1/71
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
procedure
quy trình
appreciation
sự cảm kích
bring in/hire/recruit/employ
tuyển dụng
fire/dismiss/sack/lay off
sa thải
casually/informally
không trang trọng
code
(n) mật mã, luật, điều lệ
expose
phơi bày
be made of/from N
được làm từ
out of N
hết, ra khỏi, ngừng N
out of order/service
hư hỏng
outdated/obsolete
hết hạn
practice
thông lệ, phòng khám, vp luật
reinforce/strengthen/enhance
tăng cường, củng cố
verbally
bằng lời nói
in writting
bằng văn bản
electronics
điện tử
device
thiết bị
facilitate
(v): làm cho thuận tiện
network
(n) mạng lưới, hệ thống
(v) kết nối
popularity
sự phổ biến
process
(n) quá trình;
(v) xử lý theo tiến trìn
replace A with B
thay thế A với B
revolution
cuộc cách mạng
revolutionize
cách mạng hóa
sharp
(adj) sắc, nhọn, bén
skilled/skillful
khéo léo, lành nghề
technically
về mặt kỹ thuật
drive SO to N
hướng người đó tới đâu
drive
ổ đĩa, lễ phát động
send SO ST
gửi ai cái gì
send ST to SO
gửi cái gì cho ai
capital letter
chữ in hoa
lowercase letter
chữ viết thường
special character
ký tự đặc biệt
contact SO/reach (out to) SO
liên lạc, liên hệ với ai
contact/partner
đối tác
suppose that SVO/think that SVO
giả sử rằng
be supposed to Vo
được cho là phải làm gì
campus
khuôn viên trường
catch SO Ving
bắt được ai đang làm gì
stationery/office supplies
văn phòng phẩm
crayon
bút chì màu
marker
bút lông
tape
băng keo
bulletin board
bảng thông báo
envelope
(n) phong bì, bao thư
cubicle
buồng làm việc
file cabinet/folder
tủ hồ sơ
invest in
đầu tư vào
instruct
hướng dẫn
investigate/inquire into
điều tra
inquire about
hỏi về
inspect
thanh tra
insist on, persist in
khăng khăng
include/consist of
bao gồm
conclude
kết luận
contruct/build
xây dựng
audience/spectator/viewer
khán giả
be subject to N
dễ bị, phải chịu
be opposed to/object to N
phản đối
seem/sound/appear + adj/to Vo
dường như, có vẻ như
prove + adj/to Vo
chứng minh, chứng tỏ
own/have/get
sở hữu
giant/enormous/huge/massive/spacious
khổng lồ
mystery
(n) điều huyền bí, điều thần bí
pacific
Thái Bình Dương
volcanic
núi lửa
along with
cùng với
statues
bức tượng
marital status
tình trạng hôn nhân
honor
tôn vinh
ancestor
tổ tiên