무역 회사
Công ty thương mại
Vㄴ지도 어느덧
Mới đó đã, thoáng chốc
한국어를 공부한 지도 어느덧 3년이 되었다.
부지런하다
Siêng năng
에 적응하다
Phù hợp với
이틀날
Ngày thứ hai
아직
Vẫn chưa
벌써
Đã
친숙하다
Quen thuộc
마찬가지다
Giống nhau
조미료
Gia vị
은근히
1 cách thầm lặng
겉으로
Mặt bên ngoài
활기차다
Đầy sức sống
귀가하다
Về nhà, quay về nhà
즐비하다
Mọc san sát
들어서다
Bước vào, được dựng lên, được thiết lập
서투르다
Lóng ngóng
이리
Đằng kia
이리 좀 보세요
깨닫게 되었다
To become a ware of
선거
Cuộc bầu cử
결심하다
Quyết tâm, quyết định