1/39
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat
(v) đánh bại ai đó, đánh đập ai đó
captain
(n) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, đội trưởng
board game
(n) Các trò chơi trên bảng, bàn (cờ)
challenge
(n,v) thử thách, thách thức
champion
nhà vô địch
cheat
(v) gian lận, lừa đảo
classical music
nhạc cổ điển
club
câu lạc bộ
coach
huấn luyện viên
competition
cuộc thi, sự cạnh tranh
concert
buổi hòa nhạc
defeat
đánh bại
entertaining
(adj) (có tính) giải trí, thú vị
folk music
nhạc dân gian, dân ca
have fun
tận hưởng niềm vui,thời gian vui vẻ
interest
(n, v) sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý
opponent
(n) địch thủ, đối thủ, kẻ thù
pleasure
(n) niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích
referee
trọng tài
rhythm
giai điệu
risk
rủi ro, nguy cơ
carry on + doing sth
tiếp tục = continue
eat out
đi ăn ở nhà hàng, ăn tiệm, ăn ngoài
give up + on so/sth or + doing sth
từ bỏ, bỏ cuộc
join in
= take part in
tham dự, tham gia
send off
đuổi khỏi sân
take up
bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)
turn down
vặn nhỏ
turn up
Vặn lớn lên
for fun
cho vui
in the middle of sth
đang bận (làm gì đó)
in time (for)
kịp giờ
on stage
trên sân khấu
(be) bored with sth
nhàm chán
(be) crazy about sth
phát cuồng
(be) good at sth
giỏi về mặt nào đó
(be) interested in sth
hứng thú về điều gì đó
(be) keen on sth
(adj) thích thú, say mê cái gì đó
(be) popular with
phổ biến, quen thuộc với với
feel like doing sth
có ý định muốn làm gì