Unit 6: Science and technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/137

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

138 Terms

1
New cards

Artifical (adj)(ˌɑːtɪˈfɪʃl)

Nhân tạo (flower ,silk,sweetner,light,fertlizer)

<p>Nhân tạo (flower ,silk,sweetner,light,fertlizer)</p>
2
New cards

False(adj)(fɔːls)

Giả (teeth,information,beard,passport,smile)

<p>Giả (teeth,information,beard,passport,smile)</p>
3
New cards

Natural(adj)(ˈnætʃrəl)

Tự nhiên(natural resources)

<p>Tự nhiên(natural resources)</p>
4
New cards

Physical(adj)(ˈfɪzɪkl)

Thuộc về thể chất,có thể cảm nhận và chạm vào được

<p>Thuộc về thể chất,có thể cảm nhận và chạm vào được</p>
5
New cards

True(adj)(truː)

Thật ,chính xác(a true story)

<p>Thật ,chính xác(a true story)</p>
6
New cards

Accurate (adj)(ˈækjərət)

Chính xác(description ,calculation, record,information,data)

<p>Chính xác(description ,calculation, record,information,data)</p>
7
New cards

Method(n)(ˈmeθəd)

Phương pháp

<p>Phương pháp</p>
8
New cards

way

Cách,hướng

<p>Cách,hướng</p>
9
New cards

Engine(n)(ˈendʒɪn)

Động cơ

<p>Động cơ</p>
10
New cards

Machine(n)(məˈʃiːn])

Máy móc,thiết bị ,(tivi ,tủ lạnh )

<p>Máy móc,thiết bị ,(tivi ,tủ lạnh )</p>
11
New cards

Motor(n)(ˈməʊtə)

Động cơ khiến máy hoạt động (phương tiện ,máy móc)

<p>Động cơ khiến máy hoạt động (phương tiện ,máy móc)</p>
12
New cards

Aim (n)(eim)

Mục tiêu ,mục đích

<p>Mục tiêu ,mục đích</p>
13
New cards

Cause(n)(kɔːz)

Nguồn cơn,nguyên nhân)

<p>Nguồn cơn,nguyên nhân)</p>
14
New cards

reason

Lí do

<p>Lí do</p>
15
New cards

Estimate (v)(ˈestɪmeɪt)

Ước tính

<p>Ước tính</p>
16
New cards

Calculate(v)(ˈkælkjuleɪt)

Tính toán

<p>Tính toán</p>
17
New cards

Electric(adj)(ɪˈlektrɪk)

Thuộc về điện ,liên quan đến điện

<p>Thuộc về điện ,liên quan đến điện</p>
18
New cards

Electronic(adj)(ɪˌlekˈtrɒnɪk)

Điện tử(chứa đựng những phần điện nhỏ như vi mạch )electrical appliances,power,energy,equipment

<p>Điện tử(chứa đựng những phần điện nhỏ như vi mạch )electrical appliances,power,energy,equipment</p>
19
New cards

Invent(v)

Phát minh

<p>Phát minh</p>
20
New cards

Discover(v)(dɪˈskʌvə(r)]

Khám phá

<p>Khám phá</p>
21
New cards

Research(n)(rɪˈsɜːtʃ)

Nghiên cứu

<p>Nghiên cứu</p>
22
New cards

Experiment(n)(ɪkˈsperɪmənt)

Thí nghiệm

<p>Thí nghiệm</p>
23
New cards

Experience(n)(ɪkˈspɪəriəns)

Trải nghiệm,kinh nghiệm

24
New cards

Progress(n)(ˈprəʊɡres)

Tiến bộ ,tiến triển

<p>Tiến bộ ,tiến triển</p>
25
New cards

Development(n)(dɪˈveləpmənt)

Sự phát triển (qua một giai đoạn)

<p>Sự phát triển (qua một giai đoạn)</p>
26
New cards

Modern (adj)(ˈmɒdn)

Hiện đại

<p>Hiện đại</p>
27
New cards

New

(adj) mới, mới mẻ, mới lạ

<p>(adj) mới, mới mẻ, mới lạ</p>
28
New cards

Industry(n)(ˈɪndəstri)

Nền công nghiệp

<p>Nền công nghiệp</p>
29
New cards

Factory(n)(ˈfæktri)

Nhà máy

<p>Nhà máy</p>
30
New cards

Award (n)(əˈwɔːd)

Giải thưởng(cuộc thi)

<p>Giải thưởng(cuộc thi)</p>
31
New cards

reward(n)(rɪˈwɔːd)

Phần thưởng(khi làm được một việc giúp người khác)

<p>Phần thưởng(khi làm được một việc giúp người khác)</p>
32
New cards

handsome reward

Phần thưởng hậu hĩnh

<p>Phần thưởng hậu hĩnh</p>
33
New cards

Take place(phr)(teɪk pleɪs)

Diễn ra

<p>Diễn ra</p>
34
New cards

Occur(v)

Xảy ra

<p>Xảy ra</p>
35
New cards

Break down

Dừng làm việc ,dừng hoạt động(hỏng, suy sụp)

<p>Dừng làm việc ,dừng hoạt động(hỏng, suy sụp)</p>
36
New cards

Carry out

Tiến hành (thí nghiệm)

37
New cards

come off = succeed

Thành công

<p>Thành công</p>
38
New cards

develop

Phát triển và thành công

<p>Phát triển và thành công</p>
39
New cards

Come up with

Nghĩ ra 1 ý tưởng,một kế hoạch

<p>Nghĩ ra 1 ý tưởng,một kế hoạch</p>
40
New cards

Cut off

Cắt hoàn toàn

41
New cards

Find out

Tìm ra thông tin

<p>Tìm ra thông tin</p>
42
New cards

Give off

Thải ra,toả ra(hơi nhiệt)

<p>Thải ra,toả ra(hơi nhiệt)</p>
43
New cards

Narrow down

Giảm tải,thu hẹp(số lượng,khả năng)

<p>Giảm tải,thu hẹp(số lượng,khả năng)</p>
44
New cards

Plug in

Cắm vào nguồn điện

<p>Cắm vào nguồn điện</p>
45
New cards

Put through

Kết nối điện thoại

<p>Kết nối điện thoại</p>
46
New cards

Turn into

Thay đổi thành thứ gì khác

<p>Thay đổi thành thứ gì khác</p>
47
New cards

Turn off

Tắt thiết bị điện

<p>Tắt thiết bị điện</p>
48
New cards

Work out

Tìm ra giải pháp

<p>Tìm ra giải pháp</p>
49
New cards

Make an attempt at sth /doing/to do

Cố gắng làm việc gì

<p>Cố gắng làm việc gì</p>
50
New cards

Attempt to do

Cố làm gì

51
New cards

In an attempt to do

Cố làm gì

52
New cards

On average

Trên trung bình

53
New cards

In the beginning

Lúc đầu

<p>Lúc đầu</p>
54
New cards

at the beginning of sth

Ở phần đầu

55
New cards

Beginning with

Bắt đầu với

56
New cards

At /on the bottom (of sth)

Từ dưới đáy

<p>Từ dưới đáy</p>
57
New cards

Be/find /look for ... the cause of sth

Là/tìm/tìm kiếm nguyên nhân của cái gì

58
New cards

Come to/reach the conclusion (that)

Tiến tới kết luận

<p>Tiến tới kết luận</p>
59
New cards

In conclusion= to summarize

Cuối cùng,tổng kết lại

60
New cards

Do/perform/carry out an experiment (on sth)

Làm/biểu diễn/tiến hành 1 thí nghiệm

61
New cards

Experiment with sth/doing

Thí nghiệm với cái gì

<p>Thí nghiệm với cái gì</p>
62
New cards

In fact

thực tế là

<p>thực tế là</p>
63
New cards

As a matter of fact

Sự thật là

64
New cards

The fact (of the matter)is that

Thực tế của vấn đề gì đó là

65
New cards

Face the fact

Đối mặt với sự thật

66
New cards

With the introduction of sth

Với sự giới thiệu của

67
New cards

An introduction to sth/sb

Sơ lược về

<p>Sơ lược về</p>
68
New cards

Make/receive/get a phone call

Thực hiện/nhận 1 cuộc gọi

<p>Thực hiện/nhận 1 cuộc gọi</p>
69
New cards

Take a photo of sth/sb

Chụp ảnh

<p>Chụp ảnh</p>
70
New cards

Do reseach (on /into sth)

Thực hiện nghiên cứu

<p>Thực hiện nghiên cứu</p>
71
New cards

Cause sth(to do)

Li do khiến ai/cái gì làm gì

72
New cards

Consider sth /doing

Cân nhắc làm gì

<p>Cân nhắc làm gì</p>
73
New cards

Consider if/whether

Nếu /liệu rằng

74
New cards

Consider sb for sth

Cân nhắc ai vào chức vụ gì

75
New cards

Consider it/stranger ...(for sb to do)

Thấy nó như thế nào

76
New cards

Consider it +adj

Cảm thấy nó ntn

77
New cards

Discussion about

Thảo luận về

<p>Thảo luận về</p>
78
New cards

Discuss sth/doing (with sb)

Thảo luận

79
New cards

Explain that

Giải thích rằng

<p>Giải thích rằng</p>
80
New cards

Explain sth(to sb)

Giải thích cái gì cho ai

81
New cards

Intend to do /doing

Dự định làm gì

<p>Dự định làm gì</p>
82
New cards

Know (about)sth/doing

Biết về cái gì

<p>Biết về cái gì</p>
83
New cards

Know of sb

Biết về ai

84
New cards

Be known as sth

to be called: được biết đến như là

Dictionary example:

California is also known as the Sunshine State.

<p>to be called: được biết đến như là</p><p>Dictionary example:</p><p>California is also known as the Sunshine State.</p>
85
New cards

Look at/for sth/sb

Nhìn vào/ tìm kiếm cái gì

<p>Nhìn vào/ tìm kiếm cái gì</p>
86
New cards

Look forward to sth /doing

Mong đợi ai /cái gì

<p>Mong đợi ai /cái gì</p>
87
New cards

Manage to do

Xoay sở

88
New cards

Plan sth

Lên kế hoạch

<p>Lên kế hoạch</p>
89
New cards

Plan to do

Định làm

90
New cards

Possible (for sth) to do

Có khả năng làm gì

<p>Có khả năng làm gì</p>
91
New cards

Find sth possible

Tìm ra khả năng

92
New cards

Result of sth/doing

Kết quả của

<p>Kết quả của</p>
93
New cards

Result in sth

Dẫn tới ,gây ra

94
New cards

Result in(your) doing

Gây ra

95
New cards

Result from sth/doing

Bắt nguồn từ

96
New cards

As a result of sth

Bởi vì cái gì

97
New cards

Wonder about sth/doing

Băn khoăn về cái gì

98
New cards

Wonder if/whether/why

Tự hỏi rằng/liệu /vì sao

99
New cards

Appear (əˈpɪə(r))(v)

Hiện ,hiện ra ,xuất hiện

<p>Hiện ,hiện ra ,xuất hiện</p>
100
New cards

Appearance(n)(əˈpɪərəns)

Hình dạng,ngoại hình