Thẻ ghi nhớ: Health and well being BUỔI 4 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/64

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

65 Terms

1
New cards

abundant

/əˈbʌn.dənt/ - dồi dào, phong phú

2
New cards

adolescent

/ˌæd.əˈles.ənt/ - thanh thiếu niên

3
New cards

adverse

/ˈæd.vɜːs/ - bất lợi, có hại

4
New cards

ailment

/ˈeɪl.mənt/ - bệnh nhẹ

5
New cards

antioxidant

/ˌæn.tiˈɒk.sɪ.dənt/ - chất chống oxy hóa

6
New cards

appearance

/əˈpɪə.rəns/ - ngoại hình, diện mạo

7
New cards

appendicitis

/əˌpen.dɪˈsaɪ.tɪs/ - viêm ruột thừa

8
New cards

approach

/əˈprəʊtʃ/ - cách tiếp cận, phương pháp

9
New cards

appropriate

/əˈprəʊ.pri.ət/ - phù hợp, thích hợp

10
New cards

centenarian

/ˌsen.təˈneə.ri.ən/ - người sống trăm tuổi

11
New cards

citizen

/ˈsɪt.ɪ.zən/ - công dân

12
New cards

cliff

/klɪf/ - vách đá

13
New cards

conclude

/kənˈkluːd/ - kết luận

14
New cards

consistent

/kənˈsɪs.tənt/ - nhất quán, kiên định

15
New cards

consumption

/kənˈsʌmp.ʃən/ - sự tiêu thụ

16
New cards

challenging

/ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ - đầy thử thách

17
New cards

chronic

/ˈkrɒn.ɪk/ - mãn tính, kinh niên

18
New cards

dementia

/dɪˈmen.ʃə/ - chứng mất trí nhớ

19
New cards

development

/dɪˈvel.əp.mənt/ - sự phát triển

20
New cards

devise

/dɪˈvaɪz/ - nghĩ ra, phát minh, thiết kế

21
New cards

drawback

/ˈdrɔː.bæk/ - điểm bất lợi, hạn chế

22
New cards

exemplify

/ɪɡˈzem.plɪ.faɪ/ - minh họa, là ví dụ tiêu biểu

23
New cards

explore

/ɪkˈsplɔːr/ - khám phá, thám hiểm

24
New cards

exposure

/ɪkˈspəʊ.ʒər/ - sự tiếp xúc, sự phơi bày

25
New cards

gossip

/ˈɡɒs.ɪp/ - chuyện phiếm, tin đồn

26
New cards

grateful

/ˈɡreɪt.fəl/ - biết ơn

27
New cards

handshake

/ˈhænd.ʃeɪk/ - cái bắt tay

28
New cards

hardship

/ˈhɑːd.ʃɪp/ - sự khó khăn, gian khổ

29
New cards

herbal

/ˈhɜː.bəl/ - từ thảo mộc

30
New cards

impair

/ɪmˈpeə(r)/ - làm hư hại, làm suy giảm

31
New cards

incompatible

/ˌɪn.kəmˈpæt.ə.bəl/ - không tương thích, không phù hợp

32
New cards

incorporate

/ɪnˈkɔː.pər.eɪt/ - kết hợp, tích hợp

33
New cards

inquiry

/ɪnˈkwaɪəri/ - sự điều tra, sự thăm dò

34
New cards

integral

/ˈɪn.tɪ.ɡrəl/ - không thể thiếu, cần thiết

35
New cards

intense

/ɪnˈtens/ - dữ dội, căng thẳng, mãnh liệt

36
New cards

lifespan

/ˈlaɪf.spæn/ - tuổi thọ, vòng đời

37
New cards

longevity

/lɒnˈdʒev.ə.ti/ - tuổi thọ

38
New cards

moderation

/ˌmɒd.ərˈeɪ.ʃən/ - sự điều độ, vừa phải

39
New cards

notable

/ˈnəʊ.tə.bəl/ - đáng chú ý, nổi bật

40
New cards

optimal

/ˈɒp.tɪ.məl/ - tối ưu

41
New cards

prolong

/prəˈlɒŋ/ - kéo dài

42
New cards

properly

/ˈprɒp.ə.li/ - một cách đúng đắn, hợp lý

43
New cards

refined

/rɪˈfaɪnd/ - tinh chế, tinh luyện, tao nhã

44
New cards

refuse

/rɪˈfjuːz/ - từ chối

45
New cards

repetitive

/rɪˈpet.ə.tɪv/ - lặp đi lặp lại

46
New cards

rocky

/ˈrɒk.i/ - nhiều đá, gập ghềnh

47
New cards

session

/ˈseʃ.ən/ - buổi, phiên (học, họp, tập)

48
New cards

significantly

/sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt.li/ - một cách đáng kể

49
New cards

sloping

/ˈsləʊ.pɪŋ/ - dốc, nghiêng

50
New cards

solidarity

/ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/ - sự đoàn kết

51
New cards

stance

/stæns/ - lập trường, quan điểm

52
New cards

stretch

/stretʃ/ - giãn, kéo căng

53
New cards

subconscious

/sʌbˈkɒn.ʃəs/ - (thuộc) tiềm thức

54
New cards

sustainable

/səˈsteɪ.nə.bəl/ - bền vững

55
New cards

terrain

/təˈreɪn/ - địa hình

56
New cards

uneven

/ʌnˈiː.vən/ - không bằng phẳng, không đều

57
New cards

wealthy

/ˈwel.θi/ - giàu có

58
New cards

workout

/ˈwɜː.kaʊt/ - buổi tập luyện

59
New cards

attribute to something

quy cho, cho là do

60
New cards

feast on

ăn uống (nhiều, thường là món ngon)

61
New cards

involve somebody in something

khiến ai đó tham gia vào việc gì

62
New cards

make a difference

tạo ra sự khác biệt

63
New cards

recommend doing something

giới thiệu, khuyên làm việc gì

64
New cards

suffer from something

chịu đựng, mắc phải điều gì đó

65
New cards

work out

tập thể dục, giải quyết thành công