B1-Unit 3: Fun and Games

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

beat

(v) đánh bại ai đó, đánh đập ai đó

<p>(v) đánh bại ai đó, đánh đập ai đó</p>
2
New cards

captain

(n) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, đội trưởng

<p>(n) người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, đội trưởng</p>
3
New cards

board game

(n) Các trò chơi trên bảng, bàn (cờ)

<p>(n) Các trò chơi trên bảng, bàn (cờ)</p>
4
New cards

challenge

(n,v) thử thách, thách thức

5
New cards

champion

nhà vô địch

6
New cards

cheat

(v) gian lận, lừa đảo

7
New cards

classical music

nhạc cổ điển

8
New cards

club

câu lạc bộ

9
New cards

coach

huấn luyện viên

10
New cards

competition

cuộc thi, sự cạnh tranh

11
New cards

concert

buổi hòa nhạc

12
New cards

defeat

đánh bại

13
New cards

entertaining

(adj) (có tính) giải trí, thú vị

14
New cards

folk music

nhạc dân gian, dân ca

15
New cards

have fun

tận hưởng niềm vui,thời gian vui vẻ

16
New cards

interest

(n, v) sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý

17
New cards

opponent

(n) địch thủ, đối thủ, kẻ thù

18
New cards

pleasure

(n) niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị; ý muốn, ý thích

19
New cards

referee

trọng tài

20
New cards

rhythm

giai điệu

21
New cards

risk

rủi ro, nguy cơ

22
New cards

carry on + doing sth

tiếp tục = continue

23
New cards

eat out

đi ăn ở nhà hàng, ăn tiệm, ăn ngoài

24
New cards

give up + on so/sth or + doing sth

từ bỏ, bỏ cuộc

25
New cards

join in

= take part in

tham dự, tham gia

26
New cards

send off

đuổi khỏi sân

27
New cards

take up

bắt đầu làm một họat động mới (thể thao, sở thích,môn học)

28
New cards

turn down

vặn nhỏ

29
New cards

turn up

Vặn lớn lên

30
New cards

for fun

cho vui

31
New cards

in the middle of sth

đang bận (làm gì đó)

32
New cards

in time (for)

kịp giờ

33
New cards

on stage

trên sân khấu

34
New cards

(be) bored with sth

nhàm chán

35
New cards

(be) crazy about sth

phát cuồng

36
New cards

(be) good at sth

giỏi về mặt nào đó

37
New cards

(be) interested in sth

hứng thú về điều gì đó

38
New cards

(be) keen on sth

(adj) thích thú, say mê cái gì đó

39
New cards

(be) popular with

phổ biến, quen thuộc với với

40
New cards

feel like doing sth

có ý định muốn làm gì