1/18
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
automatic pilot
/ˌɑː.t̬ə.mæt̬.ɪk ˈpaɪ.lət/
lái tự động/ không người lái
Ex: The plane was flying on _________ during the cruise phase.
Chiếc máy bay đang bay ở chế độ lái tự động trong giai đoạn hành trình.
computerisation
/kəmˌpjuː.t̬ɚ.əˈzeɪ.ʃən/
việc tin học hóa các quy trình
Ex: The _________ of banking services has improved efficiency.
Việc tin học hóa dịch vụ ngân hàng đã nâng cao hiệu quả.
monitor
/ˈmɑː.nə.t̬ɚ/
màn hình máy tính/ theo dõi, giám sát
Ex: Doctors ________ patients' heart rates during surgery.
Bác sĩ theo dõi nhịp tim bệnh nhân trong khi phẫu thuật.
patent
/ˈpæt.ənt/
bằng sáng chế
Ex: He obtained a ________ for his new type of solar panel.
Anh ta đã được cấp bằng sáng chế cho loại tấm pin mặt trời mới.
prototype
/ˈproʊ.t̬ə.taɪp/
nguyên mẫu thử nghiệm
Ex: The engineers built a _______ of the new smartphone.
Các kỹ sư đã chế tạo nguyên mẫu của chiếc điện thoại thông minh mới.
silicon chip
/ˈsɪl.ə.kən ˌtʃɪp/
con chip silicon
Ex: Modern electronics rely on _________ to process data.
Thiết bị điện tử hiện đại phụ thuộc vào chip silicon để xử lý dữ liệu.
telecommunication
/ˌtel.ə.kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/
viễn thông
Ex: Advances in________ have made global communication easier.
Sự phát triển trong viễn thông giúp giao tiếp toàn cầu trở nên dễ dàng hơn.
compact
gọn nhẹ
Ex: This _____ camera is perfect for travel.
Chiếc máy ảnh gọn nhẹ này rất phù hợp khi đi du lịch.
computerised
/kəmˈpjuː.t̬ɚ.aɪzd/
được máy tính hóa
Ex: The factory now uses a _________ inventory system.
Nhà máy hiện đang sử dụng hệ thống quản lý hàng hóa bằng máy tính.
labour-saving
/ˈleɪ.bɚˌseɪ.vɪŋ/
tiết kiệm sức lao động
Ex: A dishwasher is a _______ device in the kitchen.
Máy rửa bát là thiết bị tiết kiệm sức lao động trong bếp.
portable
/ˈpɔːr.t̬ə.bəl/
di động, dễ mang theo
Ex: This __________speaker connects to your phone via Bluetooth
user-friendly
dễ sử dụng
Ex: The software is very _________, even for beginners.
Phần mềm này rất dễ sử dụng, ngay cả với người mới.
envisage
/ɪnˈvɪz.ɪdʒ/
hình dung, dự tính
Ex: He _________ a world where robots do most of the work.
Anh ấy hình dung ra một thế giới nơi robot làm hầu hết công việc.
operate
vận hành
Ex: You need a license to ________ heavy machinery.
Bạn cần giấy phép để vận hành máy móc hạng nặng.
speculate
/ˈspek.jə.leɪt/
dự đoán, phỏng đoán
Ex: t is useless to ________ about the future without solid evidence.
Thật vô ích khi phỏng đoán về tương lai mà không có bằng chứng xác thực.
surpass
vượt qua, vượt trội
Ex: Her performance ________ all expectations.
Màn trình diễn của cô ấy vượt qua mọi mong đợi.
diminish
/dɪˈmɪn.ɪʃ/
làm giảm, làm suy yếu, làm nhỏ đi
Ex: The impact of climate change cannot be _______ by ignoring the facts.
→ Ảnh hưởng của biến đổi khí hậu không thể bị làm giảm đi bằng cách phớt lờ sự thật.
live up to
đạt được như kỳ vọng
Ex: The movie didn’t _________ my expectations.
→ Bộ phim không đạt được kỳ vọng của tôi.
awash with
tràn ngập với, đầy rẫy
Ex: The market is ________ cheap imported goods.
→ Thị trường tràn ngập hàng nhập khẩu rẻ tiền.