1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
achieve = obtain = gain (v)
đạt được
go green (collo)
sống xanh
aim (n)
mục tiêu
improve (v)
cải thiện
carbon footprint (n)
lượng khí thải cacbon
issue = problem (n)
vấn đề
lifestyle (n)
lối sống, cách sống
set up = establish = found (v)
thành lập
household appliances (n)
thiết bị gia đình
energy (n)
năng lượng
litter (n)
rác
eco-friendly (adj)
thân thiện với môi trường
amount (n)
lượng
driving machine
vận hành máy móc
habit (n)
thói quen
exhibition (n)
triển lãm
model (n)
mẫu
pick up (v)
nhặt lên
revise (v)
ôn tập
make decision
quyết định
sustainable (adj)
bền vững (ko gây hại cho môi trường)
organic (adj)
hữu cơ
cut down on
giảm
material (n)
vật liệu
raw (adj)
thô, sống
reusable (adj)
có thể tái sử dụng
refillable (adj)
có thể làm đầy lại
break down
phân huỷ
throw away
get rid of
vứt bỏ, loại bỏ
compulsory (adj)
bắt buộc
sort (v)
phân loại
explosion (n)
vụ nổ
measure (n)
biện pháp
take measures
thực hiện biện pháp
carry out
thực hiện
abandon
từ bỏ, bỏ rơi
in use
đang dùng/đang sử dụng
drop (v)
xả (rác)
item (n)
vật dụng/đồ vật
pollute (v)
gây ô nhiễm
shade (n)
bóng mát/bóng râm
produce (v)
sản xuất
made suggestion
gợi ý/đề nghị
clean-up
dọn dẹp
make a difference
tạo sự khác biệt
amount (n)
số lượng + N ko đếm được
emissions (n)
khí thải
estimate (v)
ước lượng
atmosphere (n)
khí quyển
greenhouse gases (n)
khí thải nhà kính