INFORMATION TECHNOLOGY

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/18

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

19 Terms

1
New cards

automatic pilot

/ˌɑː.t̬ə.mæt̬.ɪk ˈpaɪ.lət/

lái tự động/ không người lái

Ex: The plane was flying on _________ during the cruise phase.
Chiếc máy bay đang bay ở chế độ lái tự động trong giai đoạn hành trình.

2
New cards

computerisation

/kəmˌpjuː.t̬ɚ.əˈzeɪ.ʃən/

việc tin học hóa các quy trình

Ex: The _________ of banking services has improved efficiency.
Việc tin học hóa dịch vụ ngân hàng đã nâng cao hiệu quả.

3
New cards

monitor

/ˈmɑː.nə.t̬ɚ/

màn hình máy tính/ theo dõi, giám sát

Ex: Doctors ________ patients' heart rates during surgery.
Bác sĩ theo dõi nhịp tim bệnh nhân trong khi phẫu thuật.

4
New cards

patent

/ˈpæt.ənt/

bằng sáng chế

Ex: He obtained a ________ for his new type of solar panel.
Anh ta đã được cấp bằng sáng chế cho loại tấm pin mặt trời mới.

5
New cards

prototype

/ˈproʊ.t̬ə.taɪp/

nguyên mẫu thử nghiệm

Ex: The engineers built a _______ of the new smartphone.
Các kỹ sư đã chế tạo nguyên mẫu của chiếc điện thoại thông minh mới.

6
New cards

silicon chip

/ˈsɪl.ə.kən ˌtʃɪp/

con chip silicon

Ex: Modern electronics rely on _________ to process data.
Thiết bị điện tử hiện đại phụ thuộc vào chip silicon để xử lý dữ liệu.

7
New cards

telecommunication

/ˌtel.ə.kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/

viễn thông

Ex: Advances in________ have made global communication easier.
Sự phát triển trong viễn thông giúp giao tiếp toàn cầu trở nên dễ dàng hơn.

8
New cards

compact

gọn nhẹ

Ex: This _____ camera is perfect for travel.
Chiếc máy ảnh gọn nhẹ này rất phù hợp khi đi du lịch.

9
New cards

computerised

/kəmˈpjuː.t̬ɚ.aɪzd/

được máy tính hóa

Ex: The factory now uses a _________ inventory system.
Nhà máy hiện đang sử dụng hệ thống quản lý hàng hóa bằng máy tính.

10
New cards

labour-saving

/ˈleɪ.bɚˌseɪ.vɪŋ/

tiết kiệm sức lao động

Ex: A dishwasher is a _______ device in the kitchen.
Máy rửa bát là thiết bị tiết kiệm sức lao động trong bếp.

11
New cards

portable

/ˈpɔːr.t̬ə.bəl/

di động, dễ mang theo

Ex: This __________speaker connects to your phone via Bluetooth

12
New cards

user-friendly

dễ sử dụng

Ex: The software is very _________, even for beginners.
Phần mềm này rất dễ sử dụng, ngay cả với người mới.

13
New cards

envisage

/ɪnˈvɪz.ɪdʒ/

hình dung, dự tính

Ex: He _________ a world where robots do most of the work.
Anh ấy hình dung ra một thế giới nơi robot làm hầu hết công việc.

14
New cards

operate

vận hành

Ex: You need a license to ________ heavy machinery.
Bạn cần giấy phép để vận hành máy móc hạng nặng.

15
New cards

speculate

/ˈspek.jə.leɪt/

dự đoán, phỏng đoán

Ex: t is useless to ________ about the future without solid evidence.
Thật vô ích khi phỏng đoán về tương lai mà không có bằng chứng xác thực.

16
New cards

surpass

vượt qua, vượt trội

Ex: Her performance ________ all expectations.
Màn trình diễn của cô ấy vượt qua mọi mong đợi.

17
New cards

diminish

/dɪˈmɪn.ɪʃ/

làm giảm, làm suy yếu, làm nhỏ đi

Ex: The impact of climate change cannot be _______ by ignoring the facts.
→ Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu không thể bị làm giảm đi bằng cách phớt lờ sự thật.

18
New cards

live up to

đạt được như kỳ vọng

Ex: The movie didn’t _________ my expectations.
→ Bộ phim không đạt được kỳ vọng của tôi.

19
New cards

awash with

tràn ngập với, đầy rẫy

Ex: The market is ________ cheap imported goods.
→ Thị trường tràn ngập hàng nhập khẩu rẻ tiền.