mệt ẻ 15/8/2023

0.0(0)
studied byStudied by 2 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/143

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

1000 từ :)) giỡn tầm 100 mấy

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

144 Terms

1
New cards
ability
khả năng
2
New cards
communicate
giao tiếp
3
New cards
able
có thể, cần thiết
4
New cards
accept
chấp nhận
5
New cards
according to
theo như, phù hợp với
6
New cards
account
tài khoản
7
New cards
act
hành động
8
New cards
action
sự hành động
9
New cards
administration
sự quản trị
10
New cards
actually
thật sự
11
New cards
adult = grown up
người lớn
12
New cards
slave
nô tì
13
New cards
slavery
chế độ nô tì
14
New cards
develop
phát triển
15
New cards
respect
sự kính trọng
16
New cards
invent
phát minh
17
New cards
drug
thuốc, ma tuý
18
New cards
arrest
bắt
19
New cards
ladder
cái thang
20
New cards
lay down = put down
nằm xuống , đặt xuống
21
New cards
ambulance
xe cứu thương
22
New cards
address
địa chỉ
23
New cards
philosophy
mảng nghiên cứu về vũ trụ và thiên nhiên
24
New cards
philosopher
ng viết và học về vũ trụ và thiên nhiên
25
New cards
theory
lý thuyết
26
New cards
spill
đổ nước lên mặt phẳng

\
27
New cards
against
chống lại
28
New cards
opposing
cách chống đối
29
New cards
affect
ảnh hưởng
30
New cards
agency
= office
31
New cards
agent
người quản lí
32
New cards
agree
đồng ý
33
New cards
agreement
tờ hiệp định
34
New cards
news
thông tin mới
35
New cards
recent
gần đây
36
New cards
publish
công bố, xuất bản
37
New cards
law
phép, phép tắt
38
New cards
submit
nộp, gửi
39
New cards
proposal
văn bản gợi ý
40
New cards
consider
đưa quyết định kĩ càng
41
New cards
melt
tan ra , tan chảy
42
New cards
heat
đốt nóng, nung nóng
43
New cards
league
đồng minh ,liên minh
44
New cards
arsenal
kho vũ khí đạn dược
45
New cards
babysitter
người trông trẻ ( thường đc trả tiền )
46
New cards
reality
sự thực, thực tế
47
New cards
invest
đầu tư
48
New cards
prime
đầu tiên
49
New cards
minister
giúp vào, giúp đỡ
50
New cards
mention
sự kể ra, sự nói đến, đề cập
51
New cards
delayed
bị chậm
52
New cards
ahead
trước mặt, phía trước
53
New cards
alone
1 mik
54
New cards
along
dọc (đường…)
55
New cards
although = though
mặc dù
56
New cards
among
ở giữa
57
New cards
storey
tâng, tầng gác
58
New cards
spacious
rộng lớn, rộng rãi
59
New cards
necessary
cần thiết
60
New cards
paint
sơn, quét sơn
61
New cards
private
riieng tư
62
New cards
whenever
bất kể lúc nào
63
New cards
contain
chứa đựng, bao gồm
64
New cards
approach
tiến lại gần
65
New cards
article
bài báo
66
New cards
apply
nộp đơn
67
New cards
assume
cho rằng
68
New cards
artist
hoạ sĩ
69
New cards
analysis
sự nghiên cứu
70
New cards
fiction
sự ko có thật
71
New cards
detective
tiểu thuyết
72
New cards
novelist
ng viết novel
73
New cards
excitement
sự phấn khích
74
New cards
flown
past participle of fly
75
New cards
afterwards
sau đó, sau 1 việc j đó
76
New cards
arrange
sắp xếp
77
New cards
beloved
đc yêu mến
78
New cards
lawyer
luật sư
79
New cards
get used to
trog quá trình làm quen với
80
New cards
be used to
đã quen với
81
New cards
retired
nghỉ hưu
82
New cards
engine
động cơ
83
New cards
deafening
chói tai
84
New cards
steep
giốc đứng
85
New cards
hill
đồi
86
New cards
essay
bài luận ngắn về suy nghĩ
87
New cards
similar
gần giống
88
New cards
familiar
tương tự
89
New cards
promote
thăng cấp, thăng tiến
90
New cards
ever
bao h
91
New cards
night shifts
ca đêm
92
New cards
attack
tấn công
93
New cards
attention
sự chú ý
94
New cards
audience
khán giả
95
New cards
author
tác giả
96
New cards
authority
sự quyền lực
97
New cards
available
có sẵn, đc dùng
98
New cards
back
mặt sau ,cái lưg
99
New cards
remain
duy trì
100
New cards
base
phần đế

Căn cứ