v) tổ chức, sắp xếp
Outdated /ˌaʊtˈdeɪtɪd/
(adj) lỗi thời, lạc hậu
Popular /ˈpɑːpjələr/
(adj) phổ biến, nổi tiếng
Process /ˈprɑː.ses/
(n) quá trình
Proof /pruːf/
(n) bằng chứng
Recur /ri'kə:/
(v) lặp lại, tái diễn
Reduction /rɪˈdʌk.ʃən/
(n) sự giảm bớt
Register /ˈredʒɪstər/
(v) đăng ký
(n) danh sách
Reinforce /ˌriːɪnˈfɔːrs/
(v) tăng cường, củng cố
Report /rɪˈpɔːrt/
(n) báo cáo
Reserve /rɪˈzɜːrv/
(v) đặt trước
(n) nguồn dự trữ
Shut down /ʃʌt daʊn/
(v) tắt
Skill /skɪl/
(n) kỹ năng
Software /ˈsɔːftwer/
(n) phần mềm
Stay on top of
(v) nắm bắt tình hình (đang xảy ra)
Verbally /ˈvɜːrbəli/
(adv) bằng lời nói
Workforce / ˈwɜrkˌfɔːrs/
(n) lực lượng lao động
Workplace / ˈwɜrklˌpleɪs/
(n) địa điểm làm việc, nơi làm việc
Workstation /ˈwɜːrkˌsteɪʃən/
(n) chỗ làm việc, bàn làm việc
access /ˈæk.ses/
(v, n) tiếp cận, truy cập
affordable /əˈfɔː.də.bəl/
(adj) hợp lý , phải chăng
appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/
(v) đánh giá cao
arrange /əˈreɪndʒ/
(v) sắp xếp
assistant /əˈsɪs.tənt/
(n) trợ lý
be in charge of sth + N/NP = be responsible for
chịu trách nhiệm cho…
capacity /kəˈpæs.ə.ti/
(n) sức chứa
complicated /ˈkɑːm.plə.keɪ.t̬ɪd/
(adj) rắc rối, phức tạp
durable /ˈdʊr.ə.bəl/
(adj) bền bỉ
equipment /ɪˈkwɪp.mənt/
(n) thiết bị
initiative /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/
(n) sáng kiến
manager /ˈmæn.ə.dʒɚ/
(n) người quản lý
office hours /ˌɒf.ɪs ˈaʊəz/
(n) giờ hành chính
presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/
(n) bài thuyết trình
provider /prəˈvaɪ.dɚ/
(n) nhà cung cấp
replace /rɪˈpleɪs/
(v) thay thế
revise /rɪˈvaɪz/
(v) sửa đổi
schedule /ˈʃedʒ.uːl/ /ˈskedʒ.uːl/
(n) lịch trình
secretary /ˈsek.rə.ter.i/
(n) thư ký