1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
decreased slightly
giảm nhẹ
downward trend
xu hướng giảm
fell again
bị ngã 1 lần nữa
fluctuation
sự giao động
sự lên xuống
increased slightly
tăng nhẹ
peak
dựng thẳng
dựng đứng
rise sharply
tăng mạnh mẽ
steady trend
xu hướng ổn định
upward trend
xu hướng tăng
brochure
sách mỏng
sách nhỏ thông tin
pressure
sức ép
áp suất
unemployment
sự thất nghiệp
employ
dịch vụ
sự làm thuê
employment
thuê người làm
công việc
lecture
bài thuyết trình
bài giảng
drammatically
một cách khó khăn
illiterate
dốt nát
mù chữ
thất học
progress
sự tiến tới
feedback
ý kiến phản hồi
thông tin phản hồi