1/152
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Proof
Bằng chứng (gồm nhiều evidence, nhiều evidence thành proof)
Evidence
Chứng cứ (chỉ chứng cứ đơn lẻ)
Decision
Phán quyết
Vandal
Kẻ phá hoại công trình văn hóa, công cộng
Doubt sth
Nghi ngờ gì đó
Addiction
Addict(n)
Dishonest
Honest(ad)
Lawyer
Luật sư nói chung (Attorney)
Put the blame on sth/sb
Đổ lỗi/tội cho ai
Do sth by mistake
Tình cờ làm gì, làm ngẫu nhiên
Necessary for sb to do
Cần thiết cho ai đó làm gì đó
Suspect
Nghi can, người bị tình nghi
Arrest
Bắt giữ
Charge
Buộc tội
Accused
Bị cáo
Verdict
Sự tuyên án
Commit
Phạm tội (Commit a crime, Commit suicide/Tự tử)
Break
Vi phạm luật (Break the law)
Rule
Quy định trong một tổ chức (phạm vi nhỏ)
Law
Quy định Pháp luật (theo hệ thống, rộng lớn)
Justice
Sự công bằng
Right
Quyền công dân, quyền lợi
Judge
Thẩm phán
Jury
Bồi thẩm đoàn
Prosecute
Khởi tố, kiện, Truy tố
Persecuted
Khủng bố, ngược đãi, hành hạ (vì lý do chủng tộc, tôn giáo, chính trị)
Capital
punishment
Hình phạt tử hình
Corporal
punishment
Hình phạt về thể xác, ngược đãi (đánh)
Robber
Tên cướp
Burglar
Tên trộm (đột nhập vào nhà ăn trộm)
Thief
kẻ móc túi
Hooligan
Côn đồ, lưu manh, kẻ gây rối
Sentence
Kết án/sự kết án
Imprison
Bỏ tù, tống giam
Innocent
Vô tội
Guilty
Có tội
Witness
Nhân chứng
Bystander
Người ngoài cuộc, người đứng ngoài xem (không liên quan)
Solicitor
Luật sư trong một lĩnh vực cụ thể (Barrister)
Paralegal
Trợ lý luật sư
Back down
Dừng yêu sách, chịu nhường, dừng đề cập đến
Break out
Trốn tù, vượt ngục
Bring in
Đưa ra luật mới
Chase after
rượt đuổi
Come forward
Đề nghị giúp đỡ
Get away with
Trốn khỏi hình phạt
Go off
Nổ
Hand in
Nộp, giao
Hold up
Cướp có vũ trang, trì hoãn
Let off
Trừng phạt nhẹ, chế tạo bom, nổ
Look into
Điều tra
Make off
Trốn thoát
Take down
Lấy cung, ghi lại lời người khác nói
Take in
Lừa dối
On account of
Bởi vì
Take into account
Xem xét vấn đề gì
Account for sth
Giải thích cho
Take advantage of
Lợi dụng, tận dụng
Have an advantage over
Có lợi thế hơn
At an advantage
ở một lợi thế
An/one advantage of
một lợi thế của
Be to blame for sth/doing
đổ lỗi về điều gì
Get/take the blame for sth/doing − Put the blame on sth/sb
Nhận lỗi về điều gì
Blame sth on sb
Đổ lỗi điều gì đó cho ai
Blame sb for sth/doing
Đổ lỗi ai đó về điều gì đó
Do damage to sth
Làm thiệt hại
Cause damage to sth
Gây thiệt hại
At fault
Có sai sót, lỗi
Find fault with sth/sb
Kiếm chuyện, tìm thấy lỗi...
Have the/no intention of doing
Có/không có ý định làm gì
Make a mistake
Mắc sai lầm
A mistake to do
Một sai lầm về làm gì đó...
Mistake sb for sb
Nhầm ai đó với ai đó
In order
Theo thứ tự
Put sth in order
Đặt theo thứ tự
In order to do
Để làm gì đó
Give an order to sb to do
Ra lệnh cho ai đó làm gì đó
Give sb permission to do
Cho phép ai làm gì
Ask sb for permission to do
Xin phép ai để làm gì
Have/ask for/get permission from sb to do
Xin phép làm gì từ ai đó
Do sth on purpose
Cố ý làm gì
Purpose of sth
Mục đích của việc gì
Reason why
Lý do tại sao
Reason for sth
Lý do cho vấn đề gì
Reason with sb
Cố gắng thuyết phục
Have a solution
Có giải pháp
Find a solution
Tìm giải pháp
Think of a solution
Nghĩ ra giải pháp
Work out a solution
Tìm được giải pháp
Come up with a solution
Suy nghĩ ra được giải pháp
Figure out a solution
Tìm ra được giải pháp
Do wrong
Làm điều xấu, điều sai
Do the wrong thing
Làm điều sai
The wrong thing to do
Đó là điều sai để làm
Go wrong
Gây lỗi, quyết định sai
The wrong way up
Ngược/upside down
Accuse sb of sth/doing
Cáo buộc ai đó tội gì đó
Arrest sb for sth/doing
Bắt giữ ai đó vì tội gì đó
Charge sb with sth
Xử phạt ai đó vì tội gì đó
Claim to be/do
Đòi hỏi/yêu cầu để làm gì đó