Bài khóa 1 - có phiên âm

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/7

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

8 Terms

1
New cards

我现在去图书馆,你跟我一起去,好吗?(Wǒ xiànzài qù túshūguǎn, nǐ gēn wǒ yīqǐ qù, hǎo ma?)

Bây giờ tôi đi thư viện, bạn đi cùng tôi nhé?

2
New cards

好,咱们走吧。你常去图书馆吗?(Hǎo, zánmen zǒu ba. Nǐ cháng qù túshūguǎn ma?)

Được, chúng ta đi nào. Bạn thường đi thư viện không?

3
New cards

常去。我常借书,也常在那儿看书。你呢?常去吗?(Cháng qù. Wǒ cháng jiè shū, yě cháng zài nàr kàn shū. Nǐ ne? Cháng qù ma?)

Thường đi. Tôi thường mượn sách, cũng thường đọc sách ở đó. Còn bạn? Thường đi không?

4
New cards

我也常去。有时候借书,有时候上网查资料,但不常在那儿看书。(Wǒ yě cháng qù. Yǒu shíhou jiè shū, yǒu shíhou shàng wǎng chá zīliào, dàn bù cháng zài nàr kàn shū.)

Tôi cũng thường đi. Có lúc mượn sách, có lúc tra tư liệu trên mạng, nhưng không thường đọc sách ở đó.

5
New cards

我总在宿舍看书。(Wǒ zǒng zài sùshè kàn shū.)

Tôi luôn đọc sách ở ký túc xá.

6
New cards

你的宿舍安静吗?(Nǐ de sùshè ānjìng ma?)

Ký túc xá của bạn yên tĩnh không?

7
New cards

很安静。(Hěn ānjìng.)

Rất yên tĩnh.

8
New cards