Deal with= solve = cope with= address= handle
Giải quyết ( 5 từ)
Carry out
= do tiến hành
Path
Con đường
Go off
= happen
Make choice
Đưa ra lựa chọn
Inform
Có hiểu biết
Industry
Ngành công nghiệp
Sensible
Có óc xét đoán
Dense
Dày đặc
Ignorant
= stupid
Peer= colleague
= friend
Passion
Nhiệt huyết
Rewarding
= valuable có giá trị lớn , quý giá
Independent of
Tự lập khỏi
Make use of = take advantage of
Tận dụng
Managing time
Quản lý tg
Break out
Đổ mồ hôi
University tutor
Trợ giảng
Let be clear
Phải rõ ràng
Initial
Ban đầu
Breather
= rest
whether… or
Liệu rằng… hay ko
At one’s best
Ở trạng thái tốt nhất
Along with
Cùng với
Build up
Tăng dần
Get/be used to ving/n
Quen với vc gì
Have a doubt about sth
Có nghi ngờ về
Reliable= dependable
Đáng tin
Determined= tenacious
Kiên quyết
Self-esteem= self-respect
Tự trọng
Self confident
Tự tin
Self abasement
Tự hạ mình
Self restraint
Tự kiềm chế
Idle
= lazy
Divergent
= different
upset
= worry
Convince= persuade
Thuyết phục
Approach
= method
Well inform>< ill inform
Thạo nhiều inf>< nhận thức ko đủ về true
Bad inform
Thông tin kém
Badly inform
Ít thông tin
Reluctant>< willing
Miễn cưỡng>< tự nguyện
Essential>< dispensable
Cần thiết>< ko cần thiết
Mean(adj)>< generous
Ích kỉ>< hào phóng
Confess(v)>< conceal
Thú nhận>< che giấu
Look up to>< look down to
Tôn trọng ngưỡng mộ>< coi thường
Hopeless>< promising
Vô vọng>< tràn đầy hi vọng
Be kind to each other
Tử tế với nhau